"Requested_prod_id","Requested_GTIN(EAN/UPC)","Requested_Icecat_id","ErrorMessage","Supplier","Prod_id","Icecat_id","GTIN(EAN/UPC)","Category","CatId","ProductFamily","ProductSeries","Model","Updated","Quality","On_Market","Product_Views","HighPic","HighPic Resolution","LowPic","Pic500x500","ThumbPic","Folder_PDF","Folder_Manual_PDF","ProductTitle","ShortDesc","ShortSummaryDescription","LongSummaryDescription","LongDesc","ProductGallery","ProductGallery Resolution","ProductGallery ExpirationDate","360","EU Energy Label","EU Product Fiche","PDF","Video/mp4","Other Multimedia","ProductMultimediaObject ExpirationDate","ReasonsToBuy","Spec 1","Spec 2","Spec 3","Spec 4","Spec 5","Spec 6","Spec 7","Spec 8","Spec 9","Spec 10","Spec 11","Spec 12","Spec 13","Spec 14","Spec 15","Spec 16","Spec 17","Spec 18","Spec 19","Spec 20","Spec 21","Spec 22","Spec 23","Spec 24","Spec 25","Spec 26","Spec 27","Spec 28","Spec 29","Spec 30","Spec 31","Spec 32","Spec 33","Spec 34","Spec 35","Spec 36","Spec 37","Spec 38","Spec 39","Spec 40","Spec 41","Spec 42","Spec 43","Spec 44","Spec 45","Spec 46","Spec 47","Spec 48","Spec 49","Spec 50","Spec 51","Spec 52","Spec 53","Spec 54","Spec 55","Spec 56","Spec 57","Spec 58","Spec 59","Spec 60","Spec 61","Spec 62","Spec 63","Spec 64","Spec 65","Spec 66","Spec 67","Spec 68","Spec 69","Spec 70","Spec 71","Spec 72","Spec 73","Spec 74","Spec 75","Spec 76","Spec 77","Spec 78","Spec 79" "","","490366","","Philips","SA9200/00","490366","8710895964418","Máy MP3/MP4","850","GoGear","","SA9200/00","20240314193738","ICECAT","1","49765","https://images.icecat.biz/img/gallery/94b26b3312f4a3e4c5f7df905a96e44f.jpg","1436x1795","https://images.icecat.biz/img/gallery_lows/94b26b3312f4a3e4c5f7df905a96e44f.jpg","https://images.icecat.biz/img/gallery_mediums/94b26b3312f4a3e4c5f7df905a96e44f.jpg","https://images.icecat.biz/img/gallery_thumbs/94b26b3312f4a3e4c5f7df905a96e44f.jpg","","","Philips GoGear SA9200/00 máy MP3/MP4 2 GB Màu đen","","Philips GoGear SA9200/00, 2 GB, LCD, USB 2.0, 47 g, Màu đen","Philips GoGear SA9200/00. Tổng dung lượng lưu trữ: 2 GB. Màn hình hiển thị: LCD. Giao diện: USB 2.0. Thời gian phát lại âm thanh liên tục: 28 h. Trọng lượng: 47 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen","","https://images.icecat.biz/img/gallery/94b26b3312f4a3e4c5f7df905a96e44f.jpg","1436x1795","","","","","","","","","","Hiệu suất","Phần sụn có thể nâng cấp được: Có","Thiết kế","Màu sắc sản phẩm: Màu đen","Dung lượng","Loại phương tiện nghe nhạc: Flash memory","Tổng dung lượng lưu trữ: 2 GB","Màn hình","Màn hình hiển thị: LCD","Kích thước màn hình: 4,32 cm (1.7"")","Độ phân giải màn hình: 128 x 160 pixels","Đèn nền: Có","Màu đèn chiếu sáng phía sau: Màu trắng","Hiển thị số lượng dòng: 7 dòng","Tai nghe","Kết nối tai nghe: 3.5 mm","Âm thanh","Công suất đầu ra mỗi kênh: 5 mW","Tỷ lệ Tín hiệu-tới-Nhiễu âm: 82 dB","Trở kháng: 16 Ω","THD, độ méo hài hòa tổng thể: 0,1 phần trăm","Tốc độ bit MP3: 8 - 320 Kbit/s","Tốc độ bit WMA: 32 - 192 Kbit/s","Tốc độ mẫu WMA: 16,22.050,32,44.1,48","Dải tần số: 20 - 16000 Hz","Số lượng dải tần bộ điều chỉnh âm sắc: 5","Chế độ cân bằng: Tùy chỉnh","Vô tuyến","Đài FM: Không","Chế độ ghi âm","Ghi âm giọng nói: Không","Cổng giao tiếp","Giao diện: USB 2.0","Số lượng cổng USB 2.0: USB 2.0","Điện","Thời gian phát lại âm thanh liên tục: 28 h","Loại pin: Hợp chất cao phân tử Lithi","Dung lượng pin: 600 mAh","Số lượng pin sạc/lần: 1","Các yêu cầu dành cho hệ thống","Ổ CD-ROM cần có: Có","yêu cầu có card Video: Có","Trọng lượng & Kích thước","Trọng lượng: 47 g","Thông số đóng gói","Chiều rộng của kiện hàng: 153 mm","Chiều sâu của kiện hàng: 153 mm","Chiều cao của kiện hàng: 46 mm","Kiểu đóng gói: Hộp D-box","Nội dung đóng gói","Phần mềm tích gộp: Windows Media Player 10\nDevice managert65gft \nPlaysForSure","Hướng dẫn người dùng: Có","Các số liệu kích thước","Chiều cao hộp các tông chính: 326 mm","Chiều rộng hộp các tông chính: 196 mm","Các đặc điểm khác","Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao): 90 x 46 x 8,9 mm","Loại tệp: MP3, WMA","Tốc độ bit: MP3: 8-320 kbps; WMA: 32-192 kbps","Các hệ thống vận hành tương thích: Windows XP (SP2 or above)","Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao): 153 x 153 x 46 mm","Loại bộ nhớ trong: NAND","Sản phẩm hợp kim hàn không chứa chì: Có","Chiếu slide: Có","Dây cáp USB: USB","Bộ nối: Philips dock connector","Các số liệu kích thước","Số lượng hộp các tông chính hoặc hộp: 8 pc(s)","Chiều sâu hộp các tông chính: 16,3 cm","Các đặc điểm khác","Các cổng vào/ ra: 1x Headphone (3.5mm)\n1x USB\n1x Philips dock connector","Tốc độ lấy mẫu tối đa của hệ thống âm thanh: 48 kHz","Mô tả công suất đầu ra: 5","Tăng cường tiếng trầm: SRS WOW","Bộ phận quản lý thiết bị: Y","Windows Media Player 10: Có","Yêu cầu có card âm thanh: Có","SuperPlay: Có","Superscroll: Có"