location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips SHC8535/05 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Không dây Đệm đầu Màu đen, Thép không gỉ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SHC8535/05
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SHC8535/05
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
6923410710519
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 55235
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:32:48
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips SHC8535/05 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Không dây Đệm đầu Màu đen, Thép không gỉ
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen, Thép không gỉ Đệm đầu Tai nghe
  • - Không dây
  • - Đệm tai tròn 10 - 22000 Hz 100 dB
  • - AAA Nickel-Metal Hydride (NiMH)
Thêm>>>
Short summary description Philips SHC8535/05 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Không dây Đệm đầu Màu đen, Thép không gỉ:
This short summary of the Philips SHC8535/05 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Không dây Đệm đầu Màu đen, Thép không gỉ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips SHC8535/05, Không dây, 10 - 22000 Hz, 407 g, Tai nghe, Màu đen, Thép không gỉ

Long summary description Philips SHC8535/05 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Không dây Đệm đầu Màu đen, Thép không gỉ:
This is an auto-generated long summary of Philips SHC8535/05 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Không dây Đệm đầu Màu đen, Thép không gỉ based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips SHC8535/05. Sản Phẩm: Tai nghe. Công nghệ kết nối: Không dây. Tần số tai nghe: 10 - 22000 Hz. Trọng lượng: 407 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Thép không gỉ

Hiệu suất
Sản Phẩm *
Tai nghe
Phong cách đeo *
Đệm đầu
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Thép không gỉ
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Tỷ lệ Tín hiệu-tới-Nhiễu âm
70 dB
Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Không dây
Dải tần số
0.863 GHz
Tai nghe
Nối tai *
Đệm tai tròn
Hệ thống âm thanh
Đóng
Tần số tai nghe
10 - 22000 Hz
Độ nhạy tai nghe
100 dB
Loại nam châm
Neodymium
Đơn vị ổ đĩa
4 cm
Pin
Loại pin
AAA
Công nghệ pin
Nickel-Metal Hydride (NiMH)
Pin
Điện áp pin
1,5 V
Số lượng pin sạc/lần
2
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
407 g
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
240 mm
Chiều sâu của kiện hàng
122 mm
Chiều cao của kiện hàng
320 mm
Trọng lượng thùng hàng
1,03 kg
Nội dung đóng gói
Kèm adapter AC
Yes
Số lượng
1
Các đặc điểm khác
Biểu thị pin yếu
Yes
Tự động tắt máy
Yes
Phân tách kênh
30 dB
Số lượng kênh
3 kênh
Sự điều biến
FM
Khoảng cách vận hành tối đa
100 m
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Philips SHC5200/79 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Không dây Đệm đầu Màu đen Philips SHC5200/79 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Không dây Đệm đầu Màu đen
(show image)
SHC5200/79 SHC5200/79