Lexmark C734DN Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4

  • Nhãn hiệu : Lexmark
  • Tên mẫu : C734DN
  • Mã sản phẩm : 25C0381
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 42664
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Lexmark C734DN Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 :

    Lexmark C734DN, La de, Màu sắc, 1200 x 1200 DPI, A4, 28 ppm, Mạng lưới sẵn sàng

  • Long summary description Lexmark C734DN Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 :

    Lexmark C734DN. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Chu trình hoạt động (tối đa): 85000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 28 ppm. Mạng lưới sẵn sàng

Các thông số kỹ thuật
In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 28 ppm
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 28 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 9,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 9,5 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 85000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 2500
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5c, PCL 6, PDF 1.6, PostScript 3, PPDS, XHTML
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 650 tờ
Tổng công suất đầu ra 300 tờ
Công suất đầu vào tối đa 3750 tờ
Công suất đầu ra tối đa 300 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Folio, Letter, Statement, Legal
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì 7 3/4, 9, 10, B5, C5, DL
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) TCP/IP IPv4, IPX/SPX, AppleTalk, LexLink (DLC), TCP/IP IPv6, TCP, UDP
Các giao thức quản lý HTTP, HTTPs (SSL/TLS), SNMPv3, WINS, IGMP, BOOTP, RARP, APIPA (AutoIP), DHCP, ICMP, DNS, SNMPv2c, Bonjour, DDNS, mDNS, ARP, NTP, Telnet, Finger
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 256 MB
Bộ nhớ trong tối đa 1250 MB

Hiệu suất
Tốc độ vi xử lý 600 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 54 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 33 dB
Thiết kế
Chứng nhận CAN/CSA-C22.2 60950-1, CSA E60825-1, ICES-003 Class B, BSMI Class B, VCCI Class B, US FDA, FCC Class B, UL 60950-1, EN/IEC 60320-1, CE Class B, CB IEC 60950-1, EN 60950-1, EN/IEC 61000-3, EN 55022 Class B, EN 55024, EN/IEC 60825-1, GS (TÜV), AR S (TÜV), SMA C-tick mark Class B, CCC Class B, CISPIR 22 Class B, MIC Mark, EK Mark
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 16 - 32 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 8 - 80 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) 0 - 3048 m
Nhiệt độ vận hành (T-T) 60 - 90 °F
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 25,7 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 435 x 470 x 450 mm
Các đặc điểm khác
Khả năng tương thích Mac
Các khay đầu vào tiêu chuẩn 2
Các tính năng của mạng lưới Fast Ethernet
Các hệ thống vận hành tương thích Apple Mac OS X/9.2 Linux Desktop 9.2, 9.3/WS 3.0, 4.0, 5.0/Enterprise Server 8.0, 9.0, 10, 11 Microsoft Windows 2000/XP/Vista/Server 2003/Server 2008/7 Novell NetWare 5.x, 6.x
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ
Phương thức xác thực MD5, MSCHAPv2, LEAP, PEAP, TLS, TTLS
PicBridge
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 588 x 553 x 545 mm