location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo ThinkBook 15p Intel® Core™ i5 i5-10300H Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 8 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA® GeForce® GTX 1650 Max-Q Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Pro Màu xám

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
ThinkBook
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
15p
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
20V3000KHV
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0195235289761 show
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘Lenovo’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 6506
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 26 Jun 2024 01:20:49
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lenovo ThinkBook 15p Intel® Core™ i5 i5-10300H Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 8 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA® GeForce® GTX 1650 Max-Q Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Pro Màu xám
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Laptop Loại gấp Màu xám
  • - Intel® Core™ i5 i5-10300H 2,5 GHz
  • - 39,6 cm (15.6") Full HD 1920 x 1080 pixels IPS Đèn LED phía sau 16:9
  • - 8 GB DDR4-SDRAM 2933 MHz 1 x 8 GB
  • - 512 GB SSD
  • - NVIDIA® GeForce® GTX 1650 Max-Q 4 GB Intel® UHD Graphics
  • - Wi-Fi 6 (802.11ax) Kết nối mạng Ethernet / LAN 100,1000 Mbit/s Bluetooth 5.1
  • - Lithium Polymer (LiPo) 57 Wh 10,9 h 135 W
  • - Windows 10 Pro 64-bit
Thêm>>>
Short summary description Lenovo ThinkBook 15p Intel® Core™ i5 i5-10300H Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 8 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA® GeForce® GTX 1650 Max-Q Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Pro Màu xám:
This short summary of the Lenovo ThinkBook 15p Intel® Core™ i5 i5-10300H Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 8 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA® GeForce® GTX 1650 Max-Q Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Pro Màu xám data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lenovo ThinkBook 15p, Intel® Core™ i5, 2,5 GHz, 39,6 cm (15.6"), 1920 x 1080 pixels, 8 GB, 512 GB

Long summary description Lenovo ThinkBook 15p Intel® Core™ i5 i5-10300H Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 8 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA® GeForce® GTX 1650 Max-Q Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Pro Màu xám:
This is an auto-generated long summary of Lenovo ThinkBook 15p Intel® Core™ i5 i5-10300H Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 8 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA® GeForce® GTX 1650 Max-Q Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Pro Màu xám based on the first three specs of the first five spec groups.

Lenovo ThinkBook 15p. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i5, Model vi xử lý: i5-10300H, Tốc độ bộ xử lý: 2,5 GHz. Kích thước màn hình: 39,6 cm (15.6"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 512 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel® UHD Graphics. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Pro. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Thiết kế
Tên màu
Mineral Grey
Sản Phẩm *
Laptop
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Vật liệu vỏ bọc
Nhôm
Màn hình
Kích thước màn hình *
39,6 cm (15.6")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD
Full HD
Loại bảng điều khiển
IPS
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Màn hình chống lóa
Yes
Độ sáng màn hình
300 cd/m²
Không gian màu RGB
sRGB
Gam màu
100 phần trăm
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
1200:1
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i5
Thế hệ bộ xử lý
10th gen Intel® Core™ i5
Model vi xử lý *
i5-10300H
Số lõi bộ xử lý
4
Tần số turbo tối đa
4,5 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
2,5 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
8 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
TDP-down có thể cấu hình
35 W
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
8 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
2933 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
SO-DIMM
Bố cục bộ nhớ
1 x 8 GB
Khe cắm bộ nhớ
2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa *
32 GB
Các kênh bộ nhớ
Kênh đôi
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
512 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD
512 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
512 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
NVMe, PCI Express 3.0
NVMe
Yes
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MMC, SD, SDHC, SDXC
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
NVIDIA® GeForce® GTX 1650 Max-Q
Bộ nhớ card đồ họa rời
4 GB
Loại bộ nhớ card đồ họa rời
GDDR6
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
Yes
Model card đồ họa on-board *
Intel® UHD Graphics
NVIDIA Max-Q
Yes
Âm thanh
Chip âm thanh
Realtek ALC3287
Hệ thống âm thanh
Dolby Audio
Số lượng loa gắn liền
2
Nhà sản xuất loa
Harman Kardon
Công suất loa
2 W
Micrô gắn kèm
Yes
Số lượng micrô
2
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Độ phân giải camera trước
1280 x 720 pixels
Loại độ phân giải HD camera trước
HD
Camera riêng tư
Yes
Loại riêng tư
Nắp che camera Privacy shutter
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Kết nối mạng di động *
No
Loại ăngten
2x2
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
Yes
hệ thống mạng
Phiên bản Bluetooth
5.1
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C *
1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Phiên bản HDMI
2.0
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
Intel HM470
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Ngôn ngữ bàn phím
Tiếng Hungary
Bàn phím số *
Yes
Bàn phím có đèn nền
Yes
Bàn phím chống nước
Yes
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Ngôn ngữ hệ điều hành
Tiếng Anh, Tiếng Hungary
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 10 Pro
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
No
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Pin
Công nghệ pin
Lithium Polymer (LiPo)
Công suất pin *
57 Wh
Tuổi thọ pin (tối đa)
10,9 h
Sạc nhanh
Yes
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
135 W
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Đầu đọc dấu vân tay
Yes
Đầu đọc thẻ thông minh
No
Trusted Platform Module (TPM)
Yes
Phiên bản Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (TPM)
2.0
Mã pin bảo vệt
Yes
Bảo vệ bằng mặt khẩu
HDD, Khởi động, Supervisor
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
5 - 43 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
8 - 95 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 95 phần trăm
Độ cao vận chuyển tối đa
3048 m
Chứng nhận
Các loại giấy chứng nhận phù hợp
RoHS
Chứng nhận
TUV Low Blue Light certified, ErP lot3
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, EPEAT Gold
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
359 mm
Độ dày
249,5 mm
Chiều cao
19,9 mm
Trọng lượng *
1,9 kg
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Lenovo Laser WL Mouse Retail Lenovo Laser WL Mouse Retail
(show image)
0B47170 Laser WL Mouse Retail 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)