location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG 32LP360H tivi 81,3 cm (32") HD Màu đen 300 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
32LP360H
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
32LP360H
Hạng mục: Tivi Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 172545
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 08 Dec 2023 13:13:23
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points LG 32LP360H tivi 81,3 cm (32") HD Màu đen 300 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 81,3 cm (32") LED nền
  • - HD 1366 x 768 pixels 16:9
  • - 300 cd/m²
  • - DVB-C, DVB-T
  • - 60 W
Thêm>>>
Short summary description LG 32LP360H tivi 81,3 cm (32") HD Màu đen 300 cd/m²:
This short summary of the LG 32LP360H tivi 81,3 cm (32") HD Màu đen 300 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG 32LP360H, 81,3 cm (32"), 1366 x 768 pixels, HD, DVB-C, DVB-T, Màu đen

Long summary description LG 32LP360H tivi 81,3 cm (32") HD Màu đen 300 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of LG 32LP360H tivi 81,3 cm (32") HD Màu đen 300 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

LG 32LP360H. Kích thước màn hình: 81,3 cm (32"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels, Kiểu HD: HD, Loại đèn nền LED: LED nền, Độ sáng màn hình: 300 cd/m², Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-C, DVB-T. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
81,3 cm (32")
Kiểu HD *
HD
Loại đèn nền LED
LED nền
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1366 x 768
Độ sáng màn hình *
300 cd/m²
Tỷ lệ phản chiếu (động)
1000000:1
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Kỹ thuật số
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-C, DVB-T
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
10 W
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Công tắc bật/tắt
Yes
Cổng giao tiếp
HDCP
Yes
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
No
Cổng DVI
No
Cổng giao tiếp
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
No
Cổng RS-232
1
Số lượng cổng SCART
1
Số lượng cổng RF
1
Giao diện thông thường *
Yes
Khe cắm CI+ *
Yes
Số lượng cổng HDMI *
3
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
60 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,3 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
738 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
207 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
497 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
7 kg
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Gắn kèm (các) loa
Yes
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)