DELL Latitude 5550 Intel Core Ultra 5 125U Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 16 GB DDR5-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Pro Màu xám

  • Nhãn hiệu : DELL
  • Họ sản phẩm : Latitude
  • Product series : 5000
  • Tên mẫu : 5550
  • Mã sản phẩm : JN5RD
  • GTIN (EAN/UPC) : 5397184874844
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 6538
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 09 Jul 2024 11:44:49
  • Short summary description DELL Latitude 5550 Intel Core Ultra 5 125U Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 16 GB DDR5-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Pro Màu xám :

    DELL Latitude 5550, Intel Core Ultra 5, 39,6 cm (15.6"), 1920 x 1080 pixels, 16 GB, 512 GB, Windows 11 Pro

  • Long summary description DELL Latitude 5550 Intel Core Ultra 5 125U Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 16 GB DDR5-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Pro Màu xám :

    DELL Latitude 5550. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel Core Ultra 5, Model vi xử lý: 125U. Kích thước màn hình: 39,6 cm (15.6"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR5-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 512 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel Graphics. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Pro. Màu sắc sản phẩm: Màu xám. Trọng lượng: 1,62 kg

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Sản Phẩm Laptop
Màu sắc sản phẩm Màu xám
Hệ số hình dạng Loại gấp
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình
Kích thước màn hình 39,6 cm (15.6")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD Full HD
Loại bảng điều khiển IPS
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Màn hình chống lóa
Độ sáng màn hình 250 cd/m²
Mật độ điểm ảnh 141 ppi
Không gian màu RGB NTSC
Gam màu 45 phần trăm
Tốc độ làm mới tối đa 60 Hz
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 700:1
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel Core Ultra 5
Thế hệ bộ xử lý Intel Core Ultra (Series 1)
Model vi xử lý 125U
Số lõi bộ xử lý 12
Các luồng của bộ xử lý 14
Tần số turbo tối đa 4,3 GHz
Nhân hiệu suất 2
Nhân hiệu quả 8
Lõi Tiết Kiệm Năng Lượng Hiệu Quả 2
Tần số Turbo tối đa của lõi hiệu suất 4,3 GHz
Tần số Turbo tối đa lõi hiệu quả 3,6 GHz
Tần Số Turbo Lõi Tiết Kiệm Năng Lượng Hiệu Quả 2,1 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu suất 1,3 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu quả 0,8 GHz
Tần Số Cơ Bản Lõi Tiết Kiệm Năng Lượng Hiệu Quả 700 MHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 12 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU Smart Cache
Công suất cơ bản của bộ xử lý 15 W
Công suất turbo tối đa 57 W
Bộ xử lý thần kinh (NPU)
Bộ vi xử lý thần kinh (NPU) Intel AI Boost
Tần số tối đa NPU 1,4 GHz
Hỗ trợ độ thưa thớt
Hỗ trợ hiệu ứng Windows Studio
Hỗ trợ kiểu dữ liệu AI trên NPU FP16, FP32, Int8
Khung phần mềm AI được NPU hỗ trợ DirectML, ONNX RT, OpenVINO, Windows ML
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 16 GB
Loại bộ nhớ trong DDR5-SDRAM
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn SO-DIMM
Bố cục bộ nhớ 2 x 8 GB
Khe cắm bộ nhớ 2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa 64 GB
Tốc độ truyền dữ liệu bộ nhớ 5600 MT/s
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 512 GB
Phương tiện lưu trữ SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD 512 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 512 GB
Loại bộ nhớ SSD TLC
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD) PCI Express 4.0
NVMe
Hệ số hình dạng ổ SSD M.2
Loại ổ đĩa quang
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích MicroSD (TransFlash), MicroSDHC, MicroSDXC
Đồ họa
Model card đồ họa rời Không có
Card đồ họa on-board
Nhà sản xuất bo mạch GPU Intel
Card đồ họa rời
Model card đồ họa on-board Intel Graphics
Âm thanh
Hệ thống âm thanh MaxxAudio
Số lượng loa gắn liền 2
Nhà sản xuất loa Waves
Công suất loa 2 W
Micrô gắn kèm
Số lượng micrô 2
Máy ảnh
Camera trước
Độ phân giải camera trước 2,07 MP
Độ phân giải camera trước 1920 x 1080 pixels
Loại độ phân giải HD camera trước Full HD
Tốc độ quay video 30 fps
Camera hồng ngoại (IR)
Camera riêng tư
Loại riêng tư Nắp che camera Privacy shutter

hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6E (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi 802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac), Wi-Fi 6E (802.11ax)
Kết nối mạng di động
Loại ăngten 2x2
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN Intel Wi-Fi 6E AX211
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN Intel
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
Mạng Không dây Diện Rộng (WWAN) Có thể nâng cấp
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Số lượng cổng HDMI 1
Phiên bản HDMI 2.1
Số lượng cổng Thunderbolt 4 2
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Loại cổng sạc USB Type-C
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
USB Power Delivery
PowerShare
Số lượng cổng USB được PowerShare hỗ trợ 1
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Ngôn ngữ bàn phím Tiếng Bồ Đào Nha
Bàn phím số
Bàn phím có đèn nền
Số phím của bàn phím 100
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Ngôn ngữ hệ điều hành Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Pháp, Tiếng Ý, Tiếng Bồ Đào Nha
Phần mềm dùng thử No Microsoft Office Licence Included - 30 day Trial Offer Only
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 11 Pro
Pin
Số lượng cell pin 3
Công suất pin 54 Wh
Điện áp pin 11,4 V
Thời gian sạc pin 4 h
Sạc nhanh
Trọng lượng pin 220 g
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 65 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 50/60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100 - 240 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Wedge
Đầu đọc dấu vân tay
Trusted Platform Module (TPM)
Phiên bản Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (TPM) 2.0
Dell ControlVault
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) -15,2 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành -15,2 - 10668 m
Sốc vận hành 110 G
Sốc khi không vận hành 160 G
Độ rung khi vận hành 0,66 G
Độ rung khi không vận hành 1,3 G
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững EPEAT Climate +, EPEAT Gold
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 357,8 mm
Độ dày 233,3 mm
Chiều cao (phía trước) 2,08 cm
Chiều cao (phía sau) 2,28 cm
Trọng lượng 1,62 kg
Dấu chân carbon
Tổng lượng dấu chân carbon 129 Số kilogram CO2e
Lượng khí thải carbon (Sản xuất) 95 Số kilogram CO2e
Lượng khí thải carbon (Logistics) 4 Số kilogram CO2e
Carbon emissions (Energy Usage) 28 Số kilogram CO2e
Lượng khí thải carbon (Cuối đời) 2 Số kilogram CO2e
Tổng lượng khí thải carbon (không có giai đoạn sử dụng) 101 Số kilogram CO2e
Phiên bản PAIA GaBi verison1
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)