location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung MU6100 109,2 cm (43") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen, màu titan

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
MU6100
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
UN43MU6100FXZX
Hạng mục: Tivi Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 116131
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Jun 2024 15:52:20
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung MU6100 109,2 cm (43") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen, màu titan
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 109,2 cm (43") LED
  • - 4K Ultra HD 3840 x 2160 pixels
  • - PQI (Picture Quality Index) 1300
  • - ATSC
  • - TV Thông minh Màn hình gương
  • - Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN Bluetooth
  • - Hỗ trợ HDR
  • - Giá treo VESA
  • - 125 W
Thêm>>>
Short summary description Samsung MU6100 109,2 cm (43") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen, màu titan:
This short summary of the Samsung MU6100 109,2 cm (43") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen, màu titan data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung MU6100, 109,2 cm (43"), 3840 x 2160 pixels, LED, TV Thông minh, Wi-Fi, Màu đen, màu titan

Long summary description Samsung MU6100 109,2 cm (43") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen, màu titan:
This is an auto-generated long summary of Samsung MU6100 109,2 cm (43") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen, màu titan based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung MU6100. Kích thước màn hình: 109,2 cm (43"), Độ phân giải màn hình: 3840 x 2160 pixels, Kiểu HD: 4K Ultra HD, Công nghệ hiển thị: LED, Hình dạng màn hình: Phẳng. TV Thông minh. Công nghệ chuyển động: PQI (Picture Quality Index) 1300. Hệ thống định dạng tín hiệu số: ATSC. Wi-Fi, Kết nối mạng Ethernet / LAN. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, màu titan

Màn hình
Kích thước màn hình *
109,2 cm (43")
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Công nghệ hiển thị *
LED
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Công nghệ chuyển động *
PQI (Picture Quality Index) 1300
Tên marketing của tỷ lệ tương phản động
Mega Contrast
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2160 pixels
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
ATSC
Tìm kênh tự động
Yes
Ti vi thông minh
TV Thông minh *
Yes
Màn hình gương
Yes
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
20 W
Bộ giải mã âm thanh gắn liền
Dolby Digital Plus
Chế độ âm thanh
Điện ảnh
Công nghệ âm thanh Multiroom (Đa phòng)
Liên kết đa phòng của SamSung
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Bluetooth *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ Wi-Fi Direct
Yes
Thông số Bluetooth
HID
Giao thức thư điện tử
Nhạc pop
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, màu titan
Giá treo VESA *
Yes
Công tắc bật/tắt
Yes
Hiệu suất
Chế độ chơi
Yes
Chức năng phụ đề
Yes
Công nghệ xử lý hình ảnh
Samsung Contrast Enhancer
Digital Clean View
Yes
Hỗ trợ HDR *
Yes
Số lõi bộ xử lý
4
Ghi âm USB
Yes
ConnectShare (HDD)
Yes
ConnectShare (USB)
Yes
Cổng giao tiếp
Chuyển mạch nhanh HDMI
Yes
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
No
Cổng giao tiếp
Cổng DVI
No
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Số lượng cổng RF
2
Số lượng cổng HDMI *
2
Tính năng quản lý
Kiểm soát giọng nói
Yes
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Pháp
Chế độ ECO
Yes
Tự động tắt máy
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
125 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Điện áp AC đầu vào
110 - 127 V
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
975,8 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
288,1 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
637 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
9,6 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
975,8 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
62,6 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
569 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
8,6 kg
Thông số đóng gói
Thủ công
Yes
Chiều rộng của kiện hàng
1233 mm
Chiều sâu của kiện hàng
161 mm
Chiều cao của kiện hàng
674 mm
Trọng lượng thùng hàng
13,4 kg
Kiểu đóng gói
Vỏ hộp
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Bao gồm pin
Yes
Gắn kèm (các) loa
Yes
Chứng Nhận Liên Minh Kết Nối Đời Sống Số (DLNA)
Yes