location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 4000 series 22PFT4031/05 tivi 55,9 cm (22") Full HD Màu đen 250 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
4000 series
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
22PFT4031/05
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
22PFT4031/05
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8718863010150
Hạng mục: Tivi Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 85636
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 May 2024 13:08:31
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.1 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Philips 4000 series 22PFT4031/05 tivi 55,9 cm (22") Full HD Màu đen 250 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 55,9 cm (22") LED
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 250 cd/m²
  • - DVB, DVB-C, DVB-T, DVB-T2 NTSC, PAL, SECAM
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Giá treo VESA 75 x 75 mm
  • - 21 W
Thêm>>>
Short summary description Philips 4000 series 22PFT4031/05 tivi 55,9 cm (22") Full HD Màu đen 250 cd/m²:
This short summary of the Philips 4000 series 22PFT4031/05 tivi 55,9 cm (22") Full HD Màu đen 250 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips 4000 series 22PFT4031/05, 55,9 cm (22"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LED, DVB, DVB-C, DVB-T, DVB-T2, Màu đen

Long summary description Philips 4000 series 22PFT4031/05 tivi 55,9 cm (22") Full HD Màu đen 250 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Philips 4000 series 22PFT4031/05 tivi 55,9 cm (22") Full HD Màu đen 250 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips 4000 series 22PFT4031/05. Kích thước màn hình: 55,9 cm (22"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LED, Hình dạng màn hình: Phẳng, Độ sáng màn hình: 250 cd/m², Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB, DVB-C, DVB-T, DVB-T2. Kết nối mạng Ethernet / LAN. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
55,9 cm (22")
Kiểu HD *
Full HD
Công nghệ hiển thị *
LED
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Điều chỉnh định dạng màn hình
4:3, 16:9
Hỗ trợ các chế độ video
480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
640 x 480 (VGA), 800 x 600 (SVGA), 1024 x 768 (XGA), 1280 x 1024 (SXGA), 1360 x 768 (WXGA), 1920 x 1080 (HD 1080)
Độ sáng màn hình *
250 cd/m²
Các tần suất quét màn hình được hỗ trợ
24 Hz, 25 Hz, 30 Hz, 50 Hz, 60 Hz
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
55 cm
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC, PAL, SECAM
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB, DVB-C, DVB-T, DVB-T2
Ti vi thông minh
TV Thông minh *
No
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
6 W
Bộ giải mã âm thanh gắn liền
DTS, Dolby Digital, DTS 2.0, Dolby Digital Plus
Điều chỉnh âm lượng tự động
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Bluetooth *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
75 x 75 mm
Chỉ thị báo cường độ tín hiệu
Yes
Hiệu suất
Chức năng teletext
Yes
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
1000 trang
Chức năng phụ đề
Yes
Hỗ trợ định dạng video
AVC, AVI, H.264, MKV, MPEG1, MPEG2, MPEG4, VC-1, WMV9
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AAC, MP3, WAV, WMA
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, GIF, JPG, PNG
Định dạng phụ đề được hỗ trợ
ASS, SMI, SRT, SSA, SUB, TXT
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
Yes
Ghi âm USB
Yes
Cổng giao tiếp
Kênh Âm thanh Phản hồi (ARC)
Yes
HDCP
Yes
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Cổng DVI
Yes
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng SCART
1
Số lượng cổng RF
1
Kiểu kết nối RF
IEC
Khe cắm CI+ *
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI *
2
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC)
EasyLink
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Giai đoạn lập trình
8 day(s)
Tắt tiếng hình ảnh (dành cho radio)
Yes
Chế độ ECO
Yes
Hẹn giờ ngủ
Yes
Hẹn giờ Bật/Tắt
Yes
Phần sụn có thể nâng cấp được
Yes
Firmware có thể nâng cấp thông qua
USB
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
21 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,3 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Chế độ tiết kiệm năng lượng
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 35 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
512,3 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
112 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
315,9 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
2,59 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
512,3 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
45,7 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
308 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
2,56 kg
Thông số đóng gói
Thẻ bảo hành
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Thủ công
Yes
Chiều rộng của kiện hàng
600 mm
Chiều sâu của kiện hàng
100 mm
Chiều cao của kiện hàng
390 mm
Trọng lượng thùng hàng
3,8 kg
Nội dung đóng gói
Giá đỡ màn hình nền
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Bao gồm pin
Yes
Loại pin
AAA
Số lượng pin sạc/lần
2
Gắn kèm (các) loa
Yes
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
31 kWh
Máy ảnh đi kèm
No
Nâng cao ảnh
Digital Crystal Clear
nâng cao âm thanh
Incredible Surround, Auto Volume Leveller, Bass Control, Clear Sound, Smart Sound
IR pass-through
Yes
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A
Chức năng báo giờ
Yes
Các hệ thống tệp tin được hỗ trợ
Fat, FAT32, NTFS
Thuật toán bảo mật
SSL/TLS