"Requested_prod_id","Requested_GTIN(EAN/UPC)","Requested_Icecat_id","ErrorMessage","Supplier","Prod_id","Icecat_id","GTIN(EAN/UPC)","Category","CatId","ProductFamily","ProductSeries","Model","Updated","Quality","On_Market","Product_Views","HighPic","HighPic Resolution","LowPic","Pic500x500","ThumbPic","Folder_PDF","Folder_Manual_PDF","ProductTitle","ShortDesc","ShortSummaryDescription","LongSummaryDescription","LongDesc","ProductGallery","ProductGallery Resolution","ProductGallery ExpirationDate","360","EU Energy Label","EU Product Fiche","PDF","Video/mp4","Other Multimedia","ProductMultimediaObject ExpirationDate","ReasonsToBuy","Spec 1","Spec 2","Spec 3","Spec 4","Spec 5","Spec 6","Spec 7","Spec 8","Spec 9","Spec 10","Spec 11","Spec 12","Spec 13","Spec 14","Spec 15","Spec 16","Spec 17","Spec 18","Spec 19","Spec 20","Spec 21","Spec 22","Spec 23","Spec 24","Spec 25","Spec 26","Spec 27","Spec 28","Spec 29","Spec 30","Spec 31","Spec 32","Spec 33","Spec 34","Spec 35","Spec 36","Spec 37","Spec 38","Spec 39","Spec 40","Spec 41","Spec 42","Spec 43","Spec 44","Spec 45","Spec 46","Spec 47","Spec 48","Spec 49","Spec 50","Spec 51","Spec 52","Spec 53","Spec 54","Spec 55","Spec 56","Spec 57","Spec 58","Spec 59","Spec 60","Spec 61","Spec 62","Spec 63","Spec 64","Spec 65" "","","788277","","Fujitsu","BAT:DE1-NXM06-PA2","788277","","Máy tính xách tay","151","AMILO","P","AMILO Pa 1510","20221021101432","ICECAT","1","29226","https://images.icecat.biz/img/gallery/788277_4146.jpg","596x580","https://images.icecat.biz/img/gallery_lows/788277_4146.jpg","https://images.icecat.biz/img/gallery_mediums/788277_4146.jpg","https://images.icecat.biz/img/gallery_thumbs/788277_4146.jpg","","","Fujitsu AMILO Pa 1510 39,1 cm (15.4"") 1 GB DDR2-SDRAM 120 GB AMD Radeon Xpress 1100","","Fujitsu AMILO Pa 1510, 1,6 GHz, 39,1 cm (15.4""), 1280 x 800 pixels, 1 GB, DDR2-SDRAM, 120 GB","Fujitsu AMILO Pa 1510. Tốc độ bộ xử lý: 1,6 GHz. Kích thước màn hình: 39,1 cm (15.4""), Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 pixels. Bộ nhớ trong: 1 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 120 GB. Model card đồ họa rời: AMD Radeon Xpress 1100. Trọng lượng: 2,8 kg","","https://images.icecat.biz/img/gallery/788277_4146.jpg","596x580","","","","","","","","","","Màn hình","Kích thước màn hình: 39,1 cm (15.4"")","Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 pixels","Tỉ lệ khung hình thực: 16:10","Bộ xử lý","Tốc độ bộ xử lý: 1,6 GHz","Bộ nhớ","Bộ nhớ trong: 1 GB","Bộ nhớ trong tối đa: 2 GB","Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM","Bố cục bộ nhớ: 2 x 0.5 GB","Khe cắm bộ nhớ: 2x SO-DIMM","Dung lượng","Tổng dung lượng lưu trữ: 120 GB","Giao diện ổ cứng: SATA","Tốc độ ổ cứng: 5400 RPM","Đồ họa","Card đồ họa rời: Có","Model card đồ họa rời: AMD Radeon Xpress 1100","Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa: 0,256 GB","Âm thanh","Hệ thống âm thanh: ALC861 codec (7.1 SPDIF)","Máy ảnh","Camera trước: Không","hệ thống mạng","Các tính năng của mạng lưới: Ethernet/Fast Ethernet","Bluetooth: Không","Cổng giao tiếp","Số lượng cổng USB 2.0: 3","Cổng Ethernet LAN (RJ-45): 1","Cổng DVI: Không","Số lượng cổng VGA (D-Sub): 1","Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire: 1","Đầu ra tai nghe: 1","Cổng ra S/PDIF: Có","Giắc cắm micro: Có","Bộ nối trạm: Không","Loại cổng sạc: Đầu cắm DC-in","Khe cắm ExpressCard: Có","Loại khe cắm CardBus PCMCIA: Không","Khe cắm SmartCard: Có","Các cổng bộ điều giải (RJ-11): 1","Đầu ra tivi: Có","Loại đầu ra TV: S-Video","Bàn phím","Thiết bị chỉ điểm: Chuột cảm ứng","Pin","Số lượng cell pin: 6","Bảo mật","Khe cắm khóa cáp: Có","Loại khe cắm khóa dây cáp: Kensington","Trọng lượng & Kích thước","Trọng lượng: 2,8 kg","Chiều rộng: 358 mm","Độ dày: 255 mm","Chiều cao: 36 mm","Các đặc điểm khác","Công nghệ không dây: IEEE 802.11a/b/g","Cổng kết nối hồng ngoại: Không","Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao): 358 x 255 x 36 mm","Màn hình hiển thị: LCD","Cổng đầu vào TV: Không","Modem nội bộ: Có","Tốc độ bộ điều giải (modem): 56 Kbit/s","Loại modem: ITU V.92"