location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson AcuLaser C3900DN Màu sắc 600 x 600 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
AcuLaser C3900DN
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11CB46021
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 78439
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson AcuLaser C3900DN Màu sắc 600 x 600 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de Màu sắc
  • - 600 x 600 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 30 ppm
  • - In hai mặt
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - LCD
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 120000 số trang/tháng
  • - Tổng số lượng khay đầu vào: 1 Tổng công suất đầu vào: 250 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 256 MB 800 MHz
Thêm>>>
Short summary description Epson AcuLaser C3900DN Màu sắc 600 x 600 DPI A4:
This short summary of the Epson AcuLaser C3900DN Màu sắc 600 x 600 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson AcuLaser C3900DN, La de, Màu sắc, 600 x 600 DPI, A4, 30 ppm, In hai mặt

Long summary description Epson AcuLaser C3900DN Màu sắc 600 x 600 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of Epson AcuLaser C3900DN Màu sắc 600 x 600 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson AcuLaser C3900DN. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 120000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 30 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng

In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
30 ppm
Màu sắc *
Yes
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
30 ppm
Thời gian khởi động
39 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
12,9 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
120000 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Số lượng hộp mực in *
4
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 5c, PCL 5e, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
250 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
2
Công suất đầu vào tối đa
850 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio, Phiếu mục lục, Letter
Kích cỡ phong bì
DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
92 - 148 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
216 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 120 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
IP/Sec, DHCP, SNMPv1/v2c/v3, BootP, ARP, HTTPv1.1, HTTPS, SMTPv1, SNTP, SLPv2, DDNS, WSD, AutoIP, Ping, EtherTalk, IPX/SPX
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
IP/Sec, DHCP, SNMPv1/v2c/v3, BootP, ARP, HTTPv1.1, HTTPS, SMTPv1, SNTP, SLPv2, DDNS, WSD, AutoIP, Ping, EtherTalk, IPX/SPX
Các giao thức quản lý
IPP1.1, LPD, FTP, DHCP, SNMPv1/v2c/v3, BottP, ARP, HTTPv1.1, HTTPS, SMTPv1, SNTP, SLPv2, DDNS, WSD, TCPIPSocketPrinting, AutoIP, Ping, IPv4, IPv6, Ipsec
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
256 MB
Bộ nhớ trong tối đa
768 MB
Tốc độ vi xử lý
800 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
54 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
39 dB
Thiết kế
Màn hình hiển thị
LCD
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
1200 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
34 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
166 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 30 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 85 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
22,3 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
419 x 520 x 330 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
560 mm
Chiều sâu của kiện hàng
625 mm
Chiều cao của kiện hàng
505 mm
Trọng lượng thùng hàng
30,2 kg
Các số liệu kích thước
Chiều rộng pa-lét
80 cm
Chiều dài pa-lét
120 cm
Chiều cao pa-lét
2,17 m
Số lượng mỗi lớp
2 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
8 pc(s)
Chiều rộng pallet (UK)
100 cm
Chiều dài pallet (UK)
120 cm
Chiều cao pallet (UK)
2,17 m
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
2 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
8 pc(s)
Các đặc điểm khác
Khả năng tương thích Mac
Yes
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp
IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit Ethernet
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 7 Windows Vista (32/64bit) Windows XP (32/64bit) Windows 2000 Windows Server 2003 (32/64bit) Windows Server 2008 (32/64bit) Windows Server 2008R2 (64bit) Mac OS X 10.3.9+
Bao gồm phông chữ
Yes
Công suất điốt phát quang (LED)
Yes
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ
Yes
Tiêu chuẩn hệ thống mạng
IEEE 802.3, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3u
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)