location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips CSA260/91R1 máy pha cà phê Thủ công Máy pha cà phê viên nén 1,2 L

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
CSA260/91R1
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CSA260/91R1
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8720389046919
Hạng mục:
Machine used to make coffee.
Máy pha cà phê Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 227
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 13 Aug 2024 15:50:07
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips CSA260/91R1 máy pha cà phê Thủ công Máy pha cà phê viên nén 1,2 L
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Mặt bàn Thủ công Máy pha cà phê viên nén 1,2 L
  • - Túi lọc cà phê
  • - 8 tách/ly 1 bar
  • - 1450 W
  • - Màu đen, Màu đỏ
Thêm>>>
Short summary description Philips CSA260/91R1 máy pha cà phê Thủ công Máy pha cà phê viên nén 1,2 L:
This short summary of the Philips CSA260/91R1 máy pha cà phê Thủ công Máy pha cà phê viên nén 1,2 L data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips CSA260/91R1, Máy pha cà phê viên nén, 1,2 L, Túi lọc cà phê, 1450 W, Màu đen, Màu đỏ

Long summary description Philips CSA260/91R1 máy pha cà phê Thủ công Máy pha cà phê viên nén 1,2 L:
This is an auto-generated long summary of Philips CSA260/91R1 máy pha cà phê Thủ công Máy pha cà phê viên nén 1,2 L based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips CSA260/91R1. Sản Phẩm: Máy pha cà phê viên nén, Dòng máy pha cà phê: Thủ công, Dung lượng bình nước: 1,2 L, Kiểu cho cà phê đầu vào: Túi lọc cà phê, Bình chứa cà phê đã pha: Cốc, Dung lượng tính bằng cốc: 8 tách/ly. Công suất: 1450 W. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu đỏ

Hiệu suất
Dòng máy pha cà phê *
Thủ công
Hai cốc cùng một lúc
Yes
Hệ thống Cà phê viên nén/pod
Senseo
Bình chứa cà phê đã pha *
Cốc
Dung lượng tính bằng cốc *
8 tách/ly
Áp suất vận hành tối đa
1 bar
Máy xay tích hợp *
No
Độ đậm của coffee có thể thay đổi *
No
Chiều cao vòi pha cà phê có thể điều chỉnh
Yes
Vị trí đặt thiết bị *
Mặt bàn
Sản Phẩm *
Máy pha cà phê viên nén
Dung lượng bình nước *
1,2 L
Kiểu cho cà phê đầu vào *
Túi lọc cà phê
Các bộ phận của đĩa không thấm nước
Yes
Thời gian pha (1 cốc)
30 giây
Thời gian pha (2 cốc)
60 giây
Nước xuất xứ
Romania
Chức năng & chương trình nấu ăn
Các loại nước giải khát *
No
Công thái học
Kiểu kiểm soát *
Nút bấm
Màn hình tích hợp *
No
Bình nước tháo rời được
Yes
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu đỏ
Khay nhỏ giọt tháo rời được
Yes
Chiều dài dây
0,8 m
Bộ báo cặn
Yes
Điện
Công suất *
1450 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
0,5 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
285 mm
Độ dày
170 mm
Chiều cao
310 mm
Trọng lượng
2,43 kg
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Chiều rộng của kiện hàng
349 mm
Chiều sâu của kiện hàng
209 mm
Chiều cao của kiện hàng
357 mm
Chi tiết kỹ thuật
Chiều cao cốc tối đa
14 cm