location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

UNYKAch 80.40.24 linh kiện máy tính và giá đỡ Rack Màu đen, Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
UNYKAch Check ‘UNYKAch’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
80.40.24
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
80.40.24
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
6940533545064
Hạng mục:
A computer case, also known as a chassis, is an empty metal shell used to protect computer components.
Linh kiện máy tính và giá đỡ Check ‘UNYKAch’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by UNYKAch: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 22846
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 28 Oct 2021 13:52:07
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points UNYKAch 80.40.24 linh kiện máy tính và giá đỡ Rack Màu đen, Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Rack Máy chủ
  • - ATX, CEB, EEB, micro ATX
  • - Kích cỡ ổ đĩa cứng được hỗ trợ: 2.5,3.5" Khoang kết hợp HDD/SDD
  • - Số lượng khe 2.5”: 24 Số lượng khe 5.25”: 24
  • - SGCC
  • - Màu đen, Bạc
Thêm>>>
Short summary description UNYKAch 80.40.24 linh kiện máy tính và giá đỡ Rack Màu đen, Bạc:
This short summary of the UNYKAch 80.40.24 linh kiện máy tính và giá đỡ Rack Màu đen, Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

UNYKAch 80.40.24, Rack, Máy chủ, Màu đen, Bạc, ATX, CEB, EEB, micro ATX, SGCC, 4U

Long summary description UNYKAch 80.40.24 linh kiện máy tính và giá đỡ Rack Màu đen, Bạc:
This is an auto-generated long summary of UNYKAch 80.40.24 linh kiện máy tính và giá đỡ Rack Màu đen, Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

UNYKAch 80.40.24. Hệ số hình dạng: Rack, Kiểu/Loại: Máy chủ, Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bạc. Kích cỡ ổ đĩa cứng được hỗ trợ: 2.5,3.5". Chiều rộng: 435 mm, Độ dày: 650 mm, Chiều cao: 176 mm. Chiều rộng của kiện hàng: 565 mm, Chiều sâu của kiện hàng: 845 mm, Chiều cao của kiện hàng: 245 mm. Các cổng vào/ ra: 6x Mini SAS

Thiết kế
Chất liệu
SGCC
Hệ số hình dạng *
Rack
Kiểu/Loại *
Máy chủ
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Bạc
Các hệ số hình dạng của bo mạch chủ được hỗ trợ *
ATX, CEB, EEB, micro ATX
Số lượng khe 5.25” *
24
Số lượng khe 2.5”
24
Số lượng khe 3.5” bên trong
24
Lắp giá
Yes
Dung lượng giá đỡ
4U
Cửa sổ bên
No
Nút ấn mở/tắt
Yes
Chứng nhận
CE / ROSH
Nguồn điện cung cấp
Đi kèm nguồn cung cấp điện *
No
Hỗ trợ lưu trữ điện dự phòng (RPS)
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Dung lượng
Kích cỡ ổ đĩa cứng được hỗ trợ *
2.5, 3.5"
Khoang kết hợp HDD/SDD
Yes
Số lượng ổ cứng được hỗ trợ
24
Thay "nóng"
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
435 mm
Độ dày
650 mm
Chiều cao
176 mm
Trọng lượng
15,3 kg
Độ dày của chất liệu
1 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
565 mm
Chiều sâu của kiện hàng
845 mm
Chiều cao của kiện hàng
245 mm
Trọng lượng thùng hàng
17,6 kg
Các đặc điểm khác
Ốc vít đi kèm
Yes
Các cổng vào/ ra
6x Mini SAS
Ổ nối điện ngoại vi (Molex) (4 chân)
6