location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Ricoh Aficio SP C240SF La de A4 2400 x 600 DPI 16 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Ricoh Check ‘Ricoh’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Aficio
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SP C240SF
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
406875#*KIT*
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Ricoh’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Ricoh: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 25302
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Ricoh Aficio SP C240SF La de A4 2400 x 600 DPI 16 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In màu
  • - 2400 x 600 DPI
  • - A4 16 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu Fax mono
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 256 MB 400 MHz
  • - 30 kg
Thêm>>>
Short summary description Ricoh Aficio SP C240SF La de A4 2400 x 600 DPI 16 ppm:
This short summary of the Ricoh Aficio SP C240SF La de A4 2400 x 600 DPI 16 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Ricoh Aficio SP C240SF, La de, In màu, 2400 x 600 DPI, Photocopy màu, A4, Màu trắng

Long summary description Ricoh Aficio SP C240SF La de A4 2400 x 600 DPI 16 ppm:
This is an auto-generated long summary of Ricoh Aficio SP C240SF La de A4 2400 x 600 DPI 16 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

Ricoh Aficio SP C240SF. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 2400 x 600 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 16 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

In
Công nghệ in *
La de
In *
In màu
Độ phân giải tối đa *
2400 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
16 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
16 ppm
Thời gian khởi động
30 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
14 giây
Sao chép
Copy hai mặt *
Yes
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
16 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
16 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
30 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường)
30 giây
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
1200 x 1200 DPI
Độ phân giải quét tối đa
19200 x 19200 DPI
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Công nghệ quét
CCD
Quét đến
E-mail, Tập tin, FTP, USB
Ổ đĩa quét
TWAIN, WIA
Fax
Fax *
Fax mono
Độ phân giải fax (trắng đen)
200 x 200 DPI
Tốc độ truyền fax
2 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax
2 MB
Tự động quay số gọi lại
Yes
Quảng bá fax
100 các địa điểm
Chế độ sửa lỗi (ECM)
Yes
Kỹ thuật mã hóa fax
JBIG, MH, MMR, MR
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
251 tờ
Tổng công suất đầu ra *
150 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Công suất đầu vào tối đa
751 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy mỏng
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio, Legal, Letter
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Kích cỡ phong bì
10, C5, C6, DL, Monarch
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 160 g/m²
Trọng lượng trung bình của khay giấy (hệ đo lường Anh)
7,26 - 19,1 kg (16 - 42 lbs)
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
Cổng USB
Yes
Kết nối tùy chọn
LAN không dây
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP, IPP, Bonjour
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
TCP/IP, IPP, Bonjour
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
256 MB
Tốc độ vi xử lý
400 MHz
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
1300 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
10 W
Điện áp AC đầu vào
120 V
Tần số AC đầu vào
60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Chứng nhận
Chứng nhận
UL60950-1 2nd Edition, CAN/CSA C22.2 No. 60950-1 (c-UL)
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
420 mm
Độ dày
493 mm
Chiều cao
476 mm
Trọng lượng
30 kg
Các đặc điểm khác
PicBridge
Yes