location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Fujitsu STYLISTIC Q550 3G Intel Atom® 62 GB 25,6 cm (10.1") 2 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 7 Professional Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Fujitsu Check ‘Fujitsu’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
STYLISTIC
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
Q
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Q550
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
VFY:Q5500MF021NL
Hạng mục:
Một máy tính bảng là một máy tính có thể mang theo được với màn hình cảm ứng, vì vậy nó thực sự là phiên bản linh hoạt phụ của một máy tính xách tay. Bạn có luôn di chuyển trên đường không, bạn có thực sự muốn làm việc ở bất cứ chỗ nào và bất cứ lúc nào không? Bạn có muốn vẽ và viết với một cây bút trực tiếp lên máy tính của bạn không? Nếu có thì máy tính bảng là một giải pháp lý tưởng cho bạn!
Máy tính bảng Check ‘Fujitsu’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Fujitsu: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 102445
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 18:55:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Fujitsu STYLISTIC Q550 3G Intel Atom® 62 GB 25,6 cm (10.1") 2 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 7 Professional Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - bảng Tablet PC Màu đen
  • - 25,6 cm (10.1") 1280 x 800 pixels
  • - Intel Atom® Z670 1,5 GHz
  • - 62 GB SSD Đầu đọc thẻ được tích hợp
  • - 3G Wi-Fi 4 (802.11n) Bluetooth 3.0+HS
  • - Lithium Polymer (LiPo) 5240 mAh 8 h
  • - Windows 7 Professional 32-bit
Thêm>>>
Short summary description Fujitsu STYLISTIC Q550 3G Intel Atom® 62 GB 25,6 cm (10.1") 2 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 7 Professional Màu đen:
This short summary of the Fujitsu STYLISTIC Q550 3G Intel Atom® 62 GB 25,6 cm (10.1") 2 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 7 Professional Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Fujitsu STYLISTIC Q550, 25,6 cm (10.1"), 1280 x 800 pixels, 62 GB, 2 GB, Windows 7 Professional, Màu đen

Long summary description Fujitsu STYLISTIC Q550 3G Intel Atom® 62 GB 25,6 cm (10.1") 2 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 7 Professional Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Fujitsu STYLISTIC Q550 3G Intel Atom® 62 GB 25,6 cm (10.1") 2 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 7 Professional Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Fujitsu STYLISTIC Q550. Kích thước màn hình: 25,6 cm (10.1"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 pixels. Dung lượng lưu trữ bên trong: 62 GB. Tốc độ bộ xử lý: 1,5 GHz, Họ bộ xử lý: Intel Atom®, Model vi xử lý: Z670. Bộ nhớ trong: 2 GB. Tiêu chuẩn Wi-Fi: Wi-Fi 4 (802.11n). Đầu đọc thẻ được tích hợp. Trọng lượng: 870 g. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 7 Professional. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
25,6 cm (10.1")
Độ phân giải màn hình *
1280 x 800 pixels
Đèn LED phía sau
Yes
Độ sáng màn hình
400 cd/m²
Công nghệ cảm ứng
Cảm ứng đa điểm
Tỉ lệ khung hình thực
16:10
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel Atom®
Model vi xử lý *
Z670
Số lõi bộ xử lý
1
Các luồng của bộ xử lý
2
Tốc độ bộ xử lý *
1,5 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
0,512 MB
Chipset bo mạch chủ
Intel SM35 Express
Mã của bộ xử lý
SLC2P
Tên mã bộ vi xử lý
Lincroft
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
45 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
32-bit
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
13.8x13.8 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
SSE2, SSE3, SSSE3
Tjunction
90 °C
Công suất thoát nhiệt TDP
3 W
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
2 GB
Bộ nhớ trong tối đa
2 GB
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
800 MHz
Dung lượng
Dung lượng lưu trữ bên trong *
62 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp *
Yes
Thẻ nhớ tương thích
SD, SDHC
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Đồ họa
Họ card đồ họa
Intel
Card màn hình
GMA 600
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa
Yes
Micrô gắn kèm
Yes
Số lượng loa gắn liền
1
Hệ thống âm thanh
Realtek ALC269
Máy ảnh
Máy ảnh đi kèm
Yes
Độ phân giải camera chính (chữ số)
1,3 MP
Độ phân giải video tối đa
1920 x 1080 pixels
Camera thứ cấp
Yes
Độ phân giải camera thứ hai
0,3 MP
hệ thống mạng
Thế hệ mạng thiết bị di động
3G
Kết nối mạng di động *
Yes
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
3.0+HS
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 4 (802.11n)
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g
Mạng dữ liệu
3G
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0
1
Số lượng cổng HDMI
1
Giắc cắm micro
No
Khe cắm SmartCard
Yes
Kết nối tai nghe
3.5 mm
Đầu ra tai nghe
Yes
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Thiết kế
Loại thiết bị *
Tablet PC
Hệ số hình dạng *
bảng
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hiệu suất
GPS
No
Trusted Platform Module (TPM)
Yes
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) *
No
Bảo mật
Đầu đọc dấu vân tay
Yes
Phần mềm
Nền *
Windows
Cấu trúc hệ điều hành
32-bit
Phiên bản hệ điều hành
Professional
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 7 Professional
Phần mềm dùng thử
Norton Internet Security
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Kiến trúc Intel® 64
No
Intel® Enhanced Halt State
Yes
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
No
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
Pin
Công nghệ pin *
Lithium Polymer (LiPo)
Dung lượng pin *
5240 mAh
Số lượng cell pin
4
Tuổi thọ pin (tối đa)
8 h
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
40 W
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
19 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
2,1 A
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
RoHS
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
275 mm
Độ dày
192 mm
Chiều cao
16,2 mm
Trọng lượng
870 g
Nội dung đóng gói
Kèm adapter AC
Yes
Bao gồm thẻ nhớ
No
Chứng nhận
Chứng nhận
CE, CE!, CB, IT-Eco, EN 60601-1-2:2007, HCT, HCL entry, WHQL, WEEE
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 85 phần trăm
Các đặc điểm khác
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 7 Home Premium 32-bit
Khe cắm bộ nhớ
1x SO DIMM
Loại nguồn cấp điện
AC/DC
Phần mềm cài đặt trước
Norton Internet Security, Fujitsu Infinity Lounge, Tablet Button Utility, Application Panel, Power Saving Utility, Auto Rotation Utility, Camera, Display Manager, Adobe Acrobat Reader, Plugfree Network
Ổ đĩa cứng, mật khẩu người dùng
Yes
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Thời gian sạc pin (bật máy)
3 h
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
500:1
Độ phân giải tối đa các chế độ video ngoài
1920 x 1200 pixels
Đầu cắm bộ xử lý
T-PBGA518
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
No
Bộ nối trạm
Yes
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
62 GB
Wi-Fi
Yes
Bố cục bộ nhớ
1 x 2 GB
ID ARK vi xử lý
55663