Brother HL-L6200DW máy in laser 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : Brother
  • Tên mẫu : HL-L6200DW
  • Mã sản phẩm : HL-L6200DW
  • GTIN (EAN/UPC) : 0012502641803
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 185071
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 20 Mar 2024 09:37:40
  • Short summary description Brother HL-L6200DW máy in laser 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi :

    Brother HL-L6200DW, La de, 1200 x 1200 DPI, A4, 48 ppm, In hai mặt, Màu đen

  • Long summary description Brother HL-L6200DW máy in laser 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi :

    Brother HL-L6200DW. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 100000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 48 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
In
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 48 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 7,5 giây
In an toàn
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 100000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 0 - 5000 số trang/tháng
Màu sắc in Màu đen
Số lượng hộp mực in 1
Ngôn ngữ mô tả trang BR-Script 3, Epson FX, IBM ProPrinter, PCL 6, PDF 1.7
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 520 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 50 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Legal, Letter
Kích cỡ phong bì 6 3/4, 7 3/4, 9, 10
Trọng lượng trung bình của khay giấy (hệ đo lường Anh) 7,26 - 14,5 kg (16 - 32 lbs)
Khối lượng khay in giấy Đa Năng (hệ đo lường Anh) 7,26 - 24 kg (16 - 53 lbs)
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0, LAN không dây
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật 64-bit WEP, 128-bit WEP, 802.1x RADIUS, EAP-FAST, EAP-MD5, EAP-TLS, EAP-TTLS, HTTPS, IPPS, PEAP, SMTP-AUTH, SNMP, SSL/TLS, WPA-PSK
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA(Auto IP), WINS/NetBIOS name resolution, DNS Resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, IPP/IPPS, FTP Server, TELNET Server, HTTP/HTTPS server, TFTP client and server, SMTP Client, SNMPv1/v2c/ v3, ICMP, Web Services (Print), CIFS client, SNTP client
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6) NDP, RA, DNS resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, IPP/IPPS, FTP Server,TELNET Server, HTTP/HTTPS server, TFTP client and server, SMTP Client, SNMPv1/v2c, ICMPv6, Web Services (Print), CIFS Client, SNTP Client
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Brother iPrint & Scan, Google Cloud Print, Mopria Print Service

Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 256 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 800 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 54 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Hiển thị số lượng dòng 1 dòng
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 670 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 32 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 1,3 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,03 W
Điện áp AC đầu vào 120 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 50 - 90 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 373,4 mm
Độ dày 388,6 mm
Chiều cao 287 mm
Trọng lượng 11,9 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 485,1 mm
Chiều sâu của kiện hàng 449,6 mm
Chiều cao của kiện hàng 408,9 mm
Trọng lượng thùng hàng 14,2 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Các trình điều khiển bao gồm
Thủ công
Hướng dẫn khởi động nhanh
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều