Samsung Xpress SL-M2875FD La de A4 4800 x 600 DPI 28 ppm

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Samsung Xpress
  • Tên mẫu : SL-M2875FD
  • Mã sản phẩm : SS352B#ELS
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 72560
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 08 Mar 2024 09:07:54
  • Short summary description Samsung Xpress SL-M2875FD La de A4 4800 x 600 DPI 28 ppm :

    Samsung Xpress SL-M2875FD, La de, In mono, 4800 x 600 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen, Màu xám

  • Long summary description Samsung Xpress SL-M2875FD La de A4 4800 x 600 DPI 28 ppm :

    Samsung Xpress SL-M2875FD. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 4800 x 600 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 4800 x 4800 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Độ phân giải in đen trắng 4800 x 600 DPI
Công nghệ in La de
In In mono
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 4800 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 28 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 8,5 giây
Sao chép
Sao chép Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 28 cpm
Số bản sao chép tối đa 999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 4800 x 4800 DPI
Độ phân giải quét tối đa 4800 x 4800 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 356 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến Máy tính cá nhân
Tốc độ quét (màu đen) 17 ipm
Tốc độ quét (màu) 6 ipm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPG, TIF
Các định dạng văn bản PDF
Ổ đĩa quét TWAIN, WIA
Fax
Fax Fax mono
Tốc độ truyền fax 3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 12000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 1
Màu sắc in Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5, PCL 6, SPL
Hộp mực thay thế MLT-D116S MLT-D116L
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 120 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 1 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 40 tờ
Công suất đầu ra tối đa 120 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy mỏng
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Folio, Legal, Letter, Oficio, Statement
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì 10, C5, DL, Monarch
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 163 g/m²
Trọng lượng trung bình của khay giấy (hệ đo lường Anh) 7,26 - 19,5 kg (16 - 43 lbs)
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 60 - 163 g/m²
Khối lượng khay in giấy Đa Năng (hệ đo lường Anh) 7,26 - 19,5 kg (16 - 43 lbs)
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động 48 - 105 g/m²
Khối lượng Khay Nạp giấy Tự động (ADF) (hệ đo lường Anh) 5,67 - 12,7 kg (12.5 - 28 lbs)
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp
Cổng USB
Đầu nối USB USB Type-B
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100Base-T(X)

hệ thống mạng
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100 Mbit/s
Thuật toán bảo mật IPSec, SNMP, SNMPv3
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) Yes
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6) Yes
Lọc địa chỉ giao thức internet
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Google Cloud Print, Mopria Print Service, Samsung Mobile Print
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 128 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 128 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Họ bộ xử lý Samsung
Tốc độ vi xử lý 600 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 50 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu xám
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Hiển thị số lượng dòng 2 dòng
Hiển thị ký tự 16
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 400 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 1,1 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 50 W
Điện áp AC đầu vào 110 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 2000, Windows 2000 Professional, Windows 7, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 7 x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows Vista, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows Vista x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ Debian 6.0, Debian 7.0, Debian 8.0, Fedora 15, Fedora 16, Fedora 17, Fedora 18, Fedora 21, Fedora 22, Linux Mint 13, Linux Mint 17, Red Hat Enterprise Linux WS 5.0, Red Hat Enterprise Linux WS 6.0, Red Hat Enterprise Linux WS 7.0, SUSE Linux Enterprise Desktop 11, SUSE Linux Enterprise Desktop 12
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2016
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ HP-UX 11, HP-UX 11.11, HP-UX 11.23, HP-UX 11.31, IBM AIX 5.3, IBM AIX 6.1, IBM AIX 7.1, Solaris 10, Solaris 10 SPARC, Solaris 11, Solaris 11 SPARC, Solaris 9, Solaris 9 SPARC
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu 128 MB
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu 1500 MB
Bộ xử lý tối thiểu 933 MHz
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 70 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 30 °C
Chứng nhận
Chứng nhận CE
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 401 mm
Độ dày 362 mm
Chiều cao 366,7 mm
Trọng lượng 11,3 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 471 mm
Chiều sâu của kiện hàng 432 mm
Chiều cao của kiện hàng 505 mm
Trọng lượng thùng hàng 14 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen) 1200 trang
Kèm dây cáp Điện thoại
Các trình điều khiển bao gồm
Thủ công
Bao gồm dây điện
Thẻ bảo hành
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Phần mềm tích gộp Samsung Common Installer, Total Uninstaller, SPL/PCL6 print driver, TWAIN/WIA driver, PC Fax Utility, Easy Printer Manager, Easy Document Creator, Scan OCR program, Printer Diagnostics, Printer Center, View User's Guide, Lite SM
Các đặc điểm khác
CD phầm mềm