DELL Latitude 3550 Intel® Core™ i5 i5-5200U Laptop 39,6 cm (15.6") 4 GB DDR3L-SDRAM 500 GB Hybrid-HDD NVIDIA® GeForce® 830M Windows 7 Professional Màu đen

  • Nhãn hiệu : DELL
  • Họ sản phẩm : Latitude
  • Product series : 3000
  • Tên mẫu : 3550
  • Mã sản phẩm : 3550-6825
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 48980
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Mar 2024 19:49:44
  • Short summary description DELL Latitude 3550 Intel® Core™ i5 i5-5200U Laptop 39,6 cm (15.6") 4 GB DDR3L-SDRAM 500 GB Hybrid-HDD NVIDIA® GeForce® 830M Windows 7 Professional Màu đen :

    DELL Latitude 3550, Intel® Core™ i5, 2,2 GHz, 39,6 cm (15.6"), 1366 x 768 pixels, 4 GB, 500 GB

  • Long summary description DELL Latitude 3550 Intel® Core™ i5 i5-5200U Laptop 39,6 cm (15.6") 4 GB DDR3L-SDRAM 500 GB Hybrid-HDD NVIDIA® GeForce® 830M Windows 7 Professional Màu đen :

    DELL Latitude 3550. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i5, Model vi xử lý: i5-5200U, Tốc độ bộ xử lý: 2,2 GHz. Kích thước màn hình: 39,6 cm (15.6"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3L-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 500 GB, Phương tiện lưu trữ: Hybrid-HDD. Model card đồ họa on-board: Intel® HD Graphics 5500, Model card đồ họa rời: NVIDIA® GeForce® 830M. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 7 Professional. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Sản Phẩm Laptop
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Hệ số hình dạng Loại gấp
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình
Kích thước màn hình 39,6 cm (15.6")
Độ phân giải màn hình 1366 x 768 pixels
Màn hình cảm ứng
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Bề mặt hiển thị Kiểu matt, không bóng
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ i5
Thế hệ bộ xử lý 5th gen Intel® Core™ i5
Model vi xử lý i5-5200U
Số lõi bộ xử lý 2
Các luồng của bộ xử lý 4
Tần số turbo tối đa 2,7 GHz
Tốc độ bộ xử lý 2,2 GHz
Tốc độ bus hệ thống 5 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 3 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU Smart Cache
Đầu cắm bộ xử lý BGA 1168
Bộ xử lý quang khắc (lithography) 14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý 32-bit, 64-bit
Dòng vi xử lý Intel® Core™ i5-5200 Mobile Series
Tên mã bộ vi xử lý Broadwell
Loại bus DMI2
Phát hiện lỗi FSB Parity
Chia bậc F0
Công suất thoát nhiệt TDP 15 W
TDP-down có thể cấu hình 7,5 W
Tần số TDP-down có thể cấu hình 0,6 GHz
Tjunction 105 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express 12
Phiên bản PCI Express 2.0
Cấu hình PCI Express 4x1, 2x4
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 4 GB
Loại bộ nhớ trong DDR3L-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 1600 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn SO-DIMM
Bố cục bộ nhớ 1 x 4 GB
Khe cắm bộ nhớ 2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa 16 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 500 GB
Phương tiện lưu trữ Hybrid-HDD
Số lượng ổ cứng được cài đặt 1
Kiểu bộ nhớ đệm ổ cứng lai (H-HDD) Flash
Dung lượng ổ cứng lai (H-HDD) 500 GB
Bộ nhớ của bộ nhớ đệm ổ cứng lai (H-HDD) 8 GB
Dung lượng ổ cứng 2.5"
Loại ổ đĩa quang
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Đồ họa
Model card đồ họa rời NVIDIA® GeForce® 830M
Card đồ họa on-board
Card đồ họa rời
Họ card đồ họa on-board Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board Intel® HD Graphics 5500
Tần số cơ bản card đồ họa on-board 300 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa) 900 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board 16 GB
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board 11.2
ID card đồ họa on-board 0x1616
Số lượng card đồ hoạ có sẵn 1
Âm thanh
Hệ thống âm thanh HD
Số lượng loa gắn liền 2
Micrô gắn kèm
Máy ảnh
Camera trước
Độ phân giải camera trước 1280 x 720 pixels
hệ thống mạng
Wi-Fi
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 4.0
Bluetooth Năng lượng Thấp (BLE)
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Số lượng cổng HDMI 1
Cổng DVI
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Cổng ra S/PDIF
Giắc cắm micro
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
Khe cắm SmartCard
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Bàn phím số
Các phím Windows

Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Khôi phục hệ điều hành Windows 8.1 Pro
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 7 Professional
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Công nghệ Kết nối Thông minh của Intel
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Công nghệ Khởi động Nhanh của Intel®
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
Công nghệ Lưu trữ Ma trận Intel® (Intel® MST)
Công nghệ âm thanh Intel® HD
Công nghệ Quản lý Chủ động Intel® (Intel® AMT)
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Intel HD Graphics
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Công nghệ Intel® Clear Video
Công nghệ InTru™ 3D
Intel® Insider™
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Intel® Enhanced Halt State
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Intel® Demand Based Switching
Khóa An toàn Intel
Intel® OS Guard
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Kiến trúc Intel® 64
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Trạng thái Chờ
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý 40 x 24 x 1.3 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn AVX 2.0, SSE4.1, SSE4.2
Mã của bộ xử lý SR23Y
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa) 1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Graphics & IMC lithography 14 nm
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection 1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Smart Response 1,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key 1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Small Business Advantage (SBA) 1,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
Công nghệ Intel Fast Memory Access
ID ARK vi xử lý 85212
Vi xử lý không xung đột
Pin
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin 4
Công suất pin 58 Wh
Điện
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100 - 240 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Mã pin bảo vệt
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 380,4 mm
Độ dày 258,9 mm
Chiều cao 22,3 mm
Trọng lượng 2,2 kg
Nội dung đóng gói
Thủ công
Bao gồm dây điện
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Công nghệ ghi đĩa quang Lightscribe
Bộ nhớ trong tối đa (64-bit) 16 GB
Công nghệ Ảo hóa Intel® (Intel® VT) VT-d, VT-x
Intel® segment tagging Doanh nghiệp nhỏ (Small Business)