Acer TravelMate TM4150LMi Cent1.5 512MB QW+MSE&Keypad 38,1 cm (15") 0,5 GB DDR2-SDRAM 60 GB Intel 915GM

  • Nhãn hiệu : Acer
  • Họ sản phẩm : TravelMate
  • Tên mẫu : TM4150LMi Cent1.5 512MB QW+MSE&Keypad
  • Mã sản phẩm : LX.T7605.086/KIT
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 36544
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Acer TravelMate TM4150LMi Cent1.5 512MB QW+MSE&Keypad 38,1 cm (15") 0,5 GB DDR2-SDRAM 60 GB Intel 915GM :

    Acer TravelMate TM4150LMi Cent1.5 512MB QW+MSE&Keypad, 1,5 GHz, 38,1 cm (15"), 1024 x 768 pixels, 0,5 GB, DDR2-SDRAM, 60 GB

  • Long summary description Acer TravelMate TM4150LMi Cent1.5 512MB QW+MSE&Keypad 38,1 cm (15") 0,5 GB DDR2-SDRAM 60 GB Intel 915GM :

    Acer TravelMate TM4150LMi Cent1.5 512MB QW+MSE&Keypad. Tốc độ bộ xử lý: 1,5 GHz. Kích thước màn hình: 38,1 cm (15"), Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 0,5 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 60 GB. Model card đồ họa rời: Intel 915GM. Trọng lượng: 2,9 kg

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 38,1 cm (15")
Độ phân giải màn hình 1024 x 768 pixels
Tỉ lệ khung hình thực 4:3
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 750:1
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Tốc độ bộ xử lý 1,5 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU L2
Bus tuyến trước của bộ xử lý 400 MHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 0,5 GB
Loại bộ nhớ trong DDR2-SDRAM
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 60 GB
Tốc độ ổ cứng 4200 RPM
Đồ họa
Model card đồ họa rời Intel 915GM
Card đồ họa rời
Âm thanh
Hệ thống âm thanh MS-Sound compatible
Số lượng loa gắn liền 2
Ổ quang
Tốc độ DVD+R 8x
Tốc độ DVD+RW 4x
Tốc độ DVD-R 8x
Tốc độ DVD-RW 4x
Tốc độ đọc DVD 8x
Tốc độ đọc CD 24x
Tốc độ ghi CD 24x
Tốc độ ghi lại CD 4x
Tốc độ đọc đĩa DVD hai lớp 2,4x
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới Ethernet/Fast Ethernet/IEEE 802.11b/IEEE 802.11g
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 4
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Cổng DVI
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1

Cổng giao tiếp
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire 1
Đầu ra tai nghe 1
Cổng ra S/PDIF
Giắc cắm micro
Bộ nối trạm
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA 1
Loại khe cắm CardBus PCMCIA Loại II
Khe cắm SmartCard
Các cổng bộ điều giải (RJ-11) 1
Đầu ra tivi
Loại đầu ra TV S-Video
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ Intel® 915PM Express
Phần mềm
Phần mềm tích gộp -Acer eManager (including ePresentation, eSetting, ePowerManagement and eRecovery) -Acer Launch Manager -Acer System Recovery CD -Norton AntiVirus (90 days trial) -Adobe Reader -Cyberlink PowerDVD -NTI CD Maker
Pin
Tuổi thọ pin (tối đa) 5 h
Chứng nhận
Chứng nhận -DMI 2.0 -ACPI -Mobile PC2001 -CCX -Wi-Fi
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 2,9 kg
Ổ cứng
Loại ổ đĩa cứng ATA/100
Các đặc điểm khác
Chức năng bảo vệ -Slot for Kensington lock -BIOS user and supervisor passwords
Cổng kết nối hồng ngoại
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 336 x 285 x 35 mm
Màn hình hiển thị LCD
Các hệ thống vận hành tương thích Microsoft Windows XP Home Edition
Modem nội bộ
Tốc độ bộ điều giải (modem) 56 Kbit/s
Loại modem 56K ITU V.92