location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 20PF7835 50,8 cm (20") Bạc 450 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
20PF7835
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
20PF7835/12 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục: Tivi Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 88844
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 18:26:47
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips 20PF7835 50,8 cm (20") Bạc 450 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 50,8 cm (20") LCD
  • - 640 x 480 pixels 4:3
  • - 450 cd/m² 16 ms 400:1
  • - NTSC, PAL, PAL BG, PAL DK, PAL I, SECAM, SECAM B/G, SECAM L
  • - Giá treo VESA 100 x 100 mm
  • - 70 W
Thêm>>>
Short summary description Philips 20PF7835 50,8 cm (20") Bạc 450 cd/m²:
This short summary of the Philips 20PF7835 50,8 cm (20") Bạc 450 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips 20PF7835, 50,8 cm (20"), 640 x 480 pixels, LCD, Bạc

Long summary description Philips 20PF7835 50,8 cm (20") Bạc 450 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Philips 20PF7835 50,8 cm (20") Bạc 450 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips 20PF7835. Kích thước màn hình: 50,8 cm (20"), Độ phân giải màn hình: 640 x 480 pixels, Công nghệ hiển thị: LCD, Độ sáng màn hình: 450 cd/m², Thời gian đáp ứng: 16 ms, Tỷ lệ tương phản (điển hình): 400:1, Tỉ lệ khung hình thực: 4:3. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Màn hình
Kích thước màn hình *
50,8 cm (20")
Kiểu HD *
Không hỗ trợ
Công nghệ hiển thị *
LCD
Tỉ lệ khung hình thực *
4:3
Hỗ trợ các chế độ video
480i
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
640 x 480 (VGA)
Độ sáng màn hình *
450 cd/m²
Thời gian đáp ứng
16 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
400:1
Góc nhìn: Ngang:
176°
Góc nhìn: Dọc:
176°
Bộ lọc lược
2D
Độ phân giải màn hình *
640 x 480 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
51 cm
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC, PAL, PAL BG, PAL DK, PAL I, SECAM, SECAM B/G, SECAM L
Số lượng kênh
100 kênh
Các băng tần TV được hỗ trợ
Hyperband, S Band, UHF, VHF
Ti vi thông minh
Tivi internet *
No
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
20 W
Điều chỉnh âm lượng tự động
Yes
Đài FM
Yes
Hệ thống âm thanh
NICAM
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Hiệu suất
Chức năng teletext
Yes
Hiệu suất
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
10 trang
Cổng giao tiếp
HDCP
No
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
No
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Đầu vào âm thanh (Trái, Phải)
2
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng SCART
1
Số lượng cổng RF
1
Giao diện thông thường *
No
Khe cắm CI+ *
No
S-Video vào
1
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
No
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Hẹn giờ Bật/Tắt
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
70 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
1 W
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (không có giá đỡ)
477 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
82 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
435 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
5,4 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
8 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Gắn kèm (các) loa
Yes
Kết nối tai nghe
3.5 mm
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)