Epson SureColor SC-T7000 POS máy in khổ lớn In phun Màu sắc 2880 x 1440 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN

  • Nhãn hiệu : Epson
  • Họ sản phẩm : SureColor
  • Tên mẫu : SC-T7000 POS
  • Mã sản phẩm : C11CC17001CS
  • GTIN (EAN/UPC) : 8715946526386
  • Hạng mục : Máy in khổ lớn
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 134541
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Epson SureColor SC-T7000 POS máy in khổ lớn In phun Màu sắc 2880 x 1440 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN :

    Epson SureColor SC-T7000 POS, In phun, 2880 x 1440 DPI, ESC P, HP-GL/2, HP-RTL, Photo black, Xỉn đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu vàng, Màu hồng tía, 28sec/A1, A0 (841 x 1189 mm)

  • Long summary description Epson SureColor SC-T7000 POS máy in khổ lớn In phun Màu sắc 2880 x 1440 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN :

    Epson SureColor SC-T7000 POS. Công nghệ in: In phun, Độ phân giải tối đa: 2880 x 1440 DPI, Ngôn ngữ mô tả trang: ESC P, HP-GL/2, HP-RTL. Khổ in tối đa: A0 (841 x 1189 mm), ISO loạt cỡ A (A0...A9): A0, A1, A2, A3, A3+, A4, ISO Loạt cỡ B (B0...B9): B1, B2, B3, B4. Loại chuẩn giao tiếp Ethernet: Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, Đầu nối USB: USB Type-B, Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10,100,1000 Mbit/s. Màu sắc sản phẩm: Màu xám, Màn hình hiển thị: LCD, Bộ nhớ trong tối đa: 256 MB. Nguồn điện: 72 W, Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng): 3 W, Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ): 0,4 W

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in In phun
Màu sắc
Độ phân giải tối đa 2880 x 1440 DPI
Số lượng hộp mực in 5
Ngôn ngữ mô tả trang ESC P, HP-GL/2, HP-RTL
Màu sắc in Photo black, Xỉn đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu vàng, Màu hồng tía
In không bo khung
Tốc độ in (chất lượng bình thường) 28sec/A1
Sao chép
Sao chép
Scanning
Quét (scan)
Xử lý giấy
Khổ in tối đa A0 (841 x 1189 mm)
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A0, A1, A2, A3, A3+, A4
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B1, B2, B3, B4
Tờ rời
Độ dày phương tiện 0.08 - 1.5 mm
Lề in từng tờ rời 3 x 3 x 14 x 3
Giấy cuộn
Cổng giao tiếp
Wi-Fi
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet Fast Ethernet, Gigabit Ethernet
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Cổng USB
Đầu nối USB USB Type-B
Số lượng cổng USB 2.0 1
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10, 100, 1000 Mbit/s
Số lượng cổng RJ-45 1
Hiệu suất
Màu sắc sản phẩm Màu xám
Màn hình tích hợp

Hiệu suất
Màn hình hiển thị LCD
Bộ nhớ trong tối đa 256 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in) 50 dB
Nước xuất xứ Nhật Bản
Điện
Nguồn điện 72 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 3 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 0,4 W
Tiêu thụ năng lượng 72 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,4 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 7, Windows 7 x64, Windows Vista, Windows Vista x64, Windows XP
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.13 High Sierra, Mac OS X 10.14 Mojave, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 1608 mm
Độ dày 813 mm
Chiều cao 1128 mm
Trọng lượng 87 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 810 mm
Chiều sâu của kiện hàng 1975 mm
Chiều cao của kiện hàng 1031 mm
Trọng lượng thùng hàng 126,9 kg
Kèm hộp mực
Các trình điều khiển bao gồm
Thủ công
Hướng dẫn khởi động nhanh
Các đặc điểm khác
Độ ồn (chế độ sẵn sàng) 6,8 dB
Số lượng nguồn cấp điện 1
Các số liệu kích thước
Số lượng mỗi gói 1 pc(s)
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)
1 distributor(s)