HP Compaq nc6400 Intel® Core™ Duo Processor T2500 512M/80G 14.1" WXGA DVD/CDRW WXP Pro Notebook PC 35,8 cm (14.1") 0,5 GB DDR2-SDRAM 80 GB Intel® GMA 950 Windows XP Professional

  • Nhãn hiệu : HP
  • Tên mẫu : Compaq nc6400 Intel® Core™ Duo Processor T2500 512M/80G 14.1" WXGA DVD/CDRW WXP Pro Notebook PC
  • Mã sản phẩm : RA272AA#ABH
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 87983
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description HP Compaq nc6400 Intel® Core™ Duo Processor T2500 512M/80G 14.1" WXGA DVD/CDRW WXP Pro Notebook PC 35,8 cm (14.1") 0,5 GB DDR2-SDRAM 80 GB Intel® GMA 950 Windows XP Professional :

    HP Compaq nc6400 Intel® Core™ Duo Processor T2500 512M/80G 14.1" WXGA DVD/CDRW WXP Pro Notebook PC, Intel® Core™ Duo, 2 GHz, 35,8 cm (14.1"), 0,5 GB, 80 GB, Windows XP Professional

  • Long summary description HP Compaq nc6400 Intel® Core™ Duo Processor T2500 512M/80G 14.1" WXGA DVD/CDRW WXP Pro Notebook PC 35,8 cm (14.1") 0,5 GB DDR2-SDRAM 80 GB Intel® GMA 950 Windows XP Professional :

    HP Compaq nc6400 Intel® Core™ Duo Processor T2500 512M/80G 14.1" WXGA DVD/CDRW WXP Pro Notebook PC. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ Duo, Model vi xử lý: T2500, Tốc độ bộ xử lý: 2 GHz. Kích thước màn hình: 35,8 cm (14.1"). Bộ nhớ trong: 0,5 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 80 GB. Model card đồ họa rời: Intel® GMA 950. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows XP Professional. Trọng lượng: 2 kg

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Nước xuất xứ Trung Quốc
Màn hình
Kích thước màn hình 35,8 cm (14.1")
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Bộ nhớ đệm bên ngoài 2048 KB
Họ bộ xử lý Intel® Core™ Duo
Model vi xử lý T2500
Số lõi bộ xử lý 2
Các luồng của bộ xử lý 2
Tốc độ bộ xử lý 2 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU L2
Đầu cắm bộ xử lý Ổ cắm 479
Bus tuyến trước của bộ xử lý 667 MHz
Bộ xử lý quang khắc (lithography) 65 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý 32-bit
Dòng vi xử lý Intel Core Duo T2000 Series
Tên mã bộ vi xử lý Yonah
Loại bus FSB
Phát hiện lỗi FSB Parity
Chia bậc C0
Công suất thoát nhiệt TDP 31 W
Tjunction 100 °C
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý 151 M
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý 90 mm²
Công nghệ bộ xử lý Intel Centrino Duo Mobile
Tỷ lệ Bus/Nhân 12
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Bộ nhớ
Nâng cấp bộ nhớ 4 GB
Bộ nhớ trong 0,5 GB
Loại bộ nhớ trong DDR2-SDRAM
Bố cục bộ nhớ 1 x 0.5 GB
Khe cắm bộ nhớ 2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa 4 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 80 GB
Giao diện ổ cứng SATA
Tốc độ ổ cứng 5400 RPM
Thẻ nhớ tương thích SD
Đồ họa
Model card đồ họa rời Intel® GMA 950
Card đồ họa rời
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa 0,128 GB
Âm thanh
Hệ thống âm thanh Premier Sound, HDA 24-bit
Số lượng loa gắn liền 2
Âm thanh bao gồm HP Premier Sound High Definition Audio 24-bit DAC, headphone jack, microphone jack, integrated microphone
Máy ảnh
Camera trước
Ổ quang
Tốc độ đọc CD 24x
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới Gigabit Ethernet, Wireless LAN, Bluetooth
Tốc độ mạng 10/100/1000 Mbps Base-TX
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 3
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Cổng DVI
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Đầu ra tai nghe 1
Cổng ra S/PDIF
Giắc cắm micro
Bộ nối trạm
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA 1
Loại khe cắm CardBus PCMCIA Loại II
Khe cắm SmartCard
Các cổng vào/ ra 3 USB 2.0 ports, VGA, headphone, microphone, AC adapter, RJ-11, RJ-45, S-video TV out, Fast IR
Các cổng bộ điều giải (RJ-11) 1
Đầu ra tivi
Loại đầu ra TV S-Video
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ Intel® 945PM Express
Bàn phím
Loại bàn phím Full-sized
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng + Bút chỉ
Bố cục bàn phím QWERTY
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows XP Professional
Phần mềm tích gộp HP Mobile printerdriver HP Backup & Recovery Manager HP ProtectTools Security Manager Sonic Digital Media Plus Intervideo WinDVD 5 Adobe Acrobat Reader HP Help and Support Symantec Norton Internet Security (trial) HP OpenView Radia Management Solutions
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Công nghệ Chống Trộm của Intel

Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Intel® Turbo Boost
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Công nghệ Intel® Clear Video
Công nghệ InTru™ 3D
Intel® Insider™
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Intel® Enhanced Halt State
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Intel® Demand Based Switching
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Kiến trúc Intel® 64
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Trạng thái Chờ
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý 35 x 35 mm
Mã của bộ xử lý SL9K2
Tính năng Mở rộng Địa chỉ Vật lý (PAE)
Physical Address Extension (PAE) 32 bit
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
Công nghệ Intel Fast Memory Access
ID ARK vi xử lý 27236
Vi xử lý không xung đột
Pin
Số lượng cell pin 6
Tuổi thọ pin (tối đa) 4 h
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 90 W
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Kensington
Mô tả quản lý bảo mật Kensington lock slot,integrated Smart Card Reader Kensington lock slot, integrated Smart Card Reader
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc) 5 - 90 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 5 - 95 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 330 mm
Độ dày 239 mm
Chiều cao 29,2 mm
Trọng lượng 2 kg
Ổ cứng
Ổ đĩa mềm
Phim
Các tính năng của card video ATI Mobility Radeon X1300
Các đặc điểm khác
Chức năng bảo vệ HP ProtectTools HP Enhanced Drivelock HP Biometric Fingerprint Sensor TPM Embedded Security Chip
Công nghệ không dây Intel or Broadcom Wireless LAN 802.11 and/or Bluetooth 2.0, 3G Broadband Wireless ready Intel Wireless LAN 802.11a/b/g, Bluetooth; 3G Broadband Wireless optional
Kèm adapter AC
Cổng kết nối hồng ngoại
Yêu cầu về nguồn điện External 90W AC adapter 6-cell Lithium-Ion battery internal
Quản lý năng lượng 4-cell Lithium-Ion (optional only on shared video memory models), 6-cell Lithium-Ion battery
Loại tùy chọn không dây
Giải pháp trạm nối HP Basic Docking Station, HP Advanced Docking Station, HP External MultiBay II, HP Monitor Stands (all sold separately) HP Docking Station, HP Advanced Docking Station, HP External MultiBay II, HP Monitor Stands (all sold separately)
Khe cắm mở rộng 1x Secure Digital (SD)
Các thiết bị đa khoang Integrated Multibay II devices
Độ ẩm tương đối 10 - 90 phần trăm
Cổng đầu vào TV
Các hệ thống vận hành tương thích FreeDOS, Windows 2000 drivers available on www.hp.com
Công cụ bảo vệ HP ProtectTools, HP Enhanced Drivelock, HP TPM Embedded Security Chip, HP Biometric Fingerprint Sensor, HP Privacy Filter (optional)
Modem nội bộ
Tốc độ bộ điều giải (modem) 56 Kbit/s
Loại modem Data/Fax V.92