HP LaserJet Enterprise 500 MFP M525dn La de A4 1200 x 1200 DPI 42 ppm

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : LaserJet
  • Tên mẫu : Enterprise 500 MFP M525dn
  • Mã sản phẩm : CF116A#BGJ?LA
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 89124
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Oct 2022 10:14:32
  • Short summary description HP LaserJet Enterprise 500 MFP M525dn La de A4 1200 x 1200 DPI 42 ppm :

    HP LaserJet Enterprise 500 MFP M525dn, La de, In mono, 1200 x 1200 DPI, Photocopy mono, A4, Màu đen, Màu xám

  • Long summary description HP LaserJet Enterprise 500 MFP M525dn La de A4 1200 x 1200 DPI 42 ppm :

    HP LaserJet Enterprise 500 MFP M525dn. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono. Quét (scan): Scan mono, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in La de
In In mono
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 42 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 8,5 giây
Sao chép
Sao chép Photocopy mono
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 42 cpm
Số bản sao chép tối đa 9999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) Scan mono
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa Legal (216 x 356)
Công nghệ quét CCD
Tốc độ quét (màu) 32 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 42 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPG, TIF
Fax
Fax
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 75000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 1
Màu sắc in Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5c, PCL 6, PDF 1.4
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 2
Tổng công suất đầu vào 600 tờ
Tổng công suất đầu ra 350 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 50 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6

Xử lý giấy
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Oficio, Statement
Kích cỡ phong bì 9, 10, B5, C5, C6, DL
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 3
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, HP ePrint
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 1024 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 1024 MB
Tốc độ vi xử lý 800 MHz
Khả năng tương thích Mac
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu xám
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 20,3 cm (8")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 780 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 9,6 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,9 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 516 mm
Độ dày 547 mm
Chiều cao 576 mm
Trọng lượng 29,4 kg