"Requested_prod_id","Requested_GTIN(EAN/UPC)","Requested_Icecat_id","ErrorMessage","Supplier","Prod_id","Icecat_id","GTIN(EAN/UPC)","Category","CatId","ProductFamily","ProductSeries","Model","Updated","Quality","On_Market","Product_Views","HighPic","HighPic Resolution","LowPic","Pic500x500","ThumbPic","Folder_PDF","Folder_Manual_PDF","ProductTitle","ShortDesc","ShortSummaryDescription","LongSummaryDescription","LongDesc","ProductGallery","ProductGallery Resolution","ProductGallery ExpirationDate","360","EU Energy Label","EU Product Fiche","PDF","Video/mp4","Other Multimedia","ProductMultimediaObject ExpirationDate","ReasonsToBuy","Spec 1","Spec 2","Spec 3","Spec 4","Spec 5","Spec 6","Spec 7","Spec 8","Spec 9","Spec 10","Spec 11","Spec 12","Spec 13","Spec 14","Spec 15","Spec 16","Spec 17","Spec 18","Spec 19","Spec 20","Spec 21","Spec 22","Spec 23","Spec 24","Spec 25","Spec 26","Spec 27","Spec 28","Spec 29","Spec 30","Spec 31","Spec 32","Spec 33","Spec 34","Spec 35","Spec 36","Spec 37","Spec 38","Spec 39","Spec 40","Spec 41","Spec 42","Spec 43","Spec 44","Spec 45","Spec 46","Spec 47","Spec 48","Spec 49","Spec 50","Spec 51","Spec 52","Spec 53","Spec 54","Spec 55","Spec 56","Spec 57","Spec 58" "","","443198","","Canon","0930B015","443198","","Máy ảnh kỹ thuật số","575","PowerShot","","PowerShot A430","20230522171421","ICECAT","1","125462","https://images.icecat.biz/img/norm/high/443198-7158.jpg","200x95","https://images.icecat.biz/img/norm/low/443198-7158.jpg","https://images.icecat.biz/img/gallery_mediums/img_443198_medium_1480926562_632_26509.jpg","https://images.icecat.biz/thumbs/443198.jpg","","","Canon PowerShot A430 Máy ảnh nhỏ gọn 4 MP CCD 2272 x 1704 pixels Màu xanh lơ","","Canon PowerShot A430, 4 MP, 2272 x 1704 pixels, CCD, 4x, 160 g, Màu xanh lơ","Canon PowerShot A430. Loại máy ảnh: Máy ảnh nhỏ gọn, Megapixel: 4 MP, Loại cảm biến: CCD, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 2272 x 1704 pixels. Zoom quang: 4x, Zoom số: 3,6x, Tiêu cự: 5.4 - 21.6 mm. Độ phân giải video tối đa: 640 x 480 pixels. Kích thước màn hình: 4,57 cm (1.8""). Bộ nhớ trong (RAM): 16 MB. PicBridge. Trọng lượng: 160 g. Màu sắc sản phẩm: Màu xanh lơ","","https://images.icecat.biz/img/norm/high/443198-7158.jpg","200x95","","","","","","","","","","Chất lượng ảnh","Loại máy ảnh: Máy ảnh nhỏ gọn","Megapixel: 4 MP","Loại cảm biến: CCD","Độ phân giải hình ảnh tối đa: 2272 x 1704 pixels","Độ phân giải ảnh tĩnh: 1600 x 1200","Hệ thống ống kính","Zoom quang: 4x","Zoom số: 3,6x","Tiêu cự: 5.4 - 21.6 mm","Zoom phối hợp: 14x","Phơi sáng","Độ nhạy ISO: 64, 100, 200, 400, Xe ôtô","Đèn nháy","Các chế độ flash: Xe ôtô, Giảm mắt đỏ","Phim","Quay video: Có","Độ phân giải video tối đa: 640 x 480 pixels","Bộ nhớ","Thẻ nhớ tương thích: mmc, sd","Bộ nhớ trong (RAM): 16 MB","Màn hình","Màn hình hiển thị: LCD","Kích thước màn hình: 4,57 cm (1.8"")","Độ nét màn hình máy ảnh: 77,000 pixels","Cổng giao tiếp","PicBridge: Có","Máy ảnh","Zoom phát lại: 2x","Thiết kế","Màu sắc sản phẩm: Màu xanh lơ","Pin","Công nghệ pin: Nickel-Metal Hydride (NiMH)","Loại pin: 2x AA Alkaline","Các yêu cầu dành cho hệ thống","Khả năng tương thích Mac: Có","Điều kiện hoạt động","Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T): 0 - 40 °C","Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H): 10 - 90 phần trăm","Trọng lượng & Kích thước","Chiều rộng: 103 mm","Độ dày: 51,8 mm","Chiều cao: 40,2 mm","Trọng lượng: 160 g","Nội dung đóng gói","Phần mềm tích gộp: ZoomBrowser EX / ImageBrowser\nPhotoStitch\nTWAIN (Windows 98 / 2000), WIA (Windows Me)\nArcSoft PhotoStudio","Các đặc điểm khác","Khả năng quay video: Có","Giao diện: USB","Nén dữ liệu: Superfine, Fine, Normal","Đồng hồ đo: Evaluative, Centre-weighted Average, Spot","Hệ thống ống kính: 7/6","Đèn flash tích hợp: Có","Tốc độ màn trập: 1 – 1/2000","Các hệ thống vận hành tương thích: Windows 98SE / Me / 2000 SP4 / XP / XP SP1-2\nOS X v10.2 - 10.4","Máy ảnh DSLR (phản xạ ống kính đơn kỹ thuật số): Không","Cổng giao tiếp","Các cổng vào/ ra: USB (Mini-B, PTP)\nA/V output (PAL/NTSC)"