HP Designjet Máy in PostScript Z6 24 inch - In: 66,9 m²/giờ; Tối đa 2400 x 1200 dpi được tối ưu hóa in màu; 128 GB (ảo)[6]; Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, 10/100/1000Base-T Ethernet (802.3, 802.3u, 802.3ab); Cổng chủ USB Type-A

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Designjet
  • Tên mẫu : Máy in HP PostScript DesignJet Z6 24 inch - In: 66,9 m²/giờ; Tối đa 2400 x 1200 dpi được tối ưu hóa in màu; 128 GB (ảo)[6]; Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, 10/100/1000Base-T Ethernet (802.3, 802.3u, 802.3ab); Cổng chủ USB Type-A
  • Mã sản phẩm : T8W15A#B19
  • GTIN (EAN/UPC) : 0192018667501
  • Hạng mục : Máy in khổ lớn
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 128735
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Jun 2024 22:53:44
  • CE Marking (0.5 MB) CE Marking (0.4 MB)
  • Short summary description HP Designjet Máy in PostScript Z6 24 inch - In: 66,9 m²/giờ; Tối đa 2400 x 1200 dpi được tối ưu hóa in màu; 128 GB (ảo)[6]; Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, 10/100/1000Base-T Ethernet (802.3, 802.3u, 802.3ab); Cổng chủ USB Type-A :

    HP Designjet Máy in PostScript Z6 24 inch - In: 66,9 m²/giờ; Tối đa 2400 x 1200 dpi được tối ưu hóa in màu; 128 GB (ảo)[6]; Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, 10/100/1000Base-T Ethernet (802.3, 802.3u, 802.3ab); Cổng chủ USB Type-A, In phun, 2400 x 1200 DPI, CALS G4, HP-GL/2, HP-RTL, PDF 1.7, PostScript 3, TIFF, Đỏ chromatic, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Xỉn đen, Photo black, Màu vàng, 66.9 m²/hr, A1 (594 x 841 mm)

  • Long summary description HP Designjet Máy in PostScript Z6 24 inch - In: 66,9 m²/giờ; Tối đa 2400 x 1200 dpi được tối ưu hóa in màu; 128 GB (ảo)[6]; Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, 10/100/1000Base-T Ethernet (802.3, 802.3u, 802.3ab); Cổng chủ USB Type-A :

    HP Designjet Máy in PostScript Z6 24 inch - In: 66,9 m²/giờ; Tối đa 2400 x 1200 dpi được tối ưu hóa in màu; 128 GB (ảo)[6]; Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, 10/100/1000Base-T Ethernet (802.3, 802.3u, 802.3ab); Cổng chủ USB Type-A. Công nghệ in: In phun, Độ phân giải tối đa: 2400 x 1200 DPI, Ngôn ngữ mô tả trang: CALS G4, HP-GL/2, HP-RTL, PDF 1.7, PostScript 3, TIFF. Khổ in tối đa: A1 (594 x 841 mm), Loại phương tiện khay giấy: Banner, Giấy thô (bond), Giấy phủ bóng, Giấy in ảnh, ISO loạt cỡ A (A0...A9): A1, A2, A3, A4. Đầu nối USB: USB Type-A, Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10,100,1000 Mbit/s. Màu sắc sản phẩm: Màu xám, Màn hình hiển thị: LED, Bộ nhớ trong (RAM): 4096 MB. Tiêu thụ năng lượng: 100 W

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in In phun
Màu sắc
Độ phân giải tối đa 2400 x 1200 DPI
Số lượng hộp mực in 6
Ngôn ngữ mô tả trang CALS G4, HP-GL/2, HP-RTL, PDF 1.7, PostScript 3, TIFF
Màu sắc in Đỏ chromatic, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Xỉn đen, Photo black, Màu vàng
Tốc độ in (chất lượng bình thường) 66.9 m²/hr
Đầu in 3
Sao chép
Sao chép
Scanning
Quét (scan)
Xử lý giấy
Khổ in tối đa A1 (594 x 841 mm)
Loại phương tiện khay giấy Banner, Giấy thô (bond), Giấy phủ bóng, Giấy in ảnh
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A1, A2, A3, A4
Tờ rời
Độ dày phương tiện 0.8 mm
Chiều rộng con cuộn tối đa 61 cm
Đường kính tối đa của cuộn 13,5 cm
Chiều rộng phương tiện (giấy) 610 mm
Độ rộng lõi được chấp nhận 279 - 610mm
Cổng giao tiếp
Cổng USB
Đầu nối USB USB Type-A
Số lượng cổng USB 2.0 1
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10, 100, 1000 Mbit/s
Số lượng cổng RJ-45 1
Hiệu suất
Màu sắc sản phẩm Màu xám
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LED
Bộ nhớ trong (RAM) 4096 MB
Dung lượng lưu trữ bên trong 500 GB
Phương tiện lưu trữ HDD

Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 33 dB
Mức áp suất âm thanh (khi in) 42 dB
Chứng nhận ErP; WEEE; RoHS (EU); REACH; EPEAT Silver
Special features
HP ePrint
HP Web Jetadmin
HP Care Pack
Điện
Tiêu thụ năng lượng 100 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -25 - 55 °C
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 1293 mm
Độ dày 695 mm
Chiều cao 998 mm
Trọng lượng 66 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 1440 mm
Chiều sâu của kiện hàng 766 mm
Chiều cao của kiện hàng 718 mm
Trọng lượng thùng hàng 97 kg
Kèm hộp mực
Các trình điều khiển bao gồm
Hướng dẫn khởi động nhanh
Các đặc điểm khác
Tương thích điện từ EU (EMC Directive), South Africa (SABS)
Độ an toàn EU (LVD and EN 60950-1 compliant); Russia, Belarus, Kazakhstan (EAC)
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 84433210
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)
2 distributor(s)
3 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
5 distributor(s)
3 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)