Canon EOS R3 MILC Body 24,1 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen

  • Nhãn hiệu : Canon
  • Họ sản phẩm : EOS
  • Tên mẫu : R3
  • Mã sản phẩm : 4895C004
  • GTIN (EAN/UPC) : 4549292183214
  • Hạng mục : Máy ảnh kỹ thuật số
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 63854
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 24 Apr 2024 17:02:08
  • Short summary description Canon EOS R3 MILC Body 24,1 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen :

    Canon EOS R3, 24,1 MP, 6000 x 4000 pixels, CMOS, 6K Ultra HD, Màn hình cảm ứng, Màu đen

  • Long summary description Canon EOS R3 MILC Body 24,1 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen :

    Canon EOS R3. Loại máy ảnh: MILC Body, Megapixel: 24,1 MP, Loại cảm biến: CMOS, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 6000 x 4000 pixels. Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 102400. Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/64000 giây. Wi-Fi. Kiểu HD: 6K Ultra HD, Độ phân giải video tối đa: 5568 x 3132 pixels. Kích thước màn hình: 8,13 cm (3.2"), Màn hình cảm ứng. Kính ngắm của máy ảnh: Điện tử. Trọng lượng: 822 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Chất lượng ảnh
Loại máy ảnh MILC Body
Megapixel 24,1 MP
Loại cảm biến CMOS
Độ phân giải hình ảnh tối đa 6000 x 4000 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh 6000 x 4000 3984 x 2656 2976 x 1984 2400 x 1600 5328 x 4000 3552 x 2664 2656 x 1992 2112 x 1600 6000 x 3368 3984 x 2240 2976 x 1680 2400 x 1344 4000 x 4000 2656 x 2656 1984 x 1984 1600 x 1600
Chụp ảnh chống rung
Vị trí bộ phận ổn định hình ảnh Thân máy
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ 1:1, 3:2, 4:3, 16:9
Tổng số megapixel 26,7 MP
Kích thước cảm biến hình ảnh (Rộng x Cao) 36 x 24 mm
Định dạng cảm biến Full-frame (Toàn khung)
Hỗ trợ định dạng hình ảnh C-RAW, HEIF, JPG, RAW
Lấy nét
Điều chỉnh lấy nét Thủ công/Tự động
Chế độ tự động lấy nét (AF) Lấy nét một lần (One Shot), Lấy nét tự động Servo
Tự động lấy nét (AF) đối tượng Động vật, Chim, Mắt, Mặt, Con người, Phương tiện giao thông
Phơi sáng
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu) 100
Độ nhạy sáng ISO (tối đa) 102400
Độ nhạy ISO 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600, 51200, 102400
Kiểu phơi sáng Xe ôtô, Thủ công
Kiểm soát độ phơi sáng Chương trình AE
Chỉnh sửa độ phơi sáng ± 3EV (1/2EV; 1/3EV step)
Đo độ sáng đo sáng điểm, Chống cháy sáng, Ma trận, Cục bộ, Điểm
Khóa Tự động Phơi sáng (AE)
Số lượng vùng đo 384
Màn trập
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất 1/64000 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất 30 giây
Kiểu màn trập camera Điện tử, Cơ khí
Đèn nháy
Các chế độ flash Xe ôtô, Flash on, Slow synchronization
Khóa phơi sáng đèn flash
Bù độ phơi sáng đèn flash
Điều chỉnh độ phơi sáng đèn flash ±3EV (1/3 EV step)
Phim
Quay video
Độ phân giải video tối đa 5568 x 3132 pixels
Kiểu HD 6K Ultra HD
Hỗ trợ định dạng video H.264, MPEG4
Âm thanh
Micrô gắn kèm
Gắn kèm (các) loa
Ghi âm giọng nói
Hệ thống âm thanh Âm thanh nổi
Bộ lọc gió
Bộ nhớ
Thẻ nhớ tương thích CFexpress, SD, SDHC, SDXC
Khe cắm bộ nhớ 2
Màn hình
Màn hình hiển thị LCD
Màn hình cảm ứng
Kích thước màn hình 8,13 cm (3.2")
Kích thước màn hình (theo hệ mét) 8,01 cm
Độ phân giải màn hình 4150000 dot
Màn hình tinh thể lỏng đa góc

Kính ngắm
Kính ngắm của máy ảnh Điện tử
Phóng đại 0,76x
Tốc độ khung hình kính ngắm (chế độ tiết kiệm năng lượng) 60 fps
Tốc độ khung hình kính ngắm (chế độ mượt) 120 fps
Kính ngắm 5760000 pixels
Cổng giao tiếp
PicBridge
Phiên bản USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)
Đầu nối USB USB Type-C
HDMI
Kiểu kết nối HDMI Micro
Giắc cắm micro
Đầu ra tai nghe 1
Kết nối tai nghe 3.5 mm
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
hệ thống mạng
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 5.0
Bluetooth Năng lượng Thấp (BLE)
Wi-Fi
Chuẩn Wi-Fi 802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac)
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Máy ảnh
Cân bằng trắng Xe ôtô, Có mây, Chế độ tùy chỉnh, Ánh sáng ban ngày, Flash, Huỳnh quang, Shade, Xám tunesten
Chế độ chụp Ưu tiên khẩu độ, Xe ôtô, Thủ công, Shutter priority
Tự bấm giờ 2, 10 giây
Hoành đồ
Xem trực tiếp
Hỗ trợ điều khiển điện thoại thông minh
Xem trên điện thoại thông minh
Hỗ trợ HDR
Chuyển đổi HEIF sang JPEG
Các chế độ chụp của máy ảnh Continuous high, Continuous high+, Continuous low, Self-timer, Đơn
Tích hợp hẹn giờ ngắt quãng
Chụp liên tiếp 12 Bilder/Sek. mit mechanischem Verschluss 30 Bilder/Sek. mit elektronischem Verschluss bis zu 195 Bilder/Sek. im Custom Modus
Hỗ trợ bệ đỡ máy ảnh cho chân máy tripod
Bộ xử lý được tích hợp
Bộ xử lý hình ảnh DIGIC X
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Chống bụi
Chống bắn tóe
Pin
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin LP-E19
Số lượng pin sạc/lần 1
Đèn chỉ thị báo mức pin
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 0 - 85 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 150 mm
Độ dày 87,2 mm
Chiều cao 142,6 mm
Trọng lượng 822 g
Trọng lượng (bao gồm cả pin) 1,01 kg
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói 1 pc(s)
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)