location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Gigabyte P41-ES3G LGA 775 (Socket T) ATX

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Gigabyte Check ‘Gigabyte’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
P41-ES3G
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
GA-P41-ES3G show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4719331838225
Hạng mục:
Bo mạch chủ hay bo mạch chính là thành phần kết nối tất cả các bộ phận khác nhau của máy tính của bạn. Nó thường có các bộ phận tích hợp như cạc âm thanh, cho phép máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hay một cạc mạng lưới, để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. Hệ số hình dạng chuẩn (kích cỡ) của các bo mạch chủ là ATX, bạn cần tối thiểu một vỏ midi để lắp vừa một trong những bo mạch đó. Các bo mạch chủ micro-ATX thường hoàn thiện hơn và có nhiều thiết bị tích hợp hơn, như một bo mạch video và vừa với các vỏ máy nhỏ hơn, nhưng thường ít mở rộng được hơn.
Bo mạch chủ Check ‘Gigabyte’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Gigabyte: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 100284
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Gigabyte P41-ES3G LGA 775 (Socket T) ATX
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Intel LGA 775 (Socket T)
  • - ATX Realtek ALC888 7.1 kênh
  • - 2 Bộ nhớ trong tối đa: 8 GB
  • - 16 Mbit
Thêm>>>
Short summary description Gigabyte P41-ES3G LGA 775 (Socket T) ATX:
This short summary of the Gigabyte P41-ES3G LGA 775 (Socket T) ATX data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Gigabyte P41-ES3G, Intel, LGA 775 (Socket T), 8 GB, 1.8 V, 10/100/1000 Mbit, ATX

Long summary description Gigabyte P41-ES3G LGA 775 (Socket T) ATX:
This is an auto-generated long summary of Gigabyte P41-ES3G LGA 775 (Socket T) ATX based on the first three specs of the first five spec groups.

Gigabyte P41-ES3G. Hãng sản xuất bộ xử lý: Intel, Đầu cắm bộ xử lý: LGA 775 (Socket T). Bộ nhớ trong tối đa: 8 GB, Điện áp bộ nhớ: 1.8 V. Các tính năng của mạng lưới: 10/100/1000 Mbit. Hệ số hình dạng của bo mạch chủ: ATX, Kênh đầu ra âm thanh: 7.1 kênh, Chip âm thanh: Realtek ALC888. Kích cỡ bộ nhớ BIOS (Hệ vào/ra cơ sở): 16 Mbit

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Đầu cắm bộ xử lý *
LGA 775 (Socket T)
Bộ nhớ
Số lượng khe cắm bộ nhớ *
2
Điện áp bộ nhớ
1.8 V
Bộ nhớ trong tối đa *
8 GB
Đồ họa
Hỗ trợ công nghệ xử lý song song *
Không hỗ trợ
Nhập/Xuất nội bộ
Ổ nối USB 2.0 *
2
Số lượng bộ nối SATA
4
Bộ nối đầu ra S/PDIF
Yes
Ổ nối âm thanh bảng phía trước
Yes
Đầu vào CD/AUX
Yes
Bộ nối Nguồn ATX (24-pin)
Yes
Bộ nối quạt nguồn
Yes
Bộ nối quạt đơn vị xử lý trung tâm (CPU)
Yes
Số bộ nối COM
No
Bộ nối TPM
No
Back panel I/O ports
Số lượng cổng USB 2.0 *
4
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
1
Số lượng cổng PS/2
2
Đầu ra tai nghe
3
Giắc cắm micro
Yes
Cổng ra S/PDIF
Yes
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới
10/100/1000 Mbit
Tính năng
Chip âm thanh
Realtek ALC888
Kênh đầu ra âm thanh *
7.1 kênh
Hệ số hình dạng của bo mạch chủ *
ATX
Loại nguồn năng lượng
ATX
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows XP, Vista, 7
Các tính năng ép xung
PnP 1.0a, DMI 2.0, SM BIOS 2.4, ACPI 1.0b
Khe cắm mở rộng
PCI Express x1 khe cắm
3
PCI Express x16 khe cắm
1
Khe cắm PCI
3
BIOS ((Hệ thống Đầu vào/Đầu ra Cơ bản)
Kích cỡ bộ nhớ BIOS (Hệ vào/ra cơ sở)
16 Mbit
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
305 mm
Độ dày
210 mm
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Phần mềm dùng thử
Norton Internet Security
Các đặc điểm khác
S/PDIF trong ổ nối
No
Cổng vào S/PDIF
No
Loại giao thức mạch điều khiển
iTE IT8718
Bộ nối GAME/MIDI
No
Bộ nối ổ cắm EZ
No
Bộ nối ổ đĩa mềm
Yes
Các tính năng đặc biệt
BIOS Q-Flash Xpress BIOS Rescue Download Center Xpress Install Xpress Recovery2 EasyTune Easy Energy Saver Smart Recovery Q-Share
Khe cắm IPMI 2.0
No
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Gigabyte GA-P55A-UD3 bo mạch chủ Intel® P55 LGA 1156 (Socket H) ATX Gigabyte GA-P55A-UD3 bo mạch chủ Intel® P55 LGA 1156 (Socket H) ATX
(show image)
GA-P55A-UD3 GA-P55A-UD3 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)