Hãng sản xuất bộ xử lý
*
Intel
Họ bộ xử lý
*
Intel® Pentium G
Tốc độ bộ xử lý
*
3,5 GHz
Đầu cắm bộ xử lý
LGA 1151 (Socket H4)
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
3 MB
Tốc độ bus hệ thống
8 GT/s
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
32-bit, 64-bit
Dòng vi xử lý
Intel Pentium G4500 Series For Desktop
Tên mã bộ vi xử lý
Kaby Lake
Công suất thoát nhiệt TDP
54 W
Phiên bản PCI Express
3.0
Số lượng tối đa đường PCI Express
16
Cấu hình PCI Express
1x16, 1x8+2x4, 2x8
Số lượng bộ xử lý được cài đặt
1
Bộ nhớ trong tối đa được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
64 GB
Loại bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
DDR3L-SDRAM, DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
1333, 1600, 2133, 2400 MHz
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Điện áp bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
1,35 V
Bộ nhớ trong tối đa
*
32 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
2400 MHz
Tổng dung lượng lưu trữ
*
500 GB
Phương tiện lưu trữ
*
HDD
Loại ổ đĩa quang
*
DVD±RW
Số lượng ổ lưu trữ lắp đặt
1
Tổng dung lương ở cứng HDD
500 GB
Số lượng ổ cứng được cài đặt
1
Dung lượng ổ đĩa cứng
500 GB
Model card đồ họa rời
*
Không có
Model card đồ họa on-board
*
Intel® HD Graphics 610
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
350 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
1050 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board
64 GB
Số hiển thị được hỗ trợ (đồ họa on-board)
3
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board
12.0
Phiên bản OpenGL của card đồ họa on-board
4.4
ID card đồ họa on-board
0x5902
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Số lượng cổng USB 2.0
*
4
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A
*
4
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1