location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips SHB4405BK/00 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Tai nghe có mic Không dây Đệm đầu Cuộc gọi/nhạc Bluetooth Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SHB4405BK/00
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SHB4405BK/00 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
6925970711449 show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 138900
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 15 Aug 2024 10:42:25
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips SHB4405BK/00 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Tai nghe có mic Không dây Đệm đầu Cuộc gọi/nhạc Bluetooth Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen Cuộc gọi/nhạc Đệm đầu Tai nghe có mic
  • - Không dây Bluetooth 4.1 10 m
  • - Supraaural 9 - 22000 Hz 24 Ω 103 dB
  • - Loại micro: Cài sẵn
  • - Gắn pin Lithium Polymer (LiPo)
Thêm>>>
Short summary description Philips SHB4405BK/00 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Tai nghe có mic Không dây Đệm đầu Cuộc gọi/nhạc Bluetooth Màu đen:
This short summary of the Philips SHB4405BK/00 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Tai nghe có mic Không dây Đệm đầu Cuộc gọi/nhạc Bluetooth Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips SHB4405BK/00, Không dây, Cuộc gọi/nhạc, 9 - 22000 Hz, 90 g, Tai nghe có mic, Màu đen

Long summary description Philips SHB4405BK/00 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Tai nghe có mic Không dây Đệm đầu Cuộc gọi/nhạc Bluetooth Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Philips SHB4405BK/00 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Tai nghe có mic Không dây Đệm đầu Cuộc gọi/nhạc Bluetooth Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips SHB4405BK/00. Sản Phẩm: Tai nghe có mic. Công nghệ kết nối: Không dây, Bluetooth. Cách dùng: Cuộc gọi/nhạc. Tần số tai nghe: 9 - 22000 Hz. Miền định tuyến không dây: 10 m. Trọng lượng: 90 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Hiệu suất
Sản Phẩm *
Tai nghe có mic
Phong cách đeo *
Đệm đầu
Cách dùng *
Cuộc gọi/nhạc
Loại tai nghe
Hai tai
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Có thể gập được
Yes
Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Không dây
Bluetooth
Yes
Thông số Bluetooth
A2DP, AVRCP, HFP, HSP
Phiên bản Bluetooth
4.1
Miền định tuyến không dây
10 m
Tai nghe
Công suất đầu vào tối đa
40 mW
Nối tai *
Supraaural
Hệ thống âm thanh
Đóng
Tần số tai nghe
9 - 22000 Hz
Trở kháng
24 Ω
Độ nhạy tai nghe
103 dB
Loại nam châm
Neodymium
Đơn vị ổ đĩa
3,2 cm
Vật liệu màng ngăn
Polyethylene terephthalate (PET)
Micrô
Loại micro *
Cài sẵn
Pin
Vận hành bằng pin
Yes
Loại pin
Gắn pin
Công nghệ pin
Lithium Polymer (LiPo)
Pin có thể sạc được
Yes
Thời gian nói chuyện
9 h
Thời gian chờ
300 h
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
140 mm
Độ dày
30 mm
Chiều cao
170 mm
Trọng lượng
90 g
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
195 mm
Chiều sâu của kiện hàng
35 mm
Chiều cao của kiện hàng
210 mm
Trọng lượng thùng hàng
166 g
Kiểu đóng gói
Vỉ
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
USB
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Số lượng
1
Các số liệu kích thước
Chiều rộng hộp các tông chính
210 mm
Chiều dài thùng cạc tông chính
225 mm
Các đặc điểm khác
Trọng lượng gộp của hộp các tông bên ngoài
1,2 kg
Chiều cao (cm) hộp các tông bên ngoài
23,5 cm
Chiều dài (cm) hộp các tông bên ngoài
22,5 cm
Trọng lượng thực hộp các tông bên ngoài
0,54 kg
Trọng lượng thực đóng gói
0,09 kg
Trọng lượng bì đóng gói
0,076 kg
Số lượng hộp các tông bên ngoài
6 pc(s)
Trọng lượng bì hộp các tông bên ngoài
0,66 kg
Chiều rộng (cm) hộp các tông bên ngoài
21 cm
Biểu thị pin yếu
Yes
Thời gian ghi
9 min
Độ nhạy
103 dB
Dải tần số
9 - 22 Hz
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)