location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips SHC2000/77 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Không dây Đệm đầu Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SHC2000/77
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SHC2000/77
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8712581686697
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 55020
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips SHC2000/77 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Không dây Đệm đầu Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen Đệm đầu Tai nghe
  • - Không dây 7 m
  • - Đệm tai tròn 18 - 20000 Hz 108 dB
  • - AAA Nickel-Metal Hydride (NiMH)
Thêm>>>
Short summary description Philips SHC2000/77 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Không dây Đệm đầu Màu đen:
This short summary of the Philips SHC2000/77 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Không dây Đệm đầu Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips SHC2000/77, Không dây, 18 - 20000 Hz, 282 g, Tai nghe, Màu đen

Long summary description Philips SHC2000/77 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Không dây Đệm đầu Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Philips SHC2000/77 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Không dây Đệm đầu Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips SHC2000/77. Sản Phẩm: Tai nghe. Công nghệ kết nối: Không dây. Tần số tai nghe: 18 - 20000 Hz. Miền định tuyến không dây: 7 m. Trọng lượng: 282 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Hiệu suất
Sản Phẩm *
Tai nghe
Phong cách đeo *
Đệm đầu
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Không dây
Miền định tuyến không dây
7 m
Tai nghe
Nối tai *
Đệm tai tròn
Hệ thống âm thanh
Đóng
Tần số tai nghe
18 - 20000 Hz
Độ nhạy tai nghe
108 dB
Đơn vị ổ đĩa
3,2 cm
Pin
Loại pin
AAA
Công nghệ pin
Nickel-Metal Hydride (NiMH)
Thời gian phát lại âm thanh liên tục
15 h
Điện áp pin
1,5 V
Số lượng pin sạc/lần
2
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
185 mm
Độ dày
88 mm
Chiều cao
195 mm
Trọng lượng
282 g
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
240 mm
Chiều sâu của kiện hàng
98 mm
Thông số đóng gói
Chiều cao của kiện hàng
285 mm
Trọng lượng thùng hàng
552 g
Kiểu đóng gói
Vỏ hộp
Nội dung đóng gói
Kèm adapter AC
Yes
Số lượng
1
Các đặc điểm khác
Kết nối hồng ngoại (IR)
Yes
Trọng lượng gộp của hộp các tông bên ngoài
2,1 kg
Chiều cao (cm) hộp các tông bên ngoài
31 cm
Chiều dài (cm) hộp các tông bên ngoài
32 cm
Trọng lượng thực hộp các tông bên ngoài
1,215 kg
Trọng lượng thực đóng gói
0,405 kg
Trọng lượng bì đóng gói
0,1471 kg
Số lượng hộp các tông bên ngoài
3 pc(s)
Trọng lượng bì hộp các tông bên ngoài
0,885 kg
Chiều rộng (cm) hộp các tông bên ngoài
26 cm
Yêu cầu về nguồn điện
200mA/12V DC
Khối lượng gói
0,5521 kg
Phân tách kênh
30 dB
Sự điều biến
FM
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Philips SHC5200/79 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Không dây Đệm đầu Màu đen Philips SHC5200/79 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Không dây Đệm đầu Màu đen
(show image)
SHC5200/79 SHC5200/79