Philips 190G6FB/00 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels

  • Nhãn hiệu : Philips
  • Tên mẫu : 190G6FB/00
  • Mã sản phẩm : 190G6FB/00
  • GTIN (EAN/UPC) : 8710895912785
  • Hạng mục : Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC)
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 88681
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 31 May 2024 09:34:38
  • Short summary description Philips 190G6FB/00 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels :

    Philips 190G6FB/00, 48,3 cm (19"), 1280 x 1024 pixels, LCD, 8 ms

  • Long summary description Philips 190G6FB/00 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels :

    Philips 190G6FB/00. Kích thước màn hình: 48,3 cm (19"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 1024 pixels. Màn hình hiển thị: LCD. Thời gian đáp ứng: 8 ms, Góc nhìn: Ngang:: 160°, Góc nhìn: Dọc:: 160°

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 48,3 cm (19")
Độ phân giải màn hình 1280 x 1024 pixels
Màn hình cảm ứng
Độ sáng màn hình (quy chuẩn) 420 cd/m²
Thời gian đáp ứng 8 ms
Hỗ trợ các chế độ video 480i
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 700:1
Góc nhìn: Ngang: 160°
Góc nhìn: Dọc: 160°
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh 0,098 x 0,294 mm
Phạm vi quét ngang 30 - 82 kHz
Phạm vi quét dọc 56 - 76 Hz
Tần số theo chiều ngang kỹ thuật số 30 - 82 kHz
Tần số theo chiều đứng kỹ thuật số 56 - 76 Hz
Tiêu chuẩn gam màu sRGB
Kích cỡ bảng hiển thị 19"/ 48 cm
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Số lượng các cổng DVI-D 1
Kết nối tai nghe 3.5 mm
Công thái học
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Kensington
Góc nghiêng -5 - 25°
Điện
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 2 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối 20 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ) 590 mm
Chiều sâu (với giá đỡ) 262,5 mm
Chiều cao (với giá đỡ) 451 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ) 9,5 kg
Khối lượng (không có giá đỡ) 9,5 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 677 mm
Chiều sâu của kiện hàng 526 mm
Chiều cao của kiện hàng 564 mm
Trọng lượng thùng hàng 14,5 kg

Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp USB, VGA
Hướng dẫn khởi động nhanh
Thủ công
Phần mềm tích gộp Philips Sound Agent 2
Các đặc điểm khác
Màn hình hiển thị LCD
Hệ thống âm thanh NICAM
Yêu cầu về nguồn điện Built-in 90-264 VAC, 50/60 Hz
Vùng hiển thị hình ảnh hay văn bản trên màn hình(HxV) 376,3 x 301,1 mm
Tín hiệu đầu vào đồng bộ của màn hình Composite Sync Separate Sync
Độ phân giải tối đa 1280 x 1024 pixels
Tỷ lệ Chấm Video 135 MHz
Đầu vào AV Audio (L/R) for CVBS & S-Video Audio (L/R) for YPbPr x1 Component (YPbPr) x1 Composite (CVBS) x1 SCART x1 S-video x1
Dễ sử dụng Hot Keys
nâng cao âm thanh Digital Signal Processing Subwoofer Virtual 3D Surround
Chiều sâu loa siêu trầm 33,4 cm
Chiều cao loa siêu trầm 22 cm
Trọng lượng loa siêu trầm 4 kg
Chiều rộng loa siêu trầm 22 cm
Kết nối micrô 3.5 mm
Phạm vi nhìn có hiệu quả 376,3 x 301,1 mm
Độ phân giải được khuyến nghị 1280 x 1024 @ 60Hz
Kiểm soát tên đăng nhập Auto Brightness Control Input select Left/Right Menu (OK) Power On/Off Up/Down Volume control
Các linh kiện bổ sung AC Power Cord Audio Cable DVI-D cable USB cable VGA cable 1x subwoofer
Chiều sâu của hộp (hệ đo lường Anh) 52,6 cm (20.7")
Chiều cao của hộp (hệ đo lường Anh) 56,4 cm (22.2")
Chiều rộng của hộp (hệ đo lường Anh) 67,8 cm (26.7")
Nâng cao Kensington lock compatible On-screen Display
Trọng lượng sản phẩm (+giá đỡ) (hệ đo lường Anh) 9,48 kg (20.9 lbs)
Chiều sâu của bộ (với giá đỡ) (insơ) 26,2 cm (10.3")
Chiều cao của bộ (với giá đỡ) (insơ) 45,2 cm (17.8")
Chiều rộng của bộ (với giá đỡ) (insơ) 58,9 cm (23.2")
Sound Agent 2
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh) 14,5 kg (32 lbs)
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp Energy Star NUTEK
Chứng nhận CB CCC CE Mark FCC-B, UL, CSA GOST MPRII NUTEK, Energy Star SEMKO
Các lựa chọn
Sản phẩm: 190X7FB/00
Mã sản phẩm: 190X7FB/00
Kho hàng:
Giá thành từ:
Sản phẩm: 190CW7CS/00
Mã sản phẩm: 190CW7CS/00
Kho hàng:
Giá thành từ:
Sản phẩm: 170C7FS/00
Mã sản phẩm: 170C7FS/00
Kho hàng:
Giá thành từ:
Sản phẩm: 200WB7ES/00
Mã sản phẩm: 200WB7ES/00
Kho hàng:
Giá thành từ:
Sản phẩm: 190S7FS/00
Mã sản phẩm: 190S7FS/00
Kho hàng:
Giá thành từ:
Sản phẩm: 170S7FG/00
Mã sản phẩm: 170S7FG/00
Kho hàng:
Giá thành từ: