ASUS Chromebook CB1500FKA-E80106 Intel® Celeron® N N5100 39,6 cm (15.6") Màn hình cảm ứng Full HD 4 GB LPDDR4x-SDRAM 64 GB eMMC Wi-Fi 6 (802.11ax) ChromeOS Bạc

  • Nhãn hiệu : ASUS
  • Họ sản phẩm : Chromebook
  • Product series : Flip CX1
  • Tên mẫu : CB1500FKA-E80106
  • Mã sản phẩm : 90NX0592-M003P0
  • GTIN (EAN/UPC) : 4711387704202
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 1776
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 15 Jul 2024 16:09:22
  • Short summary description ASUS Chromebook CB1500FKA-E80106 Intel® Celeron® N N5100 39,6 cm (15.6") Màn hình cảm ứng Full HD 4 GB LPDDR4x-SDRAM 64 GB eMMC Wi-Fi 6 (802.11ax) ChromeOS Bạc :

    ASUS Chromebook CB1500FKA-E80106, Intel® Celeron® N, 1,1 GHz, 39,6 cm (15.6"), 1920 x 1080 pixels, 4 GB, 64 GB

  • Long summary description ASUS Chromebook CB1500FKA-E80106 Intel® Celeron® N N5100 39,6 cm (15.6") Màn hình cảm ứng Full HD 4 GB LPDDR4x-SDRAM 64 GB eMMC Wi-Fi 6 (802.11ax) ChromeOS Bạc :

    ASUS Chromebook CB1500FKA-E80106. Sản Phẩm: Chromebook, Hệ số hình dạng: Có thể chuyển đổi được (Uốn gập). Họ bộ xử lý: Intel® Celeron® N, Model vi xử lý: N5100, Tốc độ bộ xử lý: 1,1 GHz. Kích thước màn hình: 39,6 cm (15.6"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: LPDDR4x-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 64 GB, Phương tiện lưu trữ: eMMC. Hệ điều hành cài đặt sẵn: ChromeOS. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Video

This browser does not support the video element.

This browser does not support the video element.

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Tên màu Transparent Silver
Sản Phẩm Chromebook
Màu sắc sản phẩm Bạc
Hệ số hình dạng Có thể chuyển đổi được (Uốn gập)
Vật liệu vỏ bọc Nhựa
Màn hình
Kích thước màn hình 39,6 cm (15.6")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD Full HD
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Bề mặt hiển thị Phủ bóng
Độ sáng màn hình 250 cd/m²
Không gian màu RGB NTSC
Gam màu 45 phần trăm
Tốc độ làm mới tối đa 60 Hz
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 800:1
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Celeron® N
Model vi xử lý N5100
Các luồng của bộ xử lý 4
Tần số turbo tối đa 2,8 GHz
Tốc độ bộ xử lý 1,1 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 4 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU Smart Cache
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 4 GB
Loại bộ nhớ trong LPDDR4x-SDRAM
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn On-board
Bộ nhớ trong tối đa 4 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 64 GB
Phương tiện lưu trữ eMMC
Bộ nhớ cực nhanh 64 GB
Loại ổ đĩa quang
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích MicroSD (TransFlash)
Đồ họa
Model card đồ họa rời Không có
Card đồ họa on-board
Nhà sản xuất bo mạch GPU Intel
Card đồ họa rời
Họ card đồ họa on-board Intel® UHD Graphics
Model card đồ họa on-board Intel® UHD Graphics
Âm thanh
Micrô gắn kèm
Máy ảnh
Camera trước

Máy ảnh
Loại độ phân giải HD camera trước HD
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6 (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6 (802.11ax)
Kết nối mạng di động
Loại ăngten 2x2
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 5.2
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C 2
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Loại cổng sạc USB Type-C
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
USB Power Delivery
Hiệu suất
Chỉ số khả năng sửa chữa 6.9
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Bố cục bàn phím QWERTY
Ngôn ngữ bàn phím Tiếng Hà Lan
Bàn phím số
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn ChromeOS
Pin
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin 3
Công suất pin 50 Wh
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 45 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100 - 240 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 3 A
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 15 V
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, EPEAT Silver
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 361,3 mm
Độ dày 249,9 mm
Chiều cao 18,9 mm
Trọng lượng 1,99 kg