Fujitsu SCENIC W620 I915G /P4 530/ 512MB DDR2 400/DVI-ADD2/FDD/ COMBO48X24X48 Intel® Pentium® 4 0,5 GB DDR2-SDRAM 80 GB NVIDIA GeForce 6200 Mini Tower Máy tính cá nhân

  • Nhãn hiệu : Fujitsu
  • Họ sản phẩm : SCENIC
  • Product series : W
  • Tên mẫu : SCENIC W620 I915G /P4 530/ 512MB DDR2 400/DVI-ADD2/FDD/ COMBO48X24X48
  • Mã sản phẩm : LKN:BNL-676101-009
  • Hạng mục : Máy tính bàn (PC)/máy tính trạm
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 72985
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Fujitsu SCENIC W620 I915G /P4 530/ 512MB DDR2 400/DVI-ADD2/FDD/ COMBO48X24X48 Intel® Pentium® 4 0,5 GB DDR2-SDRAM 80 GB NVIDIA GeForce 6200 Mini Tower Máy tính cá nhân :

    Fujitsu SCENIC W620 I915G /P4 530/ 512MB DDR2 400/DVI-ADD2/FDD/ COMBO48X24X48, 1,73 GHz, Intel® Pentium® 4, 530, 0,5 GB, DDR2-SDRAM, 80 GB

  • Long summary description Fujitsu SCENIC W620 I915G /P4 530/ 512MB DDR2 400/DVI-ADD2/FDD/ COMBO48X24X48 Intel® Pentium® 4 0,5 GB DDR2-SDRAM 80 GB NVIDIA GeForce 6200 Mini Tower Máy tính cá nhân :

    Fujitsu SCENIC W620 I915G /P4 530/ 512MB DDR2 400/DVI-ADD2/FDD/ COMBO48X24X48. Tốc độ bộ xử lý: 1,73 GHz, Họ bộ xử lý: Intel® Pentium® 4, Model vi xử lý: 530. Bộ nhớ trong: 0,5 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 80 GB. Model card đồ họa rời: NVIDIA GeForce 6200. Nguồn điện: 300 W. Loại khung: Mini Tower. Sản Phẩm: Máy tính cá nhân. Trọng lượng: 16 kg

Các thông số kỹ thuật
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Pentium® 4
Model vi xử lý 530
Số lõi bộ xử lý 1
Các luồng của bộ xử lý 1
Tốc độ bộ xử lý 1,73 GHz
Đầu cắm bộ xử lý Ổ cắm AM3
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 1 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU L2
Bus tuyến trước của bộ xử lý 533 MHz
Loại bus FSB
Phát hiện lỗi FSB Parity
Bộ xử lý quang khắc (lithography) 65 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý 64-bit
Tên mã bộ vi xử lý Merom
Công suất thoát nhiệt TDP 27 W
Nhiệt độ CPU (Tcase) 67,7 °C
Tjunction 100 °C
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý 291 M
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý 143 mm²
Chia bậc A1
Tỷ lệ Bus/Nhân 14
Điện áp lõi của bộ xử lý (AC: dòng điện xoay chiều) 0.95 - 1.30 V
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 0,5 GB
Loại bộ nhớ trong DDR2-SDRAM
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 80 GB
Đồ họa
Model card đồ họa rời NVIDIA GeForce 6200
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa 0,128 GB
Ổ quang
Tốc độ đọc DVD 16x
Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra 1 x serial (9-pin, 16-byte FIFO, 16550-compatible) 1 x parallel (25-pin, with EPP and ECP) 1 x keyboard (PS/2) 1 x mouse (PS/2) 1 x monitor (15-pin, VGA) 1 x micro (mono) 1 x line in (stereo) 1 x line out (stereo, 1 W) 1 x LAN RJ-45 Hi-Speed USB - 4 PIN USB Type A
Thiết kế
Loại khung Mini Tower
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ Intel® 915G Express
Sản Phẩm Máy tính cá nhân
Phần mềm
Các hệ thống vận hành tương thích Microsoft Windows XP Professional
Phần mềm tích gộp WINDVD 5.0 Drivers and Utility CD (DUCD) included Desktop Management DeskView on DUCD F-Secure virus scanner on DUCD
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Kiến trúc Intel® 64
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Công nghệ InTru™ 3D

Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Insider™
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Công nghệ Intel® Clear Video
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Trạng thái Chờ
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Công nghệ Intel Fast Memory Access
Intel® Enhanced Halt State
Intel® Demand Based Switching
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý 35 mm
Mã của bộ xử lý SLA2G
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
ID ARK vi xử lý 29733
Công nghệ Intel® Turbo Boost
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Vi xử lý không xung đột
Điện
Nguồn điện 300 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 204 mm
Độ dày 503 mm
Chiều cao 387 mm
Trọng lượng 16 kg
Nội dung đóng gói
Màn hình bao gồm
Các đặc điểm khác
Loại ổ đĩa cứng Serial ATA
Ổ đĩa mềm 1,44 MB
Tốc độ đọc CD 48x
Tốc độ ghi CD 48x
Tốc độ ghi lại CD 24x
Các tính năng của mạng lưới Ethernet/Fast Ethernet/Gigabit Ethernet