- Nhãn hiệu : HP
- Tên mẫu : 831 Latex Optimizer Printhead
- Mã sản phẩm : CZ680A
- GTIN (EAN/UPC) : 0887758088722
- Hạng mục : Đầu in
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 180999
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 23 Jun 2024 00:15:37
- CE Marking (0.5 MB) CE Marking (0.7 MB) CE Marking (0.9 MB) CE Marking (1.0 MB)
-
Long product name HP 831 Latex Optimizer Printhead
:
HP 831 Latex Optimizer Printhead
-
Short summary description HP 831 Latex Optimizer Printhead
:
HP 831 Latex Optimizer Printhead, HP Latex 110 Printer, HP Latex 310 Printer, HP Latex 330 Printer, HP Latex 360 Printer, HP Latex..., CZ680A, Singapore, 28 mm, 143 mm, 132 mm
-
Long summary description HP 831 Latex Optimizer Printhead
:
HP 831 Latex Optimizer Printhead. Khả năng tương thích: HP Latex 110 Printer, HP Latex 310 Printer, HP Latex 330 Printer, HP Latex 360 Printer, HP Latex..., Mã OEM: CZ680A, Nước xuất xứ: Singapore. Chiều rộng: 28 mm, Độ dày: 143 mm, Chiều cao: 132 mm. Chiều rộng của kiện hàng: 28 mm, Chiều sâu của kiện hàng: 143 mm, Chiều cao của kiện hàng: 132 mm. Số lượng thùng các tông/pallet: 80 pc(s), Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng: 1920 pc(s), Số lượng lớp/pallet: 8 pc(s). Giọt mực: 6 pl
Embed the product datasheet into your content
This browser does not support the video element.
Hiệu suất | |
---|---|
Khả năng tương thích | HP Latex 110 Printer, HP Latex 310 Printer, HP Latex 330 Printer, HP Latex 360 Printer, HP Latex 560 Printer, HP Latex 570 Printer, HP Latex 115 Print and Cut Solution, HP Latex 315 Print and Cut Solution, HP Latex 335 Print and Cut Solution |
Mã OEM | CZ680A |
Nước xuất xứ | Singapore |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Chiều rộng | 28 mm |
Độ dày | 143 mm |
Chiều cao | 132 mm |
Trọng lượng | 70 g |
Thông số đóng gói | |
---|---|
Chiều rộng của kiện hàng | 28 mm |
Chiều sâu của kiện hàng | 143 mm |
Chiều cao của kiện hàng | 132 mm |
Trọng lượng thùng hàng | 110 g |
Điều kiện hoạt động | |
---|---|
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) | 15 - 30 °C |
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) | 20 - 80 phần trăm |
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) | 5 - 40 °C |
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) | 20 - 90 phần trăm |
Các số liệu kích thước | |
---|---|
Số lượng thùng các tông/pallet | 80 pc(s) |
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) | 1016 x 1219 x 1318 mm |
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng | 1920 pc(s) |
Số lượng lớp/pallet | 8 pc(s) |
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh) | 1016 x 1219,2 x 1318,3 mm (40 x 48 x 51.9") |
Kích cỡ tấm nâng hàng (Châu Âu) | 1016 x 1219 x 1318 mm |
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh) | 240,9 kg (531 lbs) |
Số lượng tấm nâng hàng | 1920 pc(s) |
Trọng lượng pa-lét | 241 g |
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính | 24 pc(s) |
Trọng lượng hộp ngoài | 2,85 g |
Số lượng mỗi gói | 1 pc(s) |
Trọng lượng pa-lét tiêu chuẩn Châu Âu | 241 g |
Mã Hệ thống hài hòa (HS) | 84439990 |
Chi tiết kỹ thuật | |
---|---|
Nội dung hộp | Printhead |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Giọt mực | 6 pl |
Quốc gia | Distributor |
---|---|
|
3 distributor(s) |
|
3 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
4 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |