Độ phân giải màu
600 x 600 DPI
Độ phân giải in đen trắng
600 x 600 DPI
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
30 ppm
Độ phân giải tối đa
*
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
30 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3)
15 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A3)
15 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
10 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
10 giây
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
120000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
2500 - 13000 số trang/tháng
Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
*
PCL 5, PCL 6, PDF 1.4, PostScript 3
Phông chữ máy in
PostScript, Scalable, TrueType, Windows
Nước xuất xứ
Trung Quốc, Nhật Bản
Tổng số lượng khay đầu vào
*
3
Tổng công suất đầu vào
*
850 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
300 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2
250 tờ
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
6
Công suất đầu vào tối đa
2350 tờ
Công suất đầu ra tối đa
300 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A3
Khổ in tối đa
320 x 470 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy nặng, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A3, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO
16K
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5, B6
Kích cỡ phong bì
B5, C5, C6, DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76 - 320 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 470 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 220 g/m²
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
Kết nối tùy chọn
LAN không dây
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Thuật toán bảo mật
EAP-TLS, IPSec, PEAP, SNMPv3, SSL/TLS, WPA2-Enterprise
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, HP ePrint, Mopria Print Service
Bộ nhớ trong (RAM)
*
1024 MB
Bộ nhớ trong tối đa
1024 MB
Dung lượng lưu trữ bên trong
8 GB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
50 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,7 dB