location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Brother MFC-8710DW multifunction printer La de A4 1200 x 1200 DPI 40 ppm Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Brother Check ‘Brother’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
MFC-8710DW
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
MFC-8710DW show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Brother’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Brother: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 98277
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Brother MFC-8710DW multifunction printer La de A4 1200 x 1200 DPI 40 ppm Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In mono
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen
  • - A4 40 ppm
  • - Photocopy mono Quét màu Fax mono
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 64 MB
  • - 16,2 kg
Thêm>>>
Short summary description Brother MFC-8710DW multifunction printer La de A4 1200 x 1200 DPI 40 ppm Wi-Fi:
This short summary of the Brother MFC-8710DW multifunction printer La de A4 1200 x 1200 DPI 40 ppm Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Brother MFC-8710DW, La de, In mono, 1200 x 1200 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen

Long summary description Brother MFC-8710DW multifunction printer La de A4 1200 x 1200 DPI 40 ppm Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of Brother MFC-8710DW multifunction printer La de A4 1200 x 1200 DPI 40 ppm Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

Brother MFC-8710DW. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 1200 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

In
Công nghệ in *
La de
In *
In mono
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
40 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8,5 giây
In an toàn
Yes
Sao chép
Sao chép *
Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa *
1200 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
40 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
10,5 giây
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Chức năng N-trong-1 (N=)
2, 4
Sao chép tự do máy tính cá nhân
Yes
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
1200 x 1200 DPI
Độ phân giải quét tối đa
19200 x 19200 DPI
Phạm vi quét tối đa
Legal (216 x 356)
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến
CIFS, E-mail, E-mail Server, Tập tin, FTP, Hình ảnh, OCR, USB
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG, PNG, TIF
Các định dạng văn bản
PDF
Độ sâu màu đầu vào
48 bit
Độ sâu màu in
24 bit
Các cấp độ xám
256
Fax
Fax *
Fax mono
Độ phân giải fax (trắng đen)
203 x 203 DPI
Tốc độ truyền fax
2,5 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax
500 trang
Tự động quay số gọi lại
Yes
Quay số fax nhanh, các số tối đa
300
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Yes
Quảng bá fax
366 các địa điểm
Tự động giảm
Yes
Vòng đặc biệt
Yes
Truy cập fax kép
Yes
Kỹ thuật mã hóa fax
JBIG, JPEG, MH, MMR, MR
Hiển thị tên người gọi đến
No
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
500 - 3500 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
50000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Số lượng hộp mực in *
1
Màu sắc in *
Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang
BR-Script 3, Epson FX, IBM ProPrinter, PCL 6
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
250 tờ
Tổng công suất đầu ra *
150 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
50 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio, Legal, Letter
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76,2 - 215,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 355,6 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 105 g/m²
Trọng lượng trung bình của khay giấy (hệ đo lường Anh)
7,26 - 12,7 kg (16 - 28 lbs)
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 163 g/m²
Xử lý giấy
Khối lượng khay in giấy Đa Năng (hệ đo lường Anh)
7,26 - 19,5 kg (16 - 43 lbs)
Khối lượng Khay Nạp giấy Tự động (ADF) (hệ đo lường Anh)
7,71 - 10,9 kg (17 - 24 lbs)
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép
60 - 105 g/m²
Khối lượng giấy tiện in hai mặt (hệ đo lường Anh)
16 - 28 lbs
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật
128-bit WEP, 64-bit WEP, 802.1x RADIUS, EAP-TLS, EAP-TTLS, LEAP, MD5, PEAP, TKIP, WPA-AES, WPA-EAP, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2-EAP, WPA2-PSK
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA (Auto IP), WINS/NetBIOS, DNS, mDNS, LLMNR, LPR/LPD, Raw Port/Port9100, POP3, SMTP, IPP/IPPS, FTP, LDAP, CIFS, TELNET, SNMPv1/v2c/v3, HTTP/HTTPS, TFTP, ICMP, Web Services (Print/Scan), SNTP
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
NDP, RA, DNS, mDNS, LLMNR, LPR/LPD, Raw Port/Port9100, IPP/IPPS, FTP, LDAP, CIFS, TELNET, SNMPv1/v2c/v3, HTTP/HTTPS, TFTP, SMTP, ICMPv6, SNTP, Web Services (Print/Scan)
Các giao thức quản lý
SNMPv1/v2c/v3
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
320 MB
Khe cắm bộ nhớ
1
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ nhớ trong (RAM) *
64 MB
Mức áp suất âm thanh (khi copy)
59 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ im lặng)
54 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
37 dB
Khả năng tương thích Mac
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Hiển thị số lượng dòng
5 dòng
Hiển thị ký tự
22
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
702 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
8,1 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
1,4 W
Điện áp AC đầu vào
120 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32,7 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Nhiệt độ vận hành (T-T)
50 - 91 °F
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
490,2 mm
Độ dày
414 mm
Chiều cao
447 mm
Trọng lượng
16,2 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
594,4 mm
Chiều sâu của kiện hàng
533,4 mm
Chiều cao của kiện hàng
604,5 mm
Trọng lượng thùng hàng
20 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
Nuance PaperPort SE Presto! PageManager
Các đặc điểm khác
Các tính năng của mạng lưới
Fast Ethernet
PicBridge
No
Đa chức năng
Bản sao, Fax, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Quét
Công nghệ kết nối
Có dây & Không dây
Tiêu chuẩn hệ thống mạng
IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.3, IEEE 802.3u
Quốc gia Distributor
México 1 distributor(s)