HP LaserJet Managed M651dnm Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : LaserJet
  • Tên mẫu : Managed M651dnm
  • Mã sản phẩm : H0DC9A-MPS
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 126465
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Mar 2024 19:50:22
  • Short summary description HP LaserJet Managed M651dnm Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 :

    HP LaserJet Managed M651dnm, La de, Màu sắc, 1200 x 1200 DPI, A4, 42 ppm, In hai mặt

  • Long summary description HP LaserJet Managed M651dnm Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 :

    HP LaserJet Managed M651dnm. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 180000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 42 ppm, In hai mặt. Mạng lưới sẵn sàng. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám

Các thông số kỹ thuật
In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 42 ppm
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 42 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 9 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 9 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái) 4,3 mm
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 180000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 2000 - 30000 số trang/tháng
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Số lượng hộp mực in 4
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5c, PCL 6, PostScript 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 2
Tổng công suất đầu vào 500 tờ
Tổng công suất đầu ra 500 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 3
Công suất đầu vào tối đa 3100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy nặng, Nhãn, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Giấy thô ráp, Transparencies

Xử lý giấy
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, HP ePrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 1536 MB
Bộ nhớ trong tối đa 1536 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 800 MHz
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu xám
Màn hình tích hợp
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 650 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 8,5 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,1 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 550 mm
Độ dày 520 mm
Chiều cao 455 mm
Trọng lượng 39,1 kg