location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 42PF7520D 106,7 cm (42") 1200 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
42PF7520D
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
42PF7520D/10
Hạng mục: Tivi Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 130218
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 18:51:51
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips 42PF7520D 106,7 cm (42") 1200 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 106,7 cm (42") LCD
  • - 1024 x 1024 pixels 16:9
  • - 1200 cd/m² 3 ms
  • - 800 x 400 mm
  • - 450 W
Thêm>>>
Short summary description Philips 42PF7520D 106,7 cm (42") 1200 cd/m²:
This short summary of the Philips 42PF7520D 106,7 cm (42") 1200 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips 42PF7520D, 106,7 cm (42"), 1024 x 1024 pixels, LCD

Long summary description Philips 42PF7520D 106,7 cm (42") 1200 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Philips 42PF7520D 106,7 cm (42") 1200 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips 42PF7520D. Kích thước màn hình: 106,7 cm (42"), Độ phân giải màn hình: 1024 x 1024 pixels, Công nghệ hiển thị: LCD, Độ sáng màn hình: 1200 cd/m², Thời gian đáp ứng: 3 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9

Màn hình
Kích thước màn hình *
106,7 cm (42")
Kiểu HD *
Không hỗ trợ
Công nghệ hiển thị *
LCD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Độ sáng màn hình *
1200 cd/m²
Thời gian đáp ứng
3 ms
Quét lũy tiến
Yes
Góc nhìn: Ngang:
160°
Góc nhìn: Dọc:
160°
Độ phân giải màn hình *
1024 x 1024 pixels
Âm thanh
Công suất định mức RMS *
15 W
Bộ điều chỉnh âm sắc
Yes
Số lượng dải tần bộ điều chỉnh âm sắc
5
Thiết kế
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
800 x 400 mm
Hiệu suất
Chế độ chơi
No
Chức năng teletext
Yes
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
10 trang
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
No
Cổng giao tiếp
HDCP
Yes
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
No
Cổng DVI
Yes
Đầu vào âm thanh (Trái, Phải)
1
Cổng giao tiếp
Đầu ra âm thanh (Trái, Phải)
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
No
Số lượng cổng SCART
2
Giao diện thông thường *
No
S-Video vào
1
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Ảnh trong Ảnh
No
Hẹn giờ Bật/Tắt
No
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
450 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
1 W
Trọng lượng & Kích thước
Khối lượng (không có giá đỡ)
39 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
45 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Yêu cầu về nguồn điện
100-250V, 50-60Hz
HDMI
Yes
Chiều rộng của bộ
123,6 cm
Chiều sâu của hộp (hệ đo lường Anh)
33 cm (13")
Chiều cao của hộp (hệ đo lường Anh)
94 cm (37")
Chiều rộng của hộp (hệ đo lường Anh)
132,1 cm (52")