location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson Stylus Photo 900 NON 9ppm 5760dpi A4 USB máy in phun Màu sắc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Stylus Photo 900 NON 9ppm 5760dpi A4 USB
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11C501041
Hạng mục:
Máy in phun là loại máy in phù hợp nhất để sử dụng tại gia hoặc văn phòng nhỏ. Các máy in này thường không nhanh bằng máy in laser, nhưng cho những bản in chất lượng rất cao và giá cả chấp nhận được.
Máy in phun Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 121409
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:24:54
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Epson Stylus Photo 900 NON 9ppm 5760dpi A4 USB máy in phun Màu sắc:
This short summary of the Epson Stylus Photo 900 NON 9ppm 5760dpi A4 USB máy in phun Màu sắc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson Stylus Photo 900 NON 9ppm 5760dpi A4 USB, Màu sắc, 2, A4, 9 ppm

Long summary description Epson Stylus Photo 900 NON 9ppm 5760dpi A4 USB máy in phun Màu sắc:
This is an auto-generated long summary of Epson Stylus Photo 900 NON 9ppm 5760dpi A4 USB máy in phun Màu sắc based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson Stylus Photo 900 NON 9ppm 5760dpi A4 USB. Màu sắc, Số lượng hộp mực in: 2. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 9 ppm

Tính năng
Màu sắc *
Yes
Số lượng hộp mực in *
2
In
Độ phân giải màu
5760
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
9 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
8,8 ppm
Công suất đầu vào & đầu ra
Công suất đầu vào tối đa
100 tờ
Công suất đầu ra tối đa
50 tờ
Xử lý giấy
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
DIN A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra
USB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 95/98/ME/2000/XP, Mac OS 8.19.x, Mac OS X 10.1 or later
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao)
493 x 546 x 302 mm
Trọng lượng
6 kg
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Phần mềm tích gộp
Drivers & Utilities
Chiều rộng của kiện hàng
395 mm
Chiều sâu của kiện hàng
570 mm
Chiều cao của kiện hàng
285 mm
Trọng lượng thùng hàng
9,25 kg
Các số liệu kích thước
Chiều rộng pa-lét
120 cm
Chiều cao pa-lét
100 cm
Số lượng mỗi lớp
4 pc(s)
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
4 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
28 pc(s)
Chiều dài pallet (UK)
2,15 m
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
24 pc(s)
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
493 x 306 x 183 mm
Giao diện
IEEE 1284 Parallel, USB 1.1
Kiểu/Loại
Inkjet color printer
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
A4, A5, A6, Letter, B5, Legal, Executive, Half Letter
Các tính năng của mạng lưới
No
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)