location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 40PFL9705H/60 tivi 101,6 cm (40") Full HD Wi-Fi Nhôm 500 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
40PFL9705H/60
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
40PFL9705H/60
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8712581525750
Hạng mục: Tivi Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 65576
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips 40PFL9705H/60 tivi 101,6 cm (40") Full HD Wi-Fi Nhôm 500 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 101,6 cm (40")
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels
  • - 500 cd/m² 0,5 ms
  • - DVB-C, DVB-T NTSC, PAL, SECAM
  • - Tivi internet
  • - Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Giá treo VESA 300 x 200 mm
  • - 92 W
Thêm>>>
Short summary description Philips 40PFL9705H/60 tivi 101,6 cm (40") Full HD Wi-Fi Nhôm 500 cd/m²:
This short summary of the Philips 40PFL9705H/60 tivi 101,6 cm (40") Full HD Wi-Fi Nhôm 500 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips 40PFL9705H/60, 101,6 cm (40"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, Hỗ trợ 3D, Wi-Fi, Nhôm

Long summary description Philips 40PFL9705H/60 tivi 101,6 cm (40") Full HD Wi-Fi Nhôm 500 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Philips 40PFL9705H/60 tivi 101,6 cm (40") Full HD Wi-Fi Nhôm 500 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips 40PFL9705H/60. Kích thước màn hình: 101,6 cm (40"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD. Hỗ trợ 3D. Độ sáng màn hình: 500 cd/m², Thời gian đáp ứng: 0,5 ms. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-C, DVB-T. Wi-Fi, Kết nối mạng Ethernet / LAN. Màu sắc sản phẩm: Nhôm

Màn hình
Kích thước màn hình *
101,6 cm (40")
Kiểu HD *
Full HD
Điều chỉnh định dạng màn hình
4:3, 14:9, 16:9, Xe ôtô, Zoom
Hỗ trợ các chế độ video
1080p
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1920 x 1080 (HD 1080)
Độ sáng màn hình *
500 cd/m²
Thời gian đáp ứng
0,5 ms
Tỷ lệ phản chiếu (động)
10000000:1
Góc nhìn: Ngang:
176°
Góc nhìn: Dọc:
176°
Bộ lọc lược
2D/3D
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
102 cm
Bộ chuyển kênh TV
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC, PAL, SECAM
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-C, DVB-T
Các băng tần TV được hỗ trợ
Hyperband, S Band, UHF, VHF
Ti vi thông minh
Tivi internet *
Yes
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
30 W
Gắn kèm loa siêu trầm
No
Điều chỉnh âm lượng tự động
Yes
Hệ thống âm thanh
ClearSound, IncredibleSurround
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Nhôm
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
300 x 200 mm
Công tắc bật/tắt
Yes
Hiệu suất
Chức năng teletext
Yes
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
1200 trang
Hỗ trợ định dạng video
AVI, H.264, MKV, MPEG1, MPEG2, MPEG4, WMV9
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AAC, MP3, WMA
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG
Công nghệ làm mờ đèn nền
Local Dimming
Công nghệ xử lý hình ảnh
Samsung Wide Color Enhancer
Giảm tiếng ồn *
No
Đầu chơi DVD
No
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng DVI
No
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu ra âm thanh đồng trục kỹ thuật số
1
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng SCART
2
Giao diện thông thường *
Yes
Khe cắm CI+ *
Yes
Số lượng cổng HDMI *
4
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
SD
Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC)
EasyLink
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Tự động tắt máy
Yes
Hẹn giờ Bật/Tắt
Yes
Phần sụn có thể nâng cấp được
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
92 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,15 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
955 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
240 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
632 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
22 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
955 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
69 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
596 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
20 kg
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
1200 x 200 x 786 mm
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
Yes
Gắn kèm (các) loa
No
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
134 kWh
Chứng Nhận Liên Minh Kết Nối Đời Sống Số (DLNA)
Yes