Epson DLQ-3500II máy in kim 550 cps

  • Nhãn hiệu : Epson
  • Tên mẫu : DLQ-3500II
  • Mã sản phẩm : C11CH59401
  • GTIN (EAN/UPC) : 8715946668628
  • Hạng mục : Máy in kim
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 80854
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 26 Jun 2023 23:43:01
  • Short summary description Epson DLQ-3500II máy in kim 550 cps :

    Epson DLQ-3500II, 550 cps, 550 cps, 195 cps, 10 cpi, 7 bản sao, Code 128 (A/B/C), Code 39, EAN13, EAN8, Interleaved 2/5, POSTNET, UPC-A, UPC-E

  • Long summary description Epson DLQ-3500II máy in kim 550 cps :

    Epson DLQ-3500II. Tốc độ in tối đa: 550 cps, Tốc độ in tối đa (nháp): 550 cps, Tốc độ in tối đa (LQ): 195 cps. Loại phương tiện khay giấy: Phong bì, Khoảng độ dày giấy liên tiếp: 0,12 - 0,62 mm, Phạm vi độ dày nhãn: 0,16 - 0,19 mm. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng, Kích cỡ bộ đệm: 128 KB, Mức áp suất âm thanh (khi in): 59 dB. Giao diện chuẩn: Song song, USB. Đầu in: 24-pin, Tuổi thọ đầu in: 200 triệu ký tự, Hiệu suất in: 9000000 ký tự

Các thông số kỹ thuật
In
Chiều rộng in tối đa 136
Tốc độ in tối đa 550 cps
Tốc độ in tối đa (nháp) 550 cps
Tốc độ in tối đa (LQ) 195 cps
Bước ký tự 10 cpi
Số bản sao chép tối đa 7 bản sao
Mã vạch gắn liền Code 128 (A/B/C), Code 39, EAN13, EAN8, Interleaved 2/5, POSTNET, UPC-A, UPC-E
Bảng ký tự ISO 8859-15, Italic, PC437, PC850, PC858, PC864, Roman 8
Xử lý giấy
Loại phương tiện khay giấy Phong bì
Khoảng độ dày giấy liên tiếp 0,12 - 0,62 mm
Phạm vi độ dày nhãn 0,16 - 0,19 mm
Phạm vi độ dày giấy in carbonless 0,12 - 0,62 mm
Phạm vi độ dày một tờ giấy 0,065 - 0,19 mm
Tính năng
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu trắng
Kích cỡ bộ đệm 128 KB
Mức áp suất âm thanh (khi in) 59 dB
Nước xuất xứ Indonesia
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Song song, USB
Độ bền
Đầu in 24-pin
Tuổi thọ đầu in 200 triệu ký tự
Hiệu suất in 9000000 ký tự
Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF) 10000 h
Điện
Tiêu thụ năng lượng 78 W

Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 0,8 W
Điện áp AC đầu vào 100-240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10, Windows 7, Windows 8, Windows XP
Phần mềm tích gộp Epson Status Monitor
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 661 mm
Độ dày 433 mm
Chiều cao 276 mm
Trọng lượng 18,9 kg
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói 1 pc(s)
Chiều rộng của kiện hàng 430 mm
Chiều sâu của kiện hàng 795 mm
Chiều cao của kiện hàng 520 mm
Trọng lượng thùng hàng 22,4 kg
Các đặc điểm khác
Công nghệ in Dot matrix
Bộ nhớ trong (RAM) 128 MB
Kim 24
Các hệ thống vận hành tương thích Windows 10, Windows 7, Windows 8, Windows XP
Các số liệu kích thước
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 8 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK) 8 pc(s)
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 84433210
Distributors
Quốc gia Distributor
4 distributor(s)
3 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)