location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 42PF5411/10 tivi 106,7 cm (42") Màu đen, Bạc 1100 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
42PF5411/10
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
42PF5411/10
Hạng mục: Tivi Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 99378
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 18:16:51
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips 42PF5411/10 tivi 106,7 cm (42") Màu đen, Bạc 1100 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 106,7 cm (42") Plasma
  • - 1024 x 1080 pixels 15:9
  • - 1100 cd/m² 7000:1
  • - 800 x 400 mm
Thêm>>>
Short summary description Philips 42PF5411/10 tivi 106,7 cm (42") Màu đen, Bạc 1100 cd/m²:
This short summary of the Philips 42PF5411/10 tivi 106,7 cm (42") Màu đen, Bạc 1100 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips 42PF5411/10, 106,7 cm (42"), 1024 x 1080 pixels, Plasma, Màu đen, Bạc

Long summary description Philips 42PF5411/10 tivi 106,7 cm (42") Màu đen, Bạc 1100 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Philips 42PF5411/10 tivi 106,7 cm (42") Màu đen, Bạc 1100 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips 42PF5411/10. Kích thước màn hình: 106,7 cm (42"), Độ phân giải màn hình: 1024 x 1080 pixels, Công nghệ hiển thị: Plasma, Độ sáng màn hình: 1100 cd/m², Tỷ lệ tương phản (điển hình): 7000:1, Tỉ lệ khung hình thực: 15:9. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bạc

Màn hình
Kích thước màn hình *
106,7 cm (42")
Công nghệ hiển thị *
Plasma
Tỉ lệ khung hình thực *
15:9
Độ sáng màn hình *
1100 cd/m²
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
7000:1
Góc nhìn: Ngang:
160°
Góc nhìn: Dọc:
160°
Bộ lọc lược
3D
Độ phân giải màn hình *
1024 x 1080 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
107 cm
Bộ chuyển kênh TV
Số lượng kênh
100 kênh
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Bạc
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
800 x 400 mm
Hiệu suất
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng SCART
2
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
2 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1236 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
280 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
720 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
39,2 kg
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
1328 x 330 x 930 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1328 mm
Chiều sâu của kiện hàng
330 mm
Chiều cao của kiện hàng
930 mm
Trọng lượng thùng hàng
47 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes