HP Designjet T1100ps 1118 mm Printer máy in khổ lớn Kết nối mạng Ethernet / LAN

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Designjet
  • Tên mẫu : Designjet T1100ps 1118 mm Printer
  • Mã sản phẩm : Q6688A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0883585045273
  • Hạng mục : Máy in khổ lớn
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 145927
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 09 Mar 2024 14:19:00
  • Short summary description HP Designjet T1100ps 1118 mm Printer máy in khổ lớn Kết nối mạng Ethernet / LAN :

    HP Designjet T1100ps 1118 mm Printer, TIFF, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Xỉn đen, Photo black, Màu vàng, 3 (matte black and yellow, magenta and cyan, photo black and gray), 1 tờ, Bond and coated paper (bond, coated, heavyweight coated, super heavyweight coated), photographic..., > 0.8

  • Long summary description HP Designjet T1100ps 1118 mm Printer máy in khổ lớn Kết nối mạng Ethernet / LAN :

    HP Designjet T1100ps 1118 mm Printer. Ngôn ngữ mô tả trang: TIFF, Màu sắc in: Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Xỉn đen, Photo black, Màu vàng, Đầu in: 3 (matte black and yellow, magenta and cyan, photo black and gray). Tổng công suất đầu vào: 1 tờ. Các loại phương tiện được hỗ trợ: Bond and coated paper (bond, coated, heavyweight coated, super heavyweight coated), photographic..., Độ dày phương tiện: > 0.8, Chiều dài tối đa của cuộn: 91,4 m. Loại chuẩn giao tiếp Ethernet: Gigabit Ethernet, Đầu nối USB: USB Type-A. Màn hình hiển thị: LCD, Bộ nhớ trong (RAM): 256 MB, Dung lượng lưu trữ bên trong: 40 GB

Các thông số kỹ thuật
In
Các lỗ phun của đầu in 1056
Quản lý màu sắc HP Color Center, HP Vivera inks, Closed-loop color system
Ngôn ngữ mô tả trang TIFF
Màu sắc in Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Xỉn đen, Photo black, Màu vàng
Đầu in 3 (matte black and yellow, magenta and cyan, photo black and gray)
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng đẹp nhất, giấy bóng) 2.8 m2/hr 30 ft2/hr
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng nháp, giấy tráng) 41 m2/hr 445 ft2/hr
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng đẹp nhất, giấy tráng) 110 ft2/hr 10 m2/hr
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng bình thường, giấy bóng) 72 ft2/hr 6.7 m2/hr
Tốc độ in (hệ đo lường Anh) 70 D prints per hour
Tốc độ in bản vẽ đường thẳng màu (bản nháp, A1 giấy trơn) 52 A1 prints per hour
Thời gian in bản vẽ đường thẳng màu đen và trắng (bản nháp, A1 theo hệ mét giấy trơn) 35 sec/page
Thời gian in bản vẽ đường thẳng màu (nháp, A1) 35 sec/page
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 1 tờ
Xử lý giấy
Xử lý giấy Roll feed, sheet feed
Chiều dài in tối đa 91 m
Độ dài tối đa cho tờ rời 1676.4 mm
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn A4, A3, A2, A1, A0
Các loại phương tiện được hỗ trợ Bond and coated paper (bond, coated, heavyweight coated, super heavyweight coated), photographic paper (satin, gloss, semi-gloss, matte), technical paper (natural tracing, translucent bond, vellum), film (transparent, matte), self-adhesive and vinyl (polypropylene, vinyl)
Độ dày phương tiện > 0.8
Chiều dài tối đa của cuộn 91,4 m
Đường kính tối đa của cuộn 13,6 cm
Lề in từng tờ rời 5 x 16.75 x 5 x 5
Lề in cuộn giấy 5 mm
Chiều rộng tối đa của phương tiện 1118 mm
Lề trên của cuộn 5 mm
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy 60 to 328 g/m2
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ 60 - 328 g/m²
Xử lý phương tiện Sheetfed, roll feed, automatic cutter
Số lượng tối đa của khay giấy 1
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào Roll loading, single sheet rear tray
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra Basket
Lề in bản sao phía dưới 16.75 mm
Lề sao chép bên trái theo hệ mét 5 mm
Lề bên phải theo hệ mét của bản sao 5 mm
Lề sao chép phía trên theo hệ mét 5 mm
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh) A, B, C, D, E
Độ dày của phương tiện (theo đường đi của giấy) Tray 1: up to 31.5 mil
Phần không in được phương tiện cuộn (hệ đo lường Anh) 0.2 x 0.2 x 0.2 x 0.2 in (borderless on photo papers)
Cổng giao tiếp
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet Gigabit Ethernet
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Cổng USB
Đầu nối USB USB Type-A
Số lượng cổng USB 2.0 1
Số lượng cổng RJ-45 1
Hiệu suất
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Bộ nhớ trong (RAM) 256 MB
Dung lượng lưu trữ bên trong 40 GB
Phương tiện lưu trữ HDD
Bộ xử lý được tích hợp Intel Centrino mobile
Tốc độ vi xử lý 600 MHz
Thiết bị ổ, kich cỡ bộ đệm 9 MB
Chứng nhận RoHS, WEEE
Điện
Yêu cầu về nguồn điện Input voltage (autoranging) 100 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3 Hz), 2 amp max
Tiêu thụ năng lượng 200 W
Điều kiện hoạt động
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị 15 - 35 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -25 - 55 °C
Nhiệt độ vận hành (T-T) 59 - 95 °F
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh) 9842 ft
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Trình duyệt đuợc hỗ trợ Microsoft Internet Explorer (5.0 or higher), Netscape (6.0.1 or higher), Safari for Mac OS (10.3 or higher), Mozilla (1.5 or higher)
Các hệ thống vận hành tương thích Windows 2000, Windows XP Home, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64, Windows Server 2003, Windows Vista Ready; Novell NetWare 5.x, 6.x; Mac OS X v10.2 or higher; Citrix MetaFrame

Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao) 1770 x 732 x 1047 mm
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 1770 x 661 x 1047 mm
Trọng lượng 86 kg
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 1965 x 780 x 780 mm
Ghi chú kích thước (hệ đo lường Anh) printer with stand
Ghi chú kích thước (hệ đo lường mét) printer with stand
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh) 1963,4 x 779,8 x 779,8 mm (77.3 x 30.7 x 30.7")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh) 142,9 kg (315 lbs)
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu) 177 cm (69.7")
Kích cỡ 177 cm (69.7")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh) printer with stand 189.0 lb
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 123 kg
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 1965 x 780 x 780 mm
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao) 1963,4 x 779,8 x 779,8 mm (77.3 x 30.7 x 30.7")
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh) 122,9 kg (271 lbs)
Phần mềm tích gộp HP-GL/2, HP-RTL Windows drivers, PS Windows drivers, Optimized Windows driver for AutoCAD 2000 and higher, support for Citrix MetaFrame environments, PS driver for Mac OS X, Autodesk Design Review
Các đặc điểm khác
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh Mac OS X v10.2, Mac OS X v10.3, Mac OS X v10.4 or higher; PowerPC G3 or Intel Core Processor; 256 MB RAM; 1 GB available hard disk space
Các kiểu chữ Roman configuration: 139 fonts; Kanji configuration: 243 fonts
Độ chính xác dòng +/- 0,1%
Chiều rộng tối thiểu của đường dây 0,0423 mm
Các loại mực in tương thích, linh kiện HP Vivera inks
Công suất âm thanh phát thải 6.9 B(A)
Phát thải áp suất âm thanh 57 dB
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống Windows 2000: Intel Pentium III (733 MHz), 256 MB RAM, 2 GB available hard disk space; Windows XP Home, Windows XP Professional: Intel Pentium IV (1 GHz), 512 MB RAM, 2 GB available hard disk space Windows 2000: Intel Pentium III (733 MHz), 512 MB RAM, 2 GB available hard disk space; Windows XP Home, Windows XP Professional: Intel Pentium IV (1 GHz), 512 MB RAM, 2 GB available hard disk space Mac OS X v10.2, Mac OS X v10.3, Mac OS X v10.4 or higher; PowerPC G4, G5, or Intel Core Processor; 1 GB RAM; 2 GB available hard disk space
Embedded web server
Tương thích điện từ Compliance for Class B products:EU (EMC Directive), USA (FCC Rules), Canada (DoC), Australia (ACA), New Zealand (MoC), China (CCC), Japan (VCCI); Certified as Class A product: Korea (MIC), Taiwan (BSMI)
Quản lý máy in HP Web Jetadmin, HP Easy Print Care/Printer Utility
Độ an toàn USA and Canada (CSA certified), EU (LVD and EN60950-1 compliant), Russia (GOST), Singapore (PSB), China (CCC), Argentina (IRAM), Mexico (NYCE)
Áp suất khí quyển 0,69 mmH2O
Chiều dài tối đa của phương tiện (hệ đo lường Anh) 66"
Độ phân giải khi in (màu, chất lượng bình thường) 600 x 600 DPI
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất) 2400 x 1200 DPI
Chất lượng in (màu, chất lượng in thô/phác thảo) 600 DPI
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường) 600 DPI
Nâng cấp ổ đĩa Latest driver upgrade information available on http://
Giọt mực 6 pl (C, M, PK, G), 9 pl (Y, MK)
Bảng điều khiển 240 x 160 pixels grayscale graphical display with Asian fonts support, 4 direct-access buttons and 7 navigation buttons, 2 bi-colour lights (Ready, Processing, Attention, Error)
Các tính năng kỹ thuật Attain exacting detail—with gray HP Vivera Ink and improved line accuracy to 0.1%, 0.067 mm minimum line width Posters, presentations make a powerful impression—create hard-to-achieve tones with the Three-black ink set. Count on consistent, professional prints with over 20 Original HP media substrates—designed with Vivera Inks. Your work is preserved with the smudge-resistant prints produced by fast-drying HP Vivera Inks. Print CAD & GIS projects quickly and accurately—up to 35 seconds/A1 page—with HP Scalable Printing Technology. Send and print large jobs reliably over the network with in-printer processing architecture. Present your professional best—HP Vivera Inks produce a wide range of colors, from vivid color to soft tones.
Công suất âm thanh phát thải (chế độ chờ) 44 dB
Ổ cứng mạng cục bộ (LAN) Novell NetWare 3.x/4.x clients
Các sản phẩm tương thích JetDirect
Chiều rộng đường truyền tối thiểu 0.002 in
Chiều dài in tối đa (hệ đo lường Anh) 300 ft; Operating system and application dependent
Tiêu chuẩn các kích cỡ phương tiện (cuộn tính theo hệ đo lường Anh) 8.5 to 44-in wide sheets, 11 to 44-in rolls
Phần không in được (tờ rời theo hệ đo lường Anh) 0.2 x 0.67 x 0.2 x 0.2 in
Lượng nạp cuộn tối đa 1
Các số liệu kích thước
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 1 pc(s)
Trọng lượng pa-lét 143 kg