location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson SureColor SC-F6300 (hdK) máy in khổ lớn In phun Màu sắc 720 x 1440 DPI Kết nối mạng Ethernet / LAN

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
SureColor
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SC-F6300 (hdK)
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11CH66301A0
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8715946672274
Hạng mục:
Những máy in này được thiết kế để in trên các phương tiện có kích cỡ lớn hơn khổ A4. Rất lý tưởng để in những áp phích quảng cáo ấn tượng!
Máy in khổ lớn Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 93597
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 30 May 2023 12:10:18
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson SureColor SC-F6300 (hdK) máy in khổ lớn In phun Màu sắc 720 x 1440 DPI Kết nối mạng Ethernet / LAN
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - In phun 720 x 1440 DPI Màu sắc
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu vàng, Màu hồng tía
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
Thêm>>>
Short summary description Epson SureColor SC-F6300 (hdK) máy in khổ lớn In phun Màu sắc 720 x 1440 DPI Kết nối mạng Ethernet / LAN:
This short summary of the Epson SureColor SC-F6300 (hdK) máy in khổ lớn In phun Màu sắc 720 x 1440 DPI Kết nối mạng Ethernet / LAN data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson SureColor SC-F6300 (hdK), In phun, 720 x 1440 DPI, Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu vàng, Màu hồng tía, 1500 ml, 0.08 - 0.5 mm, 111,8 cm

Long summary description Epson SureColor SC-F6300 (hdK) máy in khổ lớn In phun Màu sắc 720 x 1440 DPI Kết nối mạng Ethernet / LAN:
This is an auto-generated long summary of Epson SureColor SC-F6300 (hdK) máy in khổ lớn In phun Màu sắc 720 x 1440 DPI Kết nối mạng Ethernet / LAN based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson SureColor SC-F6300 (hdK). Công nghệ in: In phun, Độ phân giải tối đa: 720 x 1440 DPI, Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu vàng, Màu hồng tía. Độ dày phương tiện: 0.08 - 0.5 mm, Chiều rộng con cuộn tối đa: 111,8 cm, Đường kính tối đa của cuộn: 15 cm. Đầu nối USB: USB Type-A. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám, Bộ nhớ trong (RAM): 512 MB, Mức áp suất âm thanh (khi in): 55,1 dB. Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ): 3 W, Tiêu thụ năng lượng: 65 W, Tiêu thụ năng lượng (tắt máy): 0,4 W

In
Công nghệ in *
In phun
Màu sắc *
Yes
Độ phân giải tối đa *
720 x 1440 DPI
Số lượng hộp mực in *
7
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu vàng, Màu hồng tía
Thể tích hộp mực in (hệ mét)
1500 ml
Sao chép
Sao chép *
No
Scanning
Quét (scan) *
No
Xử lý giấy
Độ dày phương tiện
0.08 - 0.5 mm
Chiều rộng con cuộn tối đa
111,8 cm
Đường kính tối đa của cuộn
15 cm
Chiều rộng phương tiện (con cuộn)
1118 mm
Cổng giao tiếp
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng USB *
Yes
Đầu nối USB
USB Type-A
Số lượng cổng USB 2.0
1
Hiệu suất
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu xám
Màn hình tích hợp *
Yes
Bộ nhớ trong (RAM)
512 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
55,1 dB
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
3 W
Tiêu thụ năng lượng
65 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,4 W
Điện áp AC đầu vào
100-240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 25 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
40 - 60 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
15 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
20 - 80 phần trăm
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 10 (32/64 bit), Windows 7 (32/64 bit), Windows 8 (32/64 Bit), Windows 8.1 (32/64 bit)
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 10 x64, Windows 7, Windows 7 x64, Windows 8, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 x64
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
1608 mm
Độ dày
1128 mm
Chiều cao
917 mm
Trọng lượng
85 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
810 mm
Chiều sâu của kiện hàng
2260 mm
Chiều cao của kiện hàng
1100 mm
Trọng lượng thùng hàng
173 kg
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Thủ công
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Phần mềm tích gộp
Epson Edge Print
Các đặc điểm khác
Giọt mực
4
Dung lượng hộp mực
600 tờ
Các số liệu kích thước
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
1 pc(s)
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Số lượng mỗi lớp
1 pc(s)
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
1 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
1 pc(s)