location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS X5AVN-FP164D máy tính xách tay Intel® Core™2 Duo 39,1 cm (15.4") 2 GB DDR2-SDRAM 250 GB NVIDIA® GeForce® 9650M GT FreeDOS

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
X5AVN-FP164D
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
X5AVN-FP164D
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 92780
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 02 Sep 2024 22:23:05
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS X5AVN-FP164D máy tính xách tay Intel® Core™2 Duo 39,1 cm (15.4") 2 GB DDR2-SDRAM 250 GB NVIDIA® GeForce® 9650M GT FreeDOS
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Intel® Core™2 Duo 2,2 GHz
  • - 39,1 cm (15.4") 1280 x 800 pixels Phủ bóng 16:10
  • - 2 GB DDR2-SDRAM 800 MHz
  • - 250 GB
  • - NVIDIA® GeForce® 9650M GT
  • - FreeDOS
Thêm>>>
Short summary description ASUS X5AVN-FP164D máy tính xách tay Intel® Core™2 Duo 39,1 cm (15.4") 2 GB DDR2-SDRAM 250 GB NVIDIA® GeForce® 9650M GT FreeDOS:
This short summary of the ASUS X5AVN-FP164D máy tính xách tay Intel® Core™2 Duo 39,1 cm (15.4") 2 GB DDR2-SDRAM 250 GB NVIDIA® GeForce® 9650M GT FreeDOS data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS X5AVN-FP164D, Intel® Core™2 Duo, 2,2 GHz, 39,1 cm (15.4"), 1280 x 800 pixels, 2 GB, 250 GB

Long summary description ASUS X5AVN-FP164D máy tính xách tay Intel® Core™2 Duo 39,1 cm (15.4") 2 GB DDR2-SDRAM 250 GB NVIDIA® GeForce® 9650M GT FreeDOS:
This is an auto-generated long summary of ASUS X5AVN-FP164D máy tính xách tay Intel® Core™2 Duo 39,1 cm (15.4") 2 GB DDR2-SDRAM 250 GB NVIDIA® GeForce® 9650M GT FreeDOS based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS X5AVN-FP164D. Họ bộ xử lý: Intel® Core™2 Duo, Tốc độ bộ xử lý: 2,2 GHz. Kích thước màn hình: 39,1 cm (15.4"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 pixels. Bộ nhớ trong: 2 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 250 GB. Model card đồ họa rời: NVIDIA® GeForce® 9650M GT. Hệ điều hành cài đặt sẵn: FreeDOS. Trọng lượng: 2,95 kg

Màn hình
Kích thước màn hình *
39,1 cm (15.4")
Độ phân giải màn hình *
1280 x 800 pixels
Tỉ lệ khung hình thực
16:10
Bề mặt hiển thị
Phủ bóng
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™2 Duo
Tốc độ bộ xử lý *
2,2 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Bus tuyến trước của bộ xử lý
800 MHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
2 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR2-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
800 MHz
Bộ nhớ trong tối đa *
4 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
250 GB
Giao diện ổ cứng
SATA
Tốc độ ổ cứng
5400 RPM
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
NVIDIA® GeForce® 9650M GT
Card đồ họa rời *
Yes
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
Âm thanh High Definition
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit Ethernet, WLAN
Bluetooth
No
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
3
eSATA ports quantity
1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI *
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire
1
Đầu ra tai nghe
1
Cổng ra S/PDIF
Yes
Giắc cắm micro
Yes
Bộ nối trạm
No
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
Yes
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
No
Khe cắm SmartCard
No
Đầu ra tivi
No
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
FreeDOS
Pin
Số lượng cell pin
6
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
375 mm
Độ dày
265 mm
Chiều cao (phía trước)
3,43 cm
Chiều cao (phía sau)
4,06 cm
Trọng lượng *
2,95 kg
Các đặc điểm khác
Công nghệ không dây
802.11 b/g/n
Kèm adapter AC
Yes
Cổng kết nối hồng ngoại
No
Kiểu/Loại
Máy tính cá nhân
Cổng đầu vào TV
No
Modem nội bộ
No