HP Photosmart 6520 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 11 ppm Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Photosmart
  • Tên mẫu : 6520
  • Mã sản phẩm : CX020C
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 85892
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Mar 2024 19:46:45
  • Short summary description HP Photosmart 6520 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 11 ppm Wi-Fi :

    HP Photosmart 6520, In phun nhiệt, In màu, 4800 x 1200 DPI, Photocopy màu, A4, Màu đen

  • Long summary description HP Photosmart 6520 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 11 ppm Wi-Fi :

    HP Photosmart 6520. Công nghệ in: In phun nhiệt, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 8 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 2400 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Độ phân giải in đen trắng 1200 x 600 DPI
Công nghệ in In phun nhiệt
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 11 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 8 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter) 22 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter) 22 ppm
Sao chép
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 6,5 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 5,5 cpm
Số bản sao chép tối đa 50 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 2400 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 297 mm
Kiểu quét Máy quét hình phẳng
Công nghệ quét CIS
Quét đến E-mail, Thẻ nhớ flash
Hỗ trợ định dạng hình ảnh BMP, JPEG, PNG, TIFF
Các định dạng văn bản PDF
Độ sâu màu in 24 bit
Các cấp độ xám 256
Phiên bản TWAIN 1,9
Fax
Fax
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 100 - 300 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 1000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in 4
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 80 tờ
Tổng công suất đầu ra 20 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Transparencies
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng Phong bì, Legal, Thư
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì 10, DL
Kích cỡ giấy ảnh 10x15 cm
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh) 4x6, 5x7, 8x10
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn USB 2.0, LAN không dây
Cổng USB

hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, HP Auto Wireless Connect, HP ePrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 128 MB
Khe cắm bộ nhớ 1
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 128 MB
Thẻ nhớ tương thích MS Duo, SD
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp
Kích thước màn hình 8,76 cm (3.45")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Hiển thị màu
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 18 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 4,8 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 1,4 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,11 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Special features
HP ePrint
HP SureSupply
Cung cấp Phần mềm HP HP Photo Creations
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 7, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Professional, Windows 7 Starter, Windows 7 Ultimate, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Pro, Windows Vista, Windows Vista Business, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Ultimate, Windows XP Home, Windows XP Professional
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -40 - 60 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 10 - 90 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 440 mm
Độ dày 552 mm
Chiều cao 160 mm
Trọng lượng 6,2 kg
Thông số đóng gói
Chiều cao của kiện hàng 468 mm
Trọng lượng thùng hàng 7,77 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Kèm dây cáp USB
Các trình điều khiển bao gồm
Thủ công
Thẻ bảo hành
Các đặc điểm khác
CD phầm mềm