location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung LS19MJSTSH tivi 48,3 cm (19") SXGA Bạc 250 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LS19MJSTSH
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
LS19MJSTSH
Hạng mục: Tivi Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 34553
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung LS19MJSTSH tivi 48,3 cm (19") SXGA Bạc 250 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 48,3 cm (19") LCD
  • - SXGA 1280 x 1024 pixels 4:3
  • - 250 cd/m² 8 ms 1500:1
  • - 100 x 100 mm
  • - 42 W
Thêm>>>
Short summary description Samsung LS19MJSTSH tivi 48,3 cm (19") SXGA Bạc 250 cd/m²:
This short summary of the Samsung LS19MJSTSH tivi 48,3 cm (19") SXGA Bạc 250 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung LS19MJSTSH, 48,3 cm (19"), 1280 x 1024 pixels, SXGA, LCD, Bạc

Long summary description Samsung LS19MJSTSH tivi 48,3 cm (19") SXGA Bạc 250 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Samsung LS19MJSTSH tivi 48,3 cm (19") SXGA Bạc 250 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung LS19MJSTSH. Kích thước màn hình: 48,3 cm (19"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 1024 pixels, Kiểu HD: SXGA, Công nghệ hiển thị: LCD, Độ sáng màn hình: 250 cd/m², Thời gian đáp ứng: 8 ms, Tỷ lệ tương phản (điển hình): 1500:1, Tỉ lệ khung hình thực: 4:3. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Màn hình
Kích thước màn hình *
48,3 cm (19")
Kiểu HD *
SXGA
Công nghệ hiển thị *
LCD
Tỉ lệ khung hình thực *
4:3
Độ sáng màn hình *
250 cd/m²
Thời gian đáp ứng
8 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1500:1
Số màu sắc của màn hình
16.78 triệu màu
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Độ phân giải màn hình *
1280 x 1024 pixels
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
1,5 W
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Hiệu suất
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Cổng DVI
Yes
Đầu ra video phức hợp
1
Số lượng cổng RGB
1
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
42 W
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
1 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 40 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
416 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
200 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
420 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
7,2 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
416 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
64 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
375 mm
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
526 x 235 x 469 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
9 kg
Các đặc điểm khác
Gắn kèm (các) loa
Yes
Tốc độ bộ xử lý
0,108 GHz
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 45 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Màn hình hiển thị
LCD TFT
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0.294
Độ ẩm tương đối
5 - 95 phần trăm
Tần số theo chiều ngang kỹ thuật số
64
Tần số theo chiều đứng kỹ thuật số
60