location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS EeeTop PC ET1610PT Intel Atom® 39,6 cm (15.6") 1366 x 768 pixels Màn hình cảm ứng 2 GB DDR2-SDRAM 250 GB Intel® GMA 3150 Windows 7 Home Premium Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
EeeTop PC ET1610PT
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
ET1610PT-W0177
Hạng mục:
Desktop PC with monitor.
All- in-One PC/máy trạm Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 16557
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description ASUS EeeTop PC ET1610PT Intel Atom® 39,6 cm (15.6") 1366 x 768 pixels Màn hình cảm ứng 2 GB DDR2-SDRAM 250 GB Intel® GMA 3150 Windows 7 Home Premium Màu trắng:
This short summary of the ASUS EeeTop PC ET1610PT Intel Atom® 39,6 cm (15.6") 1366 x 768 pixels Màn hình cảm ứng 2 GB DDR2-SDRAM 250 GB Intel® GMA 3150 Windows 7 Home Premium Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS EeeTop PC ET1610PT, 39,6 cm (15.6"), Intel Atom®, 2 GB, 250 GB, Windows 7 Home Premium, Màu trắng

Long summary description ASUS EeeTop PC ET1610PT Intel Atom® 39,6 cm (15.6") 1366 x 768 pixels Màn hình cảm ứng 2 GB DDR2-SDRAM 250 GB Intel® GMA 3150 Windows 7 Home Premium Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of ASUS EeeTop PC ET1610PT Intel Atom® 39,6 cm (15.6") 1366 x 768 pixels Màn hình cảm ứng 2 GB DDR2-SDRAM 250 GB Intel® GMA 3150 Windows 7 Home Premium Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS EeeTop PC ET1610PT. Kích thước màn hình: 39,6 cm (15.6"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels, Màn hình cảm ứng. Họ bộ xử lý: Intel Atom®, Tốc độ bộ xử lý: 1,66 GHz. Bộ nhớ trong: 2 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 250 GB. Model card đồ họa rời: Intel® GMA 3150. Máy ảnh đi kèm. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 7 Home Premium. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Màn hình
Kích thước màn hình *
39,6 cm (15.6")
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Màn hình cảm ứng *
Yes
Kiểu HD *
Không hỗ trợ
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Độ sáng màn hình
200 cd/m²
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
600:1
Góc nhìn: Ngang:
90°
Góc nhìn: Dọc:
50°
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel Atom®
Tốc độ bộ xử lý *
1,66 GHz
Số lõi bộ xử lý
1
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
0,512 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
2 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR2-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa *
2 GB
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
800 MHz
Bố cục bộ nhớ
1 x 2 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
250 GB
Số lượng ổ cứng được cài đặt
1
Tốc độ ổ cứng
5400 RPM
Giao diện ổ cứng
SATA II
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Intel® GMA 3150
Card đồ họa on-board *
Yes
Máy ảnh
Máy ảnh đi kèm *
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
5
Cổng DVI
No
Đầu ra tai nghe
1
Giắc cắm micro
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
Intel® NM10 Express
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 7 Home Premium
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
407,4 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
42,5 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
336,6 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
4,3 kg
Nội dung đóng gói
Kèm chuột
Yes
Kèm theo bàn phím
Yes
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
No
Các đặc điểm khác
Họ card đồ họa
Intel
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Loại khung
All-in-One
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp
IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab
Màn hình bao gồm
Yes
Ổ đĩa mềm được cài đặt
No
Các khoang ổ đĩa bên trong
1x 2.5"
Bộ nhớ điều hợp đồ họa tối đa
128 MB
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit Ethernet
Số lượng bộ xử lý được cài đặt
1
Yêu cầu về nguồn điện
19V, 3.42A
Nguồn điện
65 W
Loại nguồn cấp điện
DC
Loa
2
Công nghệ không dây
Wi-Fi
Intel® segment tagging
Doanh nghiệp, Doanh nghiệp nhỏ (Small Business)