Lexmark X340 La de A4 600 x 600 DPI 25 ppm

  • Nhãn hiệu : Lexmark
  • Tên mẫu : X340
  • Mã sản phẩm : 20D0183
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 75381
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 18 Jan 2024 17:34:42
  • Short summary description Lexmark X340 La de A4 600 x 600 DPI 25 ppm :

    Lexmark X340, La de, 600 x 600 DPI, Scan mono, Fax mono, A4

  • Long summary description Lexmark X340 La de A4 600 x 600 DPI 25 ppm :

    Lexmark X340. Công nghệ in: La de, Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Scan mono. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in La de
In
Độ phân giải tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 25 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 10 giây
Sao chép
Sao chép
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 25 cpm
Scanning
Quét (scan) Scan mono
Fax
Fax Fax mono
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 15000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 210 x 297 mm
Tùy chọn xử lý giấy/đầu vào 550-Sheet Drawer
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào Single Sheet Manual Feed Slot, 250-Sheet Input Tray
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra 150-Sheet Output Bin, Single Sheet Exit
hệ thống mạng
Các cổng tích hợp hệ thống mạng Lexmark N4000e, Lexmark N4050e, External 802.11g Wireless, External Gigabit Ethernet
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 64 MB
Tốc độ vi xử lý 150 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 27 dB

Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh
Điều kiện hoạt động
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị 16 - 32 °C
Chứng nhận
Chứng nhận Energy Star, CSA, ICES Class A, BSMI Class A, VCCI Class A, FCC Class A, UL 60950-1, IEC 320-1, ECMA-74, CE Class A, CB IEC 60950 1, IEC 61000-3-2, -3-3, EN 55022, EN 55024, CISPIR 22 Class A, GS (TÜV)-EN 60950-1, SEMKO, UL AR, CS, TÜV Rh, N Mark, C-tick Class A, CCC Class A, RPC, PSB, MIC, EK - K60950
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 16,3 kg
Các đặc điểm khác
Các cổng vào/ ra USB 2.0
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 521 x 530 x 394 mm
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn 10 Envelope, 7 3/4 Envelope, 9 Envelope, A4, A5, B5 Envelope, C5 Envelope, DL Envelope, Executive,Folio, JIS-B5,Legal, Letter, Statement.
Các loại phương tiện được hỗ trợ Card Stock, Envelopes, Paper Labels, Plain Paper, Transparencies
Phạm vi định lại cỡ ảnh/phóng to ảnh 25–400 %
Các hệ thống vận hành tương thích Microsoft Windows 2000 (Professional/Server/Advanced Server)/XP (Home, Professional)/Server 2003 (Standard, Enterprise)/XP Professional x64/Server 2003 (Standard, Enterprise) running Terminal Server/2000 Server running Terminal Services/Server 2003 (Standard, Enterprise) x64 Edition/Server 2003 x64 Edition/(Standard, Enterprise) running Terminal Services
Đa chức năng Fax, Quét
Chức năng tất cả trong một màu Không
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)