Lenovo Yoga Book 9 Intel Core Ultra 7 155U Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng 2.8K 32 GB LPDDR5x-SDRAM 1 TB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu teal

  • Nhãn hiệu : Lenovo
  • Họ sản phẩm : Yoga
  • Tên mẫu : Book 9
  • Mã sản phẩm : 83FF001YRM
  • GTIN (EAN/UPC) : 0197530050459
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 16719
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 26 Jun 2024 02:26:29
  • Short summary description Lenovo Yoga Book 9 Intel Core Ultra 7 155U Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng 2.8K 32 GB LPDDR5x-SDRAM 1 TB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu teal :

    Lenovo Yoga Book 9, Intel Core Ultra 7, 33,8 cm (13.3"), 2880 x 1800 pixels, 32 GB, 1 TB, Windows 11 Home

  • Long summary description Lenovo Yoga Book 9 Intel Core Ultra 7 155U Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng 2.8K 32 GB LPDDR5x-SDRAM 1 TB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu teal :

    Lenovo Yoga Book 9. Sản Phẩm: Hybrid (2-trong-1), Hệ số hình dạng: Có thể chuyển đổi (màn hình gập đôi). Họ bộ xử lý: Intel Core Ultra 7, Model vi xử lý: 155U. Kích thước màn hình: 33,8 cm (13.3"), Kiểu HD: 2.8K, Độ phân giải màn hình: 2880 x 1800 pixels, Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 32 GB, Loại bộ nhớ trong: LPDDR5x-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 1 TB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel Graphics. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Home. Màu sắc sản phẩm: Màu teal

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Tên màu Tidal Teal
Sản Phẩm Hybrid (2-trong-1)
Màu sắc sản phẩm Màu teal
Hệ số hình dạng Có thể chuyển đổi (màn hình gập đôi)
Vật liệu vỏ bọc Nhôm
Màn hình
Kích thước màn hình 33,8 cm (13.3")
Độ phân giải màn hình 2880 x 1800 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD 2.8K
Loại bảng điều khiển OLED
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:10
Bề mặt hiển thị Phủ bóng
Hình dạng màn hình Phẳng
Độ sáng màn hình 400 cd/m²
Không gian màu RGB DCI-P3
Gam màu 100 phần trăm
Tốc độ làm mới tối đa 60 Hz
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 100000:1
Hỗ trợ HDR
Công nghệ dải tương phản động mở rộng (HDR) Dolby Vision, HDR True Black 500
Đường chéo màn hình hiển thị thứ hai 33,8 cm (13.3")
Độ phân giải màn hình hiển thị thứ hai 2880 x 1800 pixels
Tốc độ làm tươi màn hình 60 Hz
Kích thước ScreenPad
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel Core Ultra 7
Thế hệ bộ xử lý Intel Core Ultra (Series 1)
Model vi xử lý 155U
Số lõi bộ xử lý 12
Tần số turbo tối đa 4,8 GHz
Nhân hiệu suất 2
Nhân hiệu quả 8
Tần số Turbo tối đa của lõi hiệu suất 4,8 GHz
Tần số Turbo tối đa lõi hiệu quả 3,8 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu suất 1,7 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu quả 1,2 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 12 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU Smart Cache
TDP-down có thể cấu hình 12 W
Công suất cơ bản của bộ xử lý 15 W
Công suất turbo tối đa 57 W
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 32 GB
Loại bộ nhớ trong LPDDR5x-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 7467 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn On-board
Bộ nhớ trong tối đa 32 GB
Các kênh bộ nhớ Kênh đôi
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 1 TB
Phương tiện lưu trữ SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD 1 TB
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 1 TB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD) PCI Express 4.0
NVMe
Hệ số hình dạng ổ SSD M.2
Loại ổ đĩa quang
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Đồ họa
Model card đồ họa rời Không có
Card đồ họa on-board
Nhà sản xuất bo mạch GPU Intel
Card đồ họa rời
Model card đồ họa on-board Intel Graphics
Âm thanh
Chip âm thanh Realtek ALC3306
Hệ thống âm thanh Dolby Atmos
Số lượng loa gắn liền 4
Công suất loa 2 W
Micrô gắn kèm
Số lượng micrô 2
Máy ảnh
Camera trước
Độ phân giải camera trước 5 MP

Máy ảnh
Camera hồng ngoại (IR)
Camera riêng tư
Loại riêng tư Nắp che camera Privacy shutter
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6E (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6E (802.11ax)
Kết nối mạng di động
Loại ăngten 2x2
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 5.3
Mạng Không dây Diện Rộng (WWAN) Chưa cài đặt
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng Thunderbolt 4 3
Intel® Thunderbolt 4
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
USB Power Delivery
Chức năng Ngủ và Sạc USB
Cổng Ngủ và Sạc USB 1
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ Intel SoC
Cảm biến ánh sáng môi trường
Thiết bị đo gia tốc
Con quay
Cảm biến Hall
Bàn phím
Bố cục bàn phím QWERTY
Ngôn ngữ bàn phím Tiếng Anh
Bàn phím số
Bàn phím có đèn nền
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Ngôn ngữ hệ điều hành Tiếng Anh, ROM
Phần mềm dùng thử Office
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 11 Home
Phần mềm tích gộp Office Trial
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa) 1
Pin
Công nghệ pin Lithium Polymer (LiPo)
Công suất pin 80 Wh
Sạc nhanh
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 65 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 50/60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100 - 240 V
Bảo mật
Đầu đọc dấu vân tay
Windows Hello
Trusted Platform Module (TPM)
Phiên bản Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (TPM) 2.0
Mã pin bảo vệt
Bảo vệ bằng mặt khẩu BIOS, HDD, Supervisor, Người dùng
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) 5 - 43 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 8 - 95 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 5 - 95 phần trăm
Độ cao vận chuyển tối đa 3048 m
Chứng nhận
Compliance certificates RoHS
Chứng nhận Carbon Neutral Certification ErP Lot 6 ErP Lot 26 Intel Evo Platform Eyesafe Certified 2.0 TÜV Rheinland Low Blue Light (Hardware Solution)
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, EPEAT Gold
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 299,1 mm
Độ dày 203,9 mm
Chiều cao 15,9 mm
Trọng lượng 1,34 kg
Nội dung đóng gói
Kèm chuột
Kết nối chuột Không dây
Bút cảm ứng stylus