Samsung SL-K7400LX multifunction printer La de A3 1200 x 1200 DPI 40 ppm

  • Nhãn hiệu : Samsung
  • Tên mẫu : SL-K7400LX
  • Mã sản phẩm : SL-K7400LX
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 130186
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Samsung SL-K7400LX multifunction printer La de A3 1200 x 1200 DPI 40 ppm :

    Samsung SL-K7400LX, La de, In mono, 1200 x 1200 DPI, Photocopy mono, A3, Màu đen, Màu trắng

  • Long summary description Samsung SL-K7400LX multifunction printer La de A3 1200 x 1200 DPI 40 ppm :

    Samsung SL-K7400LX. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Công nghệ in La de
In In mono
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 40 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 8,4 giây
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 40 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 4,6 giây
Số bản sao chép tối đa 9999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Độ phân giải quét tối đa 4800 x 4800 DPI
Kiểu quét Máy san ADF
Công nghệ quét CCD
Quét đến E-mail, FTP, SMB, USB
Tốc độ quét (màu) 80 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 80 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu) 160 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu đen) 160 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPEG XR, TIF
Các định dạng văn bản PDF, XPS
Ổ đĩa quét SANE, TWAIN
Fax
Độ phân giải fax (trắng đen) 600 x 600 DPI
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Tự động quay số gọi lại
Trì hoãn gửi fax
Hiển thị tên người gọi đến
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 200000 số trang/tháng
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 1140 tờ
Tổng công suất đầu ra 500 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Kiểu nhập giấy Cassette
Công suất đầu vào tối đa 6140 tờ

Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A3
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy nặng, Nhãn, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy mỏng, Transparencies
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy Heavyweight, Giấy đục lỗ, Nhãn, Tiêu đề, Giấy trơn, Mẫu đơn in sẵn, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy mỏng, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A3, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B4, B5, B6
Kích cỡ phong bì 9, 10, C4, DL, Monarch
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0, USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Cổng USB
Số lượng cổng USB 3.2 (3.1 Thế hệ 1) 1
Kết nối tùy chọn LAN không dây
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Thuật toán bảo mật SNMP, SSL/TLS
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 6144 MB
Dung lượng lưu trữ bên trong 320 GB
Bộ nhớ trong (RAM) 6144 MB
Tốc độ vi xử lý 1500 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 54 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy) 57 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu trắng
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 25,6 cm (10.1")
Độ phân giải màn hình 960 x 600 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 30 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Chứng nhận
Chứng nhận Energy Star 2.0, EPEAT Silver
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 585 mm
Độ dày 670 mm
Chiều cao 883,7 mm
Trọng lượng 84,3 kg